Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo

一, 會話 HỘI THOẠI

組長

Zǔ zhǎng

請跟我來,我會介紹我們的工廠

Qǐng gēn wǒ lái, wǒ géi nǐ jiè shào wǒ men de gōng chǎng .

阿興

A xìng

謝謝您!

Xièxie nín .

組長

Zǔ zhǎng

這是辦公室,如果沒有事千萬不要進去。

zhè shì bān gōng shì, rú guǒ méi yǒu shì, qiān wàn bú yàojìn qù .

阿興

A xìng

好,我瞭解了。

Hǎo ,wǒ liáo jiě .

組長 這邊是工廠,你要觀察這邊的東西,以及Zǔ zhǎng 我們工廠的的規定。

zhè biān shì gōng chǎng, nǐ yào guān chá zhè biān de dōng xi, yǐ jí

wǒ men gōng chǎng de guì dìng .

阿興

A xìng

好的,我會注意。

Hǎo de, wǒ huì zhù yì .

組長

Zǔ zhǎng

工具用好後,要放回原處。

Gōng jù yòng hǎo hòu, yào fàng huí yuán chǔ.

阿興

A xìng

好的,我會注意。

Hǎo de, wǒ huì zhù yì .

組長

Zǔ zhǎng

你已經知道這些工具的中文名稱了嗎?

ní yǐ jīng zhī dào zhè xiē gōng jù de zhōng wén míng chēng le ma ?

阿興

A xìng

我會一些,例如: 電焊條、錘子、鉗子等等。

wǒ huì yī xiē, lì rú : diàn hàn tiáo, chuí zi, qián zi děng děng .

組長

Zǔ zhǎng

那好,但是你要多學其他工具的名稱。

nà hǎo, dàn shì nǐ yào duō xué qí tā gōng jù de míng chèng .

阿興

A xìng

好的 , 我會努力。

Hǎo de, wǒ huì nǔ lì .

組長

Zǔ zhǎng

這台機器之後會由你負責。

zhè tái jī qì zhī hòu huì yóu nǐ fùzé .

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 1

Trang 1

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 2

Trang 2

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 3

Trang 3

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 4

Trang 4

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 5

Trang 5

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 6

Trang 6

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 7

Trang 7

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 8

Trang 8

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 9

Trang 9

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 76 trang xuanhieu 2200
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo

Giáo trình Chương trình tiếng Hoa phục vụ cho lao động sản xuất, chế tạo
hì de, wǒ men xiàn zài rén shǎo, rú guǒ yòng rén lì, jiù méi bān fǎ, 
zài shuō xiàn zài rèn hé shì qíng dōu shǐ yòng jī qì. 
阿紅 
A hóng 
這樣很方便,也很省力。 
zhè yang hěn fāng biān, yě hén shěn lì. 
老闆 
Lǎo bǎn 
恩。不過,機器不可以完全代替我們,所以還要自己做。 
Ēn, bú guò, jī qì bù kě yí wán quán dài tì wó men , suó yǐ hái yào zì jǐ 
zuò. 
阿紅 
A hóng 
是的。 
shì de. 
二,生詞 T ỚI 
Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 
土壤 Tǔ rǎng 
耕地 Gēng dì Đất tr ng 
旱田 hàn tián Đất cằn 
沃土/肥沃的土壤 wò tǔ/ féiwò de tǔ rǎng Đất phì nhiêu, màu mỡ 
腐殖質 fǔ zhí zhì Đất mùn 
水澆地 shuǐ jiào dì Đất được tưới nước 
貧瘠土壤 pín jǐ tǔrǎng Đất bạc màu 
荒地 huàng dì Đất bỏ hoang 
草 cǎo Cỏ 
草地 cǎodì Đ ng cỏ 
草甸 cǎo diàn Cánh đ ng cỏ 
草原 cǎoyuán Thảo nguyên 
牧場 mù chǎng Đ ng cỏ chăn thả gia súc 
休閒 Xiū xián Bỏ hoang 
休閒地 Xiū xián dì Đất bỏ hoang 
稿杆 gǎo gān Rơm 
農村人口 Nóng cūn rén kǒu Dân cư nông thôn 
農村遷徒 nóng cūn qiān tú Dân cư nông thôn di rời 
土地改革 tǔ dì gǎi gé Cải cách ruộng đất 
農業機械化 Nóng yè jī xiè huà Cơ khí hóa nông nghiệp 
機械化耕作 jīxiè huà gēngzuò Canh tác cơ khí hóa 
農場 Nóng chǎng Nông trường 
奶牛場 nǎiniú chǎng Nông trường gia súc 
大農場/牧場 dà nóngchǎng / mùchǎng Nông trường chăn nuôi gia súc 
莊園 zhuàngyuán Đ n điền 
田產 tiánchǎn Tài sản ruộng đất 
地塊 dìkuài Mảnh đất 
合作農場 hézuò nóngchǎng Nông trường hợp tác 
集體農場 jítǐ nóngchǎng Nông trường tập thể 
農村 nóng cūn Nông thôn 
農民/農夫 nóng mín /nóng fū Nông dân 
農學家 nóngxué jiā Nhà nông học 
大農場主 nóngcūn chǎng zhǔ Ch nông trường 
農戶 nónghù hộ nông nghiệp 
農業工人 nóngyè gōngrén Công nhân làm việc tại nông 
trường 
地主/土地擁有者 Dì zhǔ/tǔ dì yòngyǒu zhě Địa ch 
小農 xiǎo nóng Tiểu nông 
牧場主 mùchǎng zhǔ Ch nông trường chăn nuôi gia 
súc 
土地租用人 tǔdì zūyòng rén Người thuê đất 
農場工人 nóngchǎng gōngrén Người làm việc tại nông trường 
農場短工 nóngchǎng duǎn gōng Người làm việc ngắn hạn tại 
nông trường 
牧場工人 mùchǎng gōng rén Người làm việc tại nông trường 
chăn nuôi 
牛仔 niúzǎi Người chăn bò 
牧人 mù rén Người chăn cừu 
果農 guǒnóng Người tr ng hoa quả 
農業 nóngyè Nông nghiệp 
畜牧業 xùmù yè Chăn nuôi gia súc 
乳品業/乳牛業 rǔ pǐn yè / rǔ niú yè Nghành chăn nuôi bò s a 
園藝 yuán yì Nghề làm vườn 
商品蔬菜種植業 shāngpǐn shūcài 
zhòngzhí yè 
Ngành tr ng rau c quả 
果樹栽培 guǒshù cái péi Tr ng hoa quả 
造林學 zàolín xué Lâm học, lâm nghiệp 
農產品 nóng chǎn pǐn Sản phẩm nông nghiệp 
食品 shípǐn Thực phẩm 
乳製品 rǔ zhì pǐn Các sản phẩm làm từ s a 
農事年 nóng shìnián Vụ mùa 
季節 jìjié Mùa 
農業市場 nóngyè shìchǎng Thị trường nông nghiệp 
三,練習 ÀI T P 
譯成中文 Dịch sang tiếng Trung các c u sau đ y: 
A. ng ch ngày mai mấy giờ đi làm ? 
B. Sáng mai bơn nước l n ruộng. 
C. T i s dạy chị cách lái máy gặt 
D. Sau khi thu hoạch chúng t i s cày ngay. 
E. Mỗi năm tr ng một vụ dưa và một vụ lúa 
F. Đất bạc màu thì bón nhiều ph n hơn. 
G. Đài Loan đất kh ng tốt lắm. 
H. Mỗi năm chúng t i thu hoạch cam 2 lần. 
第十二課:複習 
 ÀI XII ÔN T P 
一, 會話 HỘI THOẠI 
老闆 
Lǎo bǎn 
明天你幫我割草。 
Míng tiān nǐ bāng wǒ gē cǎo. 
阿紅 
A hóng 
好的。 
Hǎo de . 
老闆 
Lǎo bǎn 
你要早點出發,早上天氣比較涼,大概割兩個小時就
好,早去找回。 
nǐ yào zǎo diǎn chū fā, zǎo shàng tiān qì hái hěn liáng, dà gài 
gè liǎng gè xiǎo shí jiù hǎo, zǎo qù zǎo huí. 
阿紅 
A hóng 
好的。 
Hǎo de . 
老闆 
Lǎo bǎn 
現在是夏天天氣很熱,下午大概 3點我們才工作,晚上
我們晚點回來。 
Xiàn zài shì xià tiān tiān qì hěn rè, xià wǔ dà gài 3 diǎn wǒ 
men cái gōng zuò, wǎn shàng wǒ men wǎn diǎn huí lái. 
阿紅 
A hóng 
好的。 
Hǎo de . 
老闆 
Lǎo bǎn 
你記得,使用農藥的時候,必要帶口罩。 
nǐ jì dé , shǐ yòng nóng yào de shí hòu, yào dài kǒu zhào 
阿紅 
A hóng 
好的。 
Hǎo de . 
老闆 
Lǎo bǎn 
農具用好後,放在車上命題昂我們還要用到。 
Nóng jù yòng hǎo hòu, fàng zài chē shàng míng tiān wǒ men 
hái yào yòng dào . 
阿紅 
A hóng 
好的,農藥快完了,你記得明天去買。 
Hǎo de . 
老闆 
Lǎo bǎn 
好,明天我順便帶你去買,之後你自己去買。 
阿紅 
A hóng 
好的。 
Hǎo de . 
二, 練習 ÀI T P 
譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 
1. 你今天工作很累嗎? 
2. 辛苦你了。 
3. 芒果現在怎麼樣了? 
4. 什麼時候要用農藥? 
5. 後天要去收西瓜 
6. 明天要不要割草? 
7. 如果明天下雨就不用噴農藥。 
8. 今天晚上要上到 9 點。 
9. 你工作很努力,這個月我會多給你一筆錢 
10. 明天我想休息一天。 
建築主題 
XÂY DỰNG 
第十三課 
 ÀI XIII 
一, 會話 HỘI THOẠI 
王先生 
Wáng xiān shēng 
這個柱子有幾條型鋼了? 
zhè gè zhù zǐ yǒu jǐ tiáo xíng gāng le ? 
文俊 
Wén jùn 
五條 
wǔ tiáo. 
王先生 
Wáng xiān shēng 
設計圖寫是多少? 
shè jì tú xiě shì jǐ tiáo ? 
文俊 
Wén jùn 
組長說五條。 
zǔ zhǎng shuō wǔ tiáo 
王先生 
Wáng xiān shēng 
那就好了。 
nà jiù hǎo le . 
文俊 
Wén jùn 
待會你幫我過去那邊檢查一下那邊的鋼筋混凝土結構
的剛度怎麼樣? 
Dài huǐ nǐ bang wǒ guò qù nà biān jiǎn chá yí xià nà kuài 
gāngjīn hūn níng tǔ gāng dù zěn me yang ? 
王先生 
Wáng xiān shēng 
好的。 
Hǎo de . 
文俊 
Wén jùn 
如果還剛度還不夠的話告訴我。 
rú guǒ hái bú hǎo de huà yào gào sù wǒ . 
王先生 
Wáng xiān shēng 
好的。 
Hǎo de . 
文俊 
Wén jùn 
在台灣常發生地震,因此我們很注意到它的耐性。 
Zài tái wàn cháng fā shēng dì zhèn, yīn cǐ wǒ men hěn 
zhù yì dào tā de nài xìng. 
王先生 
Wáng xiān shēng 
是的,在越南很少地震,因此建築沒有你們那麼堅
固。 
shì de, zài yuè nán hén shǎo dì zhèn , yīn cǐ jiàn zhú méi 
yǒu nǐ men nà me jiān gù. 
文俊 
Wén jùn 
是的。 
shì de . 
三, 生詞 T ỚI 
Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 
建設,修建 jiànshè / xiūjiàn Xây dựng 
建築物 jiànzhùwù Công trình 
房子 fángzi Nhà cửa 
摩天大樓 Mó tiān dà lōu Tòa nhà cao tầng 
公寓 gōngyùlóu Tòa nhà chung cư 
 gōngdiàn Cung điện 
廟宇 miàoyǔ Chùa chiền 
柱 zhù Cột 
營建許可證 /建築開工
許可證 
Yíngjiàn xǔkězhèng / 
jiànzhù kāigōng 
xǔkězhèng 
Giấy phép xây dựng 
綠地 lǜdì Vành đai xanh 
建築物的三面圖 jiànzhùwù de sān miǎn tú Bản v công trình 3D 
設計圖 shèjì tú Bản thiết kế 
比例 bǐlì Tỉ lệ 
預製 yùzhì Làm sẵn , đúc sẵn 
挖土 wā tǔ Đào đất 
基 jī Móng 
打基地 dǎ jī dì Xây móng 
腳手架 jiǎo shǒu jià Giàn giáo 
品質合格證書 zhìliàng hégé zhèngshū Giấy chứng nhận chất 
lượng 
原材料 yuáncáiliào Nguyên liệu thô 
底板 dǐbǎn Nền 
墊層 diàn céng Đế 
側壁 cèbì Vách 
型鋼 xíng gāng Thép cán định hình 
鋼板 gāngbǎn Tấm thép 
熔渣 róngzhā Xỉ 
測量方法 cèliáng fāngfǎ Phương pháp đo lường 
角鋼 jiǎo gāng Thép góc 
鋼管 gāngguǎn Thép ống 
測量基準點 cèliáng jīzhǔn diǎn Cao trình điểm chuẩn 
穩定性試驗 wěndìng xìng shìyàn Kiểm nghiệm tính ổn định 
修磨 xiūmó Đánh bóng 
鋼絲 gāngsī Sợi thép 
混凝土 hūnníngtǔ Bê tông 
鋼筋 gāngjīn Lõi thép 
鋼筋混凝土 Gang jīn hūn níng tǔ Bê tông cốt thép 
鋼筋混凝土結構 Gang jīn hūn níng tǔ jié 
gòu 
Kết cấu bê tông cốt thép 
鋼度 gāngdù Độ rắn 
樑 liáng Giường (cột) 
三,練習 ÀI T P 
譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 
1. 在越南的一些大城市,摩天大樓和公寓樓越來越多。 
2. 這是有關部門給我們奇案發的建築物開工許可證。 
3. 請給我們看 305工程的設計圖。 
4. 鋼筋混凝土結構的剛度不夠。 
5. 這個工程還沒達到測量基準點,所以不能通過。 
6. 為了完成這次專案,我們需要進口大量的原材料。 
7. 這個建築物已經通過了穩定性試驗。 
絲綢編織業主題 
 T AY 
第十四課 
 ÀI XI 
一, 會話 HỘI THOẠI 
組長 
zǔ zhǎng 
這是我們公司的產品 
zhè shì wǒ men gong sī de chǎn pǐn. 
阿明 
A míng 
很漂亮哦。 
Hěn piào liàng ō 。 
組長 
zǔ zhǎng 
我們公司的產品都是不起毛布料。 
wǒ men gōng sī de chǎn pǐn dōu shì bù qǐ máo de bù liào . 
阿明 
A míng 
好的 
Hǎo de 
組長 
zǔ zhǎng 
你要注意,染色的時候,時間要很準,要不然顏色不好。 
ní yào zhù yì , rǎn sè de shí hòu , shí jiān yào hěn zhǔn, yào bù rán 
yán sè bù hǎo. 
阿明 
A míng 
好的,我會注意。 
Hǎo de, wǒ huì zhù yì . 
組長 
zǔ zhǎng 
那便是印刷圖案的部分。之後你會在那邊上班。 
nà biān shì yīn shuā de bù fēn. Zhī hòu ní huì zài nà biān shàng 
bàn . 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de. 
組長 
zǔ zhǎng 
這種是雙面緞絲綢,這種我們主要出口到歐洲去, 因此生產
的時候要小心。 
zhè zhǒng shì shuāng miàn duàn sī chóu, zhè zhǒng wǒ men zhǔ 
yào chū kǒu dào ōu zhōu qù, yīn cǐ sheng chǎn de shí hòu yào xiǎo 
xīn. 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de. 
組長 
zǔ zhǎng 
從明天,我們會開始教你。你要專心學習。 
Cóng míng tiān, wǒ men huì jiào nǐ kāi shǐ jiào nǐ. Nǐ yào zhuān 
xīn xié xí. 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de. 
二, 生詞 T ỚI 
Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 
絲綢面料 sīchóu miànliào Lụa 
織物/織品 zhìwù/zhìpǐn Sản phẩm dệt may 
制定/訂單產品 zhìdìng/dìngdān chǎnpǐn Hàng order 
染織的 rǎnzhì de Nhuộm 
花色圖案 huàsè tú'àn Hoa văn họa tiết 
商標 shāng biāo Logo 
產地 chǎndì Nơi sản xuất 
針織 zhēnzhì Đan 
經編織物 jīng biānzhì wù Sản phẩm dệt may 
面料 miànliào Chất liệu 
雙面緞絲綢 shuāngmiàn duànsīchóu Lụa satin hai mặt 
家用紡織品 jiāyòng fǎngzhì pǐn Sản phẩm dệt may dùng 
trong gia đình 
樣本 yàngběn Mẫu 
包裝 bāozhuāng Bao bì 
水能性 shuǐnéngxìng Tính hút nước 
起毛 qǐmáo Sổ lông 
拒水性 jù shuǐ xìng Tính chống nước 
縫紉機 féng rèn jī Máy dệt 
載衣工具 zǎi yī gōngjù Dụng cụ cắt may 
布料 bùliào Vải 
不散口布料 bù sānkǒu bùliào Vải không sờn 
標記工具 biāojì gōngjù Dụng cụ đánh đấu 
畫粉筆 huà fěnbǐ Phấn may 
量度工具 liángdù gōngjù Dụng cụ đo 
軟尺 ruǎnchǐ Thước mềm 
縫合工具 fénghé gōngjù Dụng cụ may 
針 zhēn Kim 
頂針 dīng zhēn Kim đóng 
大頭針 dà tóu zhēn Kim đầu to 
腳踏縫衣車 jiǎo tā féng yī chē Máy may đạp bằng chân 
電動縫衣車 diàn dōng féng yī chē Máy may đin 
三, 練習 ÀI T P 
譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 
: 
2. 這些衣服用進口布料製成。 
3. 我不喜歡那塊布料上的圖案。 
4. 我們有超過 15年的經驗。 
5. 有競爭的價格和良好的品質 
6. 不同的風格,顏色和設計資料 
7. 這些布料是不是不散口布料? 
8. 那些是日本進口的電動縫衣機。 
第十五課 
 ÀI X 
一,會話 HỘI THOẠI 
組長 
zǔ zhǎng 
你會使用蒸汽熨斗嗎? 
nǐ huì shǐ yòng zhēngqì yùn dǒu ma ? 
阿明 
A míng 
我會。 
wǒ huì. 
組長 
zǔ zhǎng 
你哪學的? 
nǐ zài nǎ xué de ? 
阿明 
A míng 
我在越南已經使用過。 
wǒ zài yuè nán yǐ jīng shǐ yòng guò. 
組長 
zǔ zhǎng 
是嗎?那從今天以後,你負責這個工作好嗎? 
shì ma ? cóng jīn tiān yǐ hòu, nǐ fù zé zhè gè gōngzuò hǎo ma ? 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de . 
組長 
zǔ zhǎng 
這是壓熨布,燙衣服的時候你要放在衣服上面。 
Zhè shì yà yùn bù, tang yī fú de shí hòu nǐ yào fàng zài yī fú 
shàng miàn 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de . 
組長 
zǔ zhǎng 
你要注意每天上班之前要檢查噴水壺有沒有水。如果沒有的
話,要加水。 
nǐ yào zhù yì měi tiān shàng bān zhī qián yào jiǎn chá pēn shuǐ 
húyǒu méi yǒu shuǐ . Yú guǒ méi yǒu shuǐ de huà yào jiā shuǐ. 
阿明 
A míng 
好的。 
Hǎo de. 
組長 
zǔ zhǎng 
如果要幫什麼忙,請直接跟我講,我會幫你。 
rú guǒ yào bang shén me máng , qǐng gēn wó jiǎng, wǒ huì bang 
nǐ. 
阿明 
A míng 
謝謝! 
xiè xie ! 
二,生詞 T ỚI 
Tiếng Trung - 中文 Phiên âm - 拼音 Tiếng Việt - 越文 
針插 chāzhēn Cái gối cắm kim 
縫紉線 féngrèn xiàn Chỉ may 
刺繡線 cìxiù xiàn Chỉ thêu 
線柱 xiànzhù Cột xuyên chỉ 
車針 chē zhēn Máy xâu kim 
普通熨斗 pǔtōng yùndǒu Là phổ thông 
蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu Là hơi 
熨板 yùnbǎn Bàn là 
壓熨布 yàyùnbù Miếng vải là 
噴水壺 pēnshuǐ hú Bình phun nước 
設計的來源 shèjì de láiyuán Ngu n gốc thiết kế 
自然物體 Zìrán wùtǐ Dạng tự nhiên 
格子 gézi Họa tiết hình ô vuông 
條子 tiáozi Họa tiết kẻ 
圓點 yuándiǎn Họa tiết chấm bi 
校服 xiàofú Đ ng phục 
圍裙 wéiqún Váy quay 
松身 sōngshēn Lỏng 
吸汗 xīhàn Hút m hôi 
彈性 tánxìng Tính đàn h i 
牛仔褲 niúzǎikù Quần bò 
長直尺 chángzhíchǐ Thước th ng 
腰圍 yāowéi Vòng eo 
臂圍 bìwéi Vòng vai 
天然纖維 tiānrán xiānwéi Sợi tự nhiên 
人造纖維 rénzào xiānwéi Sợi nhân tạo 
植物纖維 zhíwù xiānwéi Sợi thực vậy 
再生纖維 zàishēng xiānwéi Sợi tái sinh 
合成纖維 héchéng xiānwéi Sợi tổng hợp 
絲 sī Tơ 
人造絲 rénzào sī Tơ nhân tạo 
尼龍 ní lóng Ni long 
防縮 fángsuō Chống co 
防水 fáng shuǐ Chống nước 
洗衣粉 xǐyīfěn Bột giặt 
衣物柔順劑 yīwù róushùn jì Chất làm cho suôn mượt 
漂白 Piàobái Phai màu 
四, 練習 ÀI T P 
譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 
1. 普通熨斗還是蒸汽熨斗? 
2. 我需要防縮、防水的布料 
3. 有格子的布料今年很流行。 
4. 這種布料不太吸汗,因為吸水性很差,彈性也不夠。 
5. 人造絲沒有自然絲耐用 
6. 我們需要的是自然纖維而不是人造纖維。 
7. 請問,這種資料會不會褪色? 
8. 這種布料尼龍成分太多了! 
 第十六課:複習 
 ÀI X I ÔN T P 
會話 HỘI THOẠI 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
注重品質,顧好品質 Zhù 
zhòng pǐn zhí, gù hǎo pǐn zhí 
chú ý chất lượng sản phẩm 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
顧機台時要小心手 
Gù jī tái shí yào xiǎo xīn shǒu 
khi coi(trông ) máy phải cẩn 
thận tay 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
你會不會操作這個機台 
Nǐ huì bù huì cāo zuò zhè ge jī 
tái 
bạn biết thao tác máy này 
không 
阿光 
A guāng 
我不太會,但我會努力學習 
Wǒ bù tài huì, dàn wǒ huì nǔ lì 
xué xí 
tôi không biết lắm(rành 
lắm)nhưng tôi s cố gắng học 
hỏi 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
上班之前記得打卡,不可代別
人打卡 ,如果發現會被罰錢
Shàng bān zhī qián jì de dǎ kǎ 
nhớ dập thẻ trước khi vào làm 
không được dập 
(bấm)thẻ hộ(giùm)người khác 
nếu bị phát hiện s bị trừ 
Bù kě dài bié rén dǎ kǎ. Rú guǒ 
fā xiàn huì bèi fá qián 
lương 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
機台在運東,不可伸手進去 
Jī tái zài yùn dòng, bù kě shēn 
shǒu jìn qù 
khi mấy đang chuyển động 
không được đưa tay vào 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
不可隨便換工作崗位 Bù kě 
suí biàn huàn gōng zuò gǎng 
wèi 
không được tùy tiện thay đổi 
chỗ làm việc 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
下班前工具要收好 
Xià bān qián gōng jù yào shōu 
hǎo 
trước khi tan (xuống)ca phải 
dọn dẹp cất công cụ 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
隨手關燈 
Suí shǒu guān dēng 
tiện tay tắt đèn 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 用完工具,要放回原位 cất dụng cụ về chỗ cũ khi làm 
Hóng xiān shēng 
Yòng wán gōng jù, yào fàng 
huí yuán wèi 
xong 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
今天加班到晚上 
Jīn tiān jiā bān dào wǎn shàng 
hôm nay tăng ca đến tối 
阿光 
A guāng 
上到幾點呢? 
Shàng dào jǐ diǎn ne? 
làm đến mấy giờ 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
晚上十點睡覺,不吵到別人
休息 
Wǎn shàng shí diǎn shuì jiào, 
bù chǎo dào bié rén xiū xi 
10 giờ tối đi ng ,không được 
làm phiền người khác nghỉ 
ngơi 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēn 
g 
休息時間到了趕快到餐廳吃
飯 
Xiū xi shí jiān dào le Gǎn kuài 
dào cān tīng chī fàn 
đến giờ nghỉ r i mau đến nhà 
hàng(tiệm ăn) ăn cơm 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
你會焊什麼東西 
Nǐ huì hàn shén me dōng xi 
bạn biết hàn gì 
阿光 
A guāng 
我會噴漆 
wǒ huì pēn qī 
tôi biết sơn 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
如果身體不舒服,要向主管
報告 
Rú guǒ shēn tǐ bú shū fú, yào 
xiàng zhǔ guǎn bào gào 
nếu không khỏe phải báo cáo 
với ch quản 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
多喝開水,對身體好 Duō hē 
kāi shuǐ, duì shēn tǐ hǎo 
uống nhiều nước tốt cho sức 
khỏe 
阿光 
A guāng 
好的。 
Hǎo de 
Vâng 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
來臺灣習慣了嗎? 
Lái tái wān xí guàn le ma ? 
bạn đã quen cuộc sống ở Đài 
Loan chưa 
阿光 
A guāng 
已經習慣了,謝謝! đã quen r i,xin cảm ơn 
洪先生 
Hóng xiān shēng 
要努力工作,到時候讓你展
三 
Yào nǔ lì gōng zuò, dào shí 
hou ràng nǐ zhǎn sān 
phải cố gắng làm việc,đến lúc 
đó s gia hạn cho bạn năm 
thứ ba 
阿光 
A guāng 
好的。謝謝 
Hǎo de 
Vâng. Xin cảm ơn 
二, 生詞 T ỚI 
中文- Tiếng Trung 拼音- Phiên âm 越文- Tiếng Việt 
品質 pǐn zhì chất lượng 
小心 xiǎo xīn cẩn thận 
安全 Ān quán an toàn 
打掃 Dǎ sǎo quét dọn 
操作 cāo zuò thao tác 
打卡 dǎ kǎ dập thẻ 
罰錢 fá qián trừ lương 
強送回國 qiáng sòng huí guó buộc phải về nước 
隨便 suí biàn tùy tiện 
主管 zhǔ guǎn ch quản 
工具 gōng jù công cụ 
原位 yuán wèi chỗ cũ 
隨手關燈 Suí shǒu guān dēng tiện tay tắt đèn 
加班 jiā bān tăng ca 
複雜 fù zá phức tạp 
你會焊管子 Nǐ huì hàn guǎn zi bạn biết hàn ống 
嚴禁 yán jìn nghiêm cấm 
酗酒,賭博,抽煙 xù jiǔ, dǔ bó, chōu yān say rượu ,cờ bạc,hút thuốc 
木工,焊工,幫工,
染工,繡花工,修理
工,築路工 
hàn gōng, bāng gōng, 
rǎn gōng, xiù huā gōng, 
xiū lǐ gōng, zhú lù 
gōng 
thợ hàn, thợ phụ, thợ nhuộm, 
thợ thêu, thợ sửa ch a, công 
nhân làm đường... 
醫療室 yī liáo shì phòng y tế 
不舒服 shūfu không khỏe 
拉肚子,頭暈 lā dù zi, tóu yūn tiêu chảy, chóng mặt 
三, 練習 ÀI T P 
譯成越南語 Dịch sanh tiếng iệt các c u sau đ y: 
1. 老闆會給你多加班 
2. 這樣高興嗎 
3. 很高興,謝謝 
4. 你有什麼工作經驗 
5. 我有兩年木工(焊工,幫工,染工,繡花工,修理工,築路工) 
6. 不要在宿舍抽煙 
7. 你工作很認真,老闆會喜歡 
8. 我真的很想家,不過我要賺錢 
9. 你之前做過什麼工作 
10. 這是第一次我來臺灣,請您多多關照,教導 
11. 今天我不舒服,(拉肚子,胃痛,頭暈)請給我休一天假 
12. 你要寫請假單,然後交給主管 
13. 我有點不舒服,我要去醫療室申請藥吃 
14. 請問醫療室在哪 
15. 宿舍內嚴禁酗酒,賭博,抽煙及其他不正常行為 

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_chuong_trinh_tieng_hoa_phuc_vu_cho_lao_dong_san_x.pdf