Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo
一, 會話 HỘI THOẠI
組長
Zǔ zhǎng
請跟我來,我會介紹我們的工廠
Qǐng gēn wǒ lái, wǒ géi nǐ jiè shào wǒ men de gōng chǎng .
阿興
A xìng
謝謝您!
Xièxie nín .
組長
Zǔ zhǎng
這是辦公室,如果沒有事千萬不要進去。
zhè shì bān gōng shì, rú guǒ méi yǒu shì, qiān wàn bú yàojìn qù .
阿興
A xìng
好,我瞭解了。
Hǎo ,wǒ liáo jiě .
組長 這邊是工廠,你要觀察這邊的東西,以及Zǔ zhǎng 我們工廠的的規定。
zhè biān shì gōng chǎng, nǐ yào guān chá zhè biān de dōng xi, yǐ jí
wǒ men gōng chǎng de guì dìng .
阿興
A xìng
好的,我會注意。
Hǎo de, wǒ huì zhù yì .
組長
Zǔ zhǎng
工具用好後,要放回原處。
Gōng jù yòng hǎo hòu, yào fàng huí yuán chǔ.
阿興
A xìng
好的,我會注意。
Hǎo de, wǒ huì zhù yì .
組長
Zǔ zhǎng
你已經知道這些工具的中文名稱了嗎?
ní yǐ jīng zhī dào zhè xiē gōng jù de zhōng wén míng chēng le ma ?
阿興
A xìng
我會一些,例如: 電焊條、錘子、鉗子等等。
wǒ huì yī xiē, lì rú : diàn hàn tiáo, chuí zi, qián zi děng děng .
組長
Zǔ zhǎng
那好,但是你要多學其他工具的名稱。
nà hǎo, dàn shì nǐ yào duō xué qí tā gōng jù de míng chèng .
阿興
A xìng
好的 , 我會努力。
Hǎo de, wǒ huì nǔ lì .
組長
Zǔ zhǎng
這台機器之後會由你負責。
zhè tái jī qì zhī hòu huì yóu nǐ fùzé .
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo
hì de, wǒ men xiàn zài rén shǎo, rú guǒ yòng rén lì, jiù méi bān fǎ, zài shuō xiàn zài rèn hé shì qíng dōu shǐ yòng jī qì. 阿紅 A hóng 這樣很方便,也很省力。 zhè yang hěn fāng biān, yě hén shěn lì. 老闆 Lǎo bǎn 恩。不過,機器不可以完全代替我們,所以還要自己做。 Ēn, bú guò, jī qì bù kě yí wán quán dài tì wó men , suó yǐ hái yào zì jǐ zuò. 阿紅 A hóng 是的。 shì de. 二,生詞 T ỚI Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 土壤 Tǔ rǎng 耕地 Gēng dì Đất tr ng 旱田 hàn tián Đất cằn 沃土/肥沃的土壤 wò tǔ/ féiwò de tǔ rǎng Đất phì nhiêu, màu mỡ 腐殖質 fǔ zhí zhì Đất mùn 水澆地 shuǐ jiào dì Đất được tưới nước 貧瘠土壤 pín jǐ tǔrǎng Đất bạc màu 荒地 huàng dì Đất bỏ hoang 草 cǎo Cỏ 草地 cǎodì Đ ng cỏ 草甸 cǎo diàn Cánh đ ng cỏ 草原 cǎoyuán Thảo nguyên 牧場 mù chǎng Đ ng cỏ chăn thả gia súc 休閒 Xiū xián Bỏ hoang 休閒地 Xiū xián dì Đất bỏ hoang 稿杆 gǎo gān Rơm 農村人口 Nóng cūn rén kǒu Dân cư nông thôn 農村遷徒 nóng cūn qiān tú Dân cư nông thôn di rời 土地改革 tǔ dì gǎi gé Cải cách ruộng đất 農業機械化 Nóng yè jī xiè huà Cơ khí hóa nông nghiệp 機械化耕作 jīxiè huà gēngzuò Canh tác cơ khí hóa 農場 Nóng chǎng Nông trường 奶牛場 nǎiniú chǎng Nông trường gia súc 大農場/牧場 dà nóngchǎng / mùchǎng Nông trường chăn nuôi gia súc 莊園 zhuàngyuán Đ n điền 田產 tiánchǎn Tài sản ruộng đất 地塊 dìkuài Mảnh đất 合作農場 hézuò nóngchǎng Nông trường hợp tác 集體農場 jítǐ nóngchǎng Nông trường tập thể 農村 nóng cūn Nông thôn 農民/農夫 nóng mín /nóng fū Nông dân 農學家 nóngxué jiā Nhà nông học 大農場主 nóngcūn chǎng zhǔ Ch nông trường 農戶 nónghù hộ nông nghiệp 農業工人 nóngyè gōngrén Công nhân làm việc tại nông trường 地主/土地擁有者 Dì zhǔ/tǔ dì yòngyǒu zhě Địa ch 小農 xiǎo nóng Tiểu nông 牧場主 mùchǎng zhǔ Ch nông trường chăn nuôi gia súc 土地租用人 tǔdì zūyòng rén Người thuê đất 農場工人 nóngchǎng gōngrén Người làm việc tại nông trường 農場短工 nóngchǎng duǎn gōng Người làm việc ngắn hạn tại nông trường 牧場工人 mùchǎng gōng rén Người làm việc tại nông trường chăn nuôi 牛仔 niúzǎi Người chăn bò 牧人 mù rén Người chăn cừu 果農 guǒnóng Người tr ng hoa quả 農業 nóngyè Nông nghiệp 畜牧業 xùmù yè Chăn nuôi gia súc 乳品業/乳牛業 rǔ pǐn yè / rǔ niú yè Nghành chăn nuôi bò s a 園藝 yuán yì Nghề làm vườn 商品蔬菜種植業 shāngpǐn shūcài zhòngzhí yè Ngành tr ng rau c quả 果樹栽培 guǒshù cái péi Tr ng hoa quả 造林學 zàolín xué Lâm học, lâm nghiệp 農產品 nóng chǎn pǐn Sản phẩm nông nghiệp 食品 shípǐn Thực phẩm 乳製品 rǔ zhì pǐn Các sản phẩm làm từ s a 農事年 nóng shìnián Vụ mùa 季節 jìjié Mùa 農業市場 nóngyè shìchǎng Thị trường nông nghiệp 三,練習 ÀI T P 譯成中文 Dịch sang tiếng Trung các c u sau đ y: A. ng ch ngày mai mấy giờ đi làm ? B. Sáng mai bơn nước l n ruộng. C. T i s dạy chị cách lái máy gặt D. Sau khi thu hoạch chúng t i s cày ngay. E. Mỗi năm tr ng một vụ dưa và một vụ lúa F. Đất bạc màu thì bón nhiều ph n hơn. G. Đài Loan đất kh ng tốt lắm. H. Mỗi năm chúng t i thu hoạch cam 2 lần. 第十二課:複習 ÀI XII ÔN T P 一, 會話 HỘI THOẠI 老闆 Lǎo bǎn 明天你幫我割草。 Míng tiān nǐ bāng wǒ gē cǎo. 阿紅 A hóng 好的。 Hǎo de . 老闆 Lǎo bǎn 你要早點出發,早上天氣比較涼,大概割兩個小時就 好,早去找回。 nǐ yào zǎo diǎn chū fā, zǎo shàng tiān qì hái hěn liáng, dà gài gè liǎng gè xiǎo shí jiù hǎo, zǎo qù zǎo huí. 阿紅 A hóng 好的。 Hǎo de . 老闆 Lǎo bǎn 現在是夏天天氣很熱,下午大概 3點我們才工作,晚上 我們晚點回來。 Xiàn zài shì xià tiān tiān qì hěn rè, xià wǔ dà gài 3 diǎn wǒ men cái gōng zuò, wǎn shàng wǒ men wǎn diǎn huí lái. 阿紅 A hóng 好的。 Hǎo de . 老闆 Lǎo bǎn 你記得,使用農藥的時候,必要帶口罩。 nǐ jì dé , shǐ yòng nóng yào de shí hòu, yào dài kǒu zhào 阿紅 A hóng 好的。 Hǎo de . 老闆 Lǎo bǎn 農具用好後,放在車上命題昂我們還要用到。 Nóng jù yòng hǎo hòu, fàng zài chē shàng míng tiān wǒ men hái yào yòng dào . 阿紅 A hóng 好的,農藥快完了,你記得明天去買。 Hǎo de . 老闆 Lǎo bǎn 好,明天我順便帶你去買,之後你自己去買。 阿紅 A hóng 好的。 Hǎo de . 二, 練習 ÀI T P 譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 1. 你今天工作很累嗎? 2. 辛苦你了。 3. 芒果現在怎麼樣了? 4. 什麼時候要用農藥? 5. 後天要去收西瓜 6. 明天要不要割草? 7. 如果明天下雨就不用噴農藥。 8. 今天晚上要上到 9 點。 9. 你工作很努力,這個月我會多給你一筆錢 10. 明天我想休息一天。 建築主題 XÂY DỰNG 第十三課 ÀI XIII 一, 會話 HỘI THOẠI 王先生 Wáng xiān shēng 這個柱子有幾條型鋼了? zhè gè zhù zǐ yǒu jǐ tiáo xíng gāng le ? 文俊 Wén jùn 五條 wǔ tiáo. 王先生 Wáng xiān shēng 設計圖寫是多少? shè jì tú xiě shì jǐ tiáo ? 文俊 Wén jùn 組長說五條。 zǔ zhǎng shuō wǔ tiáo 王先生 Wáng xiān shēng 那就好了。 nà jiù hǎo le . 文俊 Wén jùn 待會你幫我過去那邊檢查一下那邊的鋼筋混凝土結構 的剛度怎麼樣? Dài huǐ nǐ bang wǒ guò qù nà biān jiǎn chá yí xià nà kuài gāngjīn hūn níng tǔ gāng dù zěn me yang ? 王先生 Wáng xiān shēng 好的。 Hǎo de . 文俊 Wén jùn 如果還剛度還不夠的話告訴我。 rú guǒ hái bú hǎo de huà yào gào sù wǒ . 王先生 Wáng xiān shēng 好的。 Hǎo de . 文俊 Wén jùn 在台灣常發生地震,因此我們很注意到它的耐性。 Zài tái wàn cháng fā shēng dì zhèn, yīn cǐ wǒ men hěn zhù yì dào tā de nài xìng. 王先生 Wáng xiān shēng 是的,在越南很少地震,因此建築沒有你們那麼堅 固。 shì de, zài yuè nán hén shǎo dì zhèn , yīn cǐ jiàn zhú méi yǒu nǐ men nà me jiān gù. 文俊 Wén jùn 是的。 shì de . 三, 生詞 T ỚI Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 建設,修建 jiànshè / xiūjiàn Xây dựng 建築物 jiànzhùwù Công trình 房子 fángzi Nhà cửa 摩天大樓 Mó tiān dà lōu Tòa nhà cao tầng 公寓 gōngyùlóu Tòa nhà chung cư gōngdiàn Cung điện 廟宇 miàoyǔ Chùa chiền 柱 zhù Cột 營建許可證 /建築開工 許可證 Yíngjiàn xǔkězhèng / jiànzhù kāigōng xǔkězhèng Giấy phép xây dựng 綠地 lǜdì Vành đai xanh 建築物的三面圖 jiànzhùwù de sān miǎn tú Bản v công trình 3D 設計圖 shèjì tú Bản thiết kế 比例 bǐlì Tỉ lệ 預製 yùzhì Làm sẵn , đúc sẵn 挖土 wā tǔ Đào đất 基 jī Móng 打基地 dǎ jī dì Xây móng 腳手架 jiǎo shǒu jià Giàn giáo 品質合格證書 zhìliàng hégé zhèngshū Giấy chứng nhận chất lượng 原材料 yuáncáiliào Nguyên liệu thô 底板 dǐbǎn Nền 墊層 diàn céng Đế 側壁 cèbì Vách 型鋼 xíng gāng Thép cán định hình 鋼板 gāngbǎn Tấm thép 熔渣 róngzhā Xỉ 測量方法 cèliáng fāngfǎ Phương pháp đo lường 角鋼 jiǎo gāng Thép góc 鋼管 gāngguǎn Thép ống 測量基準點 cèliáng jīzhǔn diǎn Cao trình điểm chuẩn 穩定性試驗 wěndìng xìng shìyàn Kiểm nghiệm tính ổn định 修磨 xiūmó Đánh bóng 鋼絲 gāngsī Sợi thép 混凝土 hūnníngtǔ Bê tông 鋼筋 gāngjīn Lõi thép 鋼筋混凝土 Gang jīn hūn níng tǔ Bê tông cốt thép 鋼筋混凝土結構 Gang jīn hūn níng tǔ jié gòu Kết cấu bê tông cốt thép 鋼度 gāngdù Độ rắn 樑 liáng Giường (cột) 三,練習 ÀI T P 譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 1. 在越南的一些大城市,摩天大樓和公寓樓越來越多。 2. 這是有關部門給我們奇案發的建築物開工許可證。 3. 請給我們看 305工程的設計圖。 4. 鋼筋混凝土結構的剛度不夠。 5. 這個工程還沒達到測量基準點,所以不能通過。 6. 為了完成這次專案,我們需要進口大量的原材料。 7. 這個建築物已經通過了穩定性試驗。 絲綢編織業主題 T AY 第十四課 ÀI XI 一, 會話 HỘI THOẠI 組長 zǔ zhǎng 這是我們公司的產品 zhè shì wǒ men gong sī de chǎn pǐn. 阿明 A míng 很漂亮哦。 Hěn piào liàng ō 。 組長 zǔ zhǎng 我們公司的產品都是不起毛布料。 wǒ men gōng sī de chǎn pǐn dōu shì bù qǐ máo de bù liào . 阿明 A míng 好的 Hǎo de 組長 zǔ zhǎng 你要注意,染色的時候,時間要很準,要不然顏色不好。 ní yào zhù yì , rǎn sè de shí hòu , shí jiān yào hěn zhǔn, yào bù rán yán sè bù hǎo. 阿明 A míng 好的,我會注意。 Hǎo de, wǒ huì zhù yì . 組長 zǔ zhǎng 那便是印刷圖案的部分。之後你會在那邊上班。 nà biān shì yīn shuā de bù fēn. Zhī hòu ní huì zài nà biān shàng bàn . 阿明 A míng 好的。 Hǎo de. 組長 zǔ zhǎng 這種是雙面緞絲綢,這種我們主要出口到歐洲去, 因此生產 的時候要小心。 zhè zhǒng shì shuāng miàn duàn sī chóu, zhè zhǒng wǒ men zhǔ yào chū kǒu dào ōu zhōu qù, yīn cǐ sheng chǎn de shí hòu yào xiǎo xīn. 阿明 A míng 好的。 Hǎo de. 組長 zǔ zhǎng 從明天,我們會開始教你。你要專心學習。 Cóng míng tiān, wǒ men huì jiào nǐ kāi shǐ jiào nǐ. Nǐ yào zhuān xīn xié xí. 阿明 A míng 好的。 Hǎo de. 二, 生詞 T ỚI Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 絲綢面料 sīchóu miànliào Lụa 織物/織品 zhìwù/zhìpǐn Sản phẩm dệt may 制定/訂單產品 zhìdìng/dìngdān chǎnpǐn Hàng order 染織的 rǎnzhì de Nhuộm 花色圖案 huàsè tú'àn Hoa văn họa tiết 商標 shāng biāo Logo 產地 chǎndì Nơi sản xuất 針織 zhēnzhì Đan 經編織物 jīng biānzhì wù Sản phẩm dệt may 面料 miànliào Chất liệu 雙面緞絲綢 shuāngmiàn duànsīchóu Lụa satin hai mặt 家用紡織品 jiāyòng fǎngzhì pǐn Sản phẩm dệt may dùng trong gia đình 樣本 yàngběn Mẫu 包裝 bāozhuāng Bao bì 水能性 shuǐnéngxìng Tính hút nước 起毛 qǐmáo Sổ lông 拒水性 jù shuǐ xìng Tính chống nước 縫紉機 féng rèn jī Máy dệt 載衣工具 zǎi yī gōngjù Dụng cụ cắt may 布料 bùliào Vải 不散口布料 bù sānkǒu bùliào Vải không sờn 標記工具 biāojì gōngjù Dụng cụ đánh đấu 畫粉筆 huà fěnbǐ Phấn may 量度工具 liángdù gōngjù Dụng cụ đo 軟尺 ruǎnchǐ Thước mềm 縫合工具 fénghé gōngjù Dụng cụ may 針 zhēn Kim 頂針 dīng zhēn Kim đóng 大頭針 dà tóu zhēn Kim đầu to 腳踏縫衣車 jiǎo tā féng yī chē Máy may đạp bằng chân 電動縫衣車 diàn dōng féng yī chē Máy may đin 三, 練習 ÀI T P 譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: : 2. 這些衣服用進口布料製成。 3. 我不喜歡那塊布料上的圖案。 4. 我們有超過 15年的經驗。 5. 有競爭的價格和良好的品質 6. 不同的風格,顏色和設計資料 7. 這些布料是不是不散口布料? 8. 那些是日本進口的電動縫衣機。 第十五課 ÀI X 一,會話 HỘI THOẠI 組長 zǔ zhǎng 你會使用蒸汽熨斗嗎? nǐ huì shǐ yòng zhēngqì yùn dǒu ma ? 阿明 A míng 我會。 wǒ huì. 組長 zǔ zhǎng 你哪學的? nǐ zài nǎ xué de ? 阿明 A míng 我在越南已經使用過。 wǒ zài yuè nán yǐ jīng shǐ yòng guò. 組長 zǔ zhǎng 是嗎?那從今天以後,你負責這個工作好嗎? shì ma ? cóng jīn tiān yǐ hòu, nǐ fù zé zhè gè gōngzuò hǎo ma ? 阿明 A míng 好的。 Hǎo de . 組長 zǔ zhǎng 這是壓熨布,燙衣服的時候你要放在衣服上面。 Zhè shì yà yùn bù, tang yī fú de shí hòu nǐ yào fàng zài yī fú shàng miàn 阿明 A míng 好的。 Hǎo de . 組長 zǔ zhǎng 你要注意每天上班之前要檢查噴水壺有沒有水。如果沒有的 話,要加水。 nǐ yào zhù yì měi tiān shàng bān zhī qián yào jiǎn chá pēn shuǐ húyǒu méi yǒu shuǐ . Yú guǒ méi yǒu shuǐ de huà yào jiā shuǐ. 阿明 A míng 好的。 Hǎo de. 組長 zǔ zhǎng 如果要幫什麼忙,請直接跟我講,我會幫你。 rú guǒ yào bang shén me máng , qǐng gēn wó jiǎng, wǒ huì bang nǐ. 阿明 A míng 謝謝! xiè xie ! 二,生詞 T ỚI Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 針插 chāzhēn Cái gối cắm kim 縫紉線 féngrèn xiàn Chỉ may 刺繡線 cìxiù xiàn Chỉ thêu 線柱 xiànzhù Cột xuyên chỉ 車針 chē zhēn Máy xâu kim 普通熨斗 pǔtōng yùndǒu Là phổ thông 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu Là hơi 熨板 yùnbǎn Bàn là 壓熨布 yàyùnbù Miếng vải là 噴水壺 pēnshuǐ hú Bình phun nước 設計的來源 shèjì de láiyuán Ngu n gốc thiết kế 自然物體 Zìrán wùtǐ Dạng tự nhiên 格子 gézi Họa tiết hình ô vuông 條子 tiáozi Họa tiết kẻ 圓點 yuándiǎn Họa tiết chấm bi 校服 xiàofú Đ ng phục 圍裙 wéiqún Váy quay 松身 sōngshēn Lỏng 吸汗 xīhàn Hút m hôi 彈性 tánxìng Tính đàn h i 牛仔褲 niúzǎikù Quần bò 長直尺 chángzhíchǐ Thước th ng 腰圍 yāowéi Vòng eo 臂圍 bìwéi Vòng vai 天然纖維 tiānrán xiānwéi Sợi tự nhiên 人造纖維 rénzào xiānwéi Sợi nhân tạo 植物纖維 zhíwù xiānwéi Sợi thực vậy 再生纖維 zàishēng xiānwéi Sợi tái sinh 合成纖維 héchéng xiānwéi Sợi tổng hợp 絲 sī Tơ 人造絲 rénzào sī Tơ nhân tạo 尼龍 ní lóng Ni long 防縮 fángsuō Chống co 防水 fáng shuǐ Chống nước 洗衣粉 xǐyīfěn Bột giặt 衣物柔順劑 yīwù róushùn jì Chất làm cho suôn mượt 漂白 Piàobái Phai màu 四, 練習 ÀI T P 譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 1. 普通熨斗還是蒸汽熨斗? 2. 我需要防縮、防水的布料 3. 有格子的布料今年很流行。 4. 這種布料不太吸汗,因為吸水性很差,彈性也不夠。 5. 人造絲沒有自然絲耐用 6. 我們需要的是自然纖維而不是人造纖維。 7. 請問,這種資料會不會褪色? 8. 這種布料尼龍成分太多了! 第十六課:複習 ÀI X I ÔN T P 會話 HỘI THOẠI 洪先生 Hóng xiān shēng 注重品質,顧好品質 Zhù zhòng pǐn zhí, gù hǎo pǐn zhí chú ý chất lượng sản phẩm 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 顧機台時要小心手 Gù jī tái shí yào xiǎo xīn shǒu khi coi(trông ) máy phải cẩn thận tay 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 你會不會操作這個機台 Nǐ huì bù huì cāo zuò zhè ge jī tái bạn biết thao tác máy này không 阿光 A guāng 我不太會,但我會努力學習 Wǒ bù tài huì, dàn wǒ huì nǔ lì xué xí tôi không biết lắm(rành lắm)nhưng tôi s cố gắng học hỏi 洪先生 Hóng xiān shēng 上班之前記得打卡,不可代別 人打卡 ,如果發現會被罰錢 Shàng bān zhī qián jì de dǎ kǎ nhớ dập thẻ trước khi vào làm không được dập (bấm)thẻ hộ(giùm)người khác nếu bị phát hiện s bị trừ Bù kě dài bié rén dǎ kǎ. Rú guǒ fā xiàn huì bèi fá qián lương 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 機台在運東,不可伸手進去 Jī tái zài yùn dòng, bù kě shēn shǒu jìn qù khi mấy đang chuyển động không được đưa tay vào 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 不可隨便換工作崗位 Bù kě suí biàn huàn gōng zuò gǎng wèi không được tùy tiện thay đổi chỗ làm việc 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 下班前工具要收好 Xià bān qián gōng jù yào shōu hǎo trước khi tan (xuống)ca phải dọn dẹp cất công cụ 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 隨手關燈 Suí shǒu guān dēng tiện tay tắt đèn 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 用完工具,要放回原位 cất dụng cụ về chỗ cũ khi làm Hóng xiān shēng Yòng wán gōng jù, yào fàng huí yuán wèi xong 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 今天加班到晚上 Jīn tiān jiā bān dào wǎn shàng hôm nay tăng ca đến tối 阿光 A guāng 上到幾點呢? Shàng dào jǐ diǎn ne? làm đến mấy giờ 洪先生 Hóng xiān shēng 晚上十點睡覺,不吵到別人 休息 Wǎn shàng shí diǎn shuì jiào, bù chǎo dào bié rén xiū xi 10 giờ tối đi ng ,không được làm phiền người khác nghỉ ngơi 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēn g 休息時間到了趕快到餐廳吃 飯 Xiū xi shí jiān dào le Gǎn kuài dào cān tīng chī fàn đến giờ nghỉ r i mau đến nhà hàng(tiệm ăn) ăn cơm 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 你會焊什麼東西 Nǐ huì hàn shén me dōng xi bạn biết hàn gì 阿光 A guāng 我會噴漆 wǒ huì pēn qī tôi biết sơn 洪先生 Hóng xiān shēng 如果身體不舒服,要向主管 報告 Rú guǒ shēn tǐ bú shū fú, yào xiàng zhǔ guǎn bào gào nếu không khỏe phải báo cáo với ch quản 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 多喝開水,對身體好 Duō hē kāi shuǐ, duì shēn tǐ hǎo uống nhiều nước tốt cho sức khỏe 阿光 A guāng 好的。 Hǎo de Vâng 洪先生 Hóng xiān shēng 來臺灣習慣了嗎? Lái tái wān xí guàn le ma ? bạn đã quen cuộc sống ở Đài Loan chưa 阿光 A guāng 已經習慣了,謝謝! đã quen r i,xin cảm ơn 洪先生 Hóng xiān shēng 要努力工作,到時候讓你展 三 Yào nǔ lì gōng zuò, dào shí hou ràng nǐ zhǎn sān phải cố gắng làm việc,đến lúc đó s gia hạn cho bạn năm thứ ba 阿光 A guāng 好的。謝謝 Hǎo de Vâng. Xin cảm ơn 二, 生詞 T ỚI 中文- Tiếng Trung 拼音- Phiên âm 越文- Tiếng Việt 品質 pǐn zhì chất lượng 小心 xiǎo xīn cẩn thận 安全 Ān quán an toàn 打掃 Dǎ sǎo quét dọn 操作 cāo zuò thao tác 打卡 dǎ kǎ dập thẻ 罰錢 fá qián trừ lương 強送回國 qiáng sòng huí guó buộc phải về nước 隨便 suí biàn tùy tiện 主管 zhǔ guǎn ch quản 工具 gōng jù công cụ 原位 yuán wèi chỗ cũ 隨手關燈 Suí shǒu guān dēng tiện tay tắt đèn 加班 jiā bān tăng ca 複雜 fù zá phức tạp 你會焊管子 Nǐ huì hàn guǎn zi bạn biết hàn ống 嚴禁 yán jìn nghiêm cấm 酗酒,賭博,抽煙 xù jiǔ, dǔ bó, chōu yān say rượu ,cờ bạc,hút thuốc 木工,焊工,幫工, 染工,繡花工,修理 工,築路工 hàn gōng, bāng gōng, rǎn gōng, xiù huā gōng, xiū lǐ gōng, zhú lù gōng thợ hàn, thợ phụ, thợ nhuộm, thợ thêu, thợ sửa ch a, công nhân làm đường... 醫療室 yī liáo shì phòng y tế 不舒服 shūfu không khỏe 拉肚子,頭暈 lā dù zi, tóu yūn tiêu chảy, chóng mặt 三, 練習 ÀI T P 譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 1. 老闆會給你多加班 2. 這樣高興嗎 3. 很高興,謝謝 4. 你有什麼工作經驗 5. 我有兩年木工(焊工,幫工,染工,繡花工,修理工,築路工) 6. 不要在宿舍抽煙 7. 你工作很認真,老闆會喜歡 8. 我真的很想家,不過我要賺錢 9. 你之前做過什麼工作 10. 這是第一次我來臺灣,請您多多關照,教導 11. 今天我不舒服,(拉肚子,胃痛,頭暈)請給我休一天假 12. 你要寫請假單,然後交給主管 13. 我有點不舒服,我要去醫療室申請藥吃 14. 請問醫療室在哪 15. 宿舍內嚴禁酗酒,賭博,抽煙及其他不正常行為
File đính kèm:
- giao_trinh_chuong_trinh_tieng_hoa_phuc_vu_cho_lao_dong_san_x.pdf