Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại

I. KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ PHÂN LOẠI

1. Khái niệm.

Hàn là phương pháp công nghệ nối các chi tiết

bằng kim loại lại với nhau bằng cách nung nóng

chỗ nối đến trạng thái hàn (chảy hoặc dẻo). Sau

đó kim loại hóa rắn hoặc kết hợp với lực ép, chỗ

nối tạo thành mối liên kết bền vững gọi là mối

hàn.

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 1

Trang 1

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 2

Trang 2

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 3

Trang 3

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 4

Trang 4

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 5

Trang 5

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 6

Trang 6

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 7

Trang 7

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 8

Trang 8

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 9

Trang 9

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 28 trang xuanhieu 1640
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại

Bài giảng Công nghệ hàn - Chương 1: Hàn và cắt kim loại - Vũ Đình Toại
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
MIG/MAG Metal Gas Shielded Arc Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
Video - MIG/MAG 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
9- Que hàn phụ (Welding rod) 
10- Vật hàn 
11- Điện cực Wolfram 
 (Tungsten electrode) 
12- Bép kẹp và dẫn điện cho điện 
cực 
13- Hồ quang 
14- Kim loại mối hàn nóng chảy 
15- Kim loại mối hàn kết tinh 
16- Khí bảo vệ vùng hàn 
1- Ổ cấp điện 
2- Nguồn điện hàn 
3- Cáp dẫn điện (cho điện 
cực hàn) 
4- Cáp nối mát 
5- Kẹp mát 
6- Nguồn điện hàn 
7- Ống cấp khí 
8- Mỏ hàn 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn được ở mọi vị trí trong 
không gian, 
* Vật liệu 
- Các loại thép thường và 
thép hợp kim (hợp kim cao) 
- Kim loại màu sử dụng Ar, He 
hoặc (Ar + He) 
* Chiều dày vật hàn 
- 0,5 đến 4 mm 
Hồ quang 
tỏa rộng 
TIG Tungsten inert-gas shielded arc welding 
12 
15 
14 
Hướng hàn 
16 
13 
11 
9 
Dạng vát mép Mối hàn 
1 2 
5 4 
6 7 9 8 3 11 
10 13 16 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
9- Vật hàn 
10- Thuốc hàn (bột) 
11-Xỉ lỏng 
12- Xỉ đặc (kết tinh) 
13- Thu hồi thuốc hàn thừa 
14- Dây hàn (điện cực hàn) 
15- Hồ quang 
16- Kim loại lỏng 
17- Kim loại mối hàn đã kết tinh 
1- Ổ cấp điện 
2- Nguồn điện hàn 
3- Cáp dẫn điện (cho điện 
cực hàn) 
4- Cáp nối mát 
5- Cuộn dây hàn 
6- Bộ phận đẩy dây 
7- Bép dẫn điện 
8- Kẹp mát 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn những mối hàn có chiều dài 
lớn, đặc biệt ở vị trí hàn sấp hoặc 
hàn ngang. 
- Hàn đắp 
* Vật liệu 
- Các loại thép thường và thép 
hợp kim (hợp kim cao) 
* Chiều dày vật hàn 
- Lớn hơn 5 mm 
12 15 
14 
11 
1 
5 
4 
6 7 
9 8 
3 
10 
13 
2 
Hướng hàn 
16 
7 
14 
15 
17 
HÀN HỒ QUANG TỰ ĐỘNG DƯỚI LỚP THUỐC 
(SAW) Submerged arc welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
9- Ống dẫn khí Plasma 
10- Mỏ hàn 
11- Que hàn phụ 
12- Vật hàn 
13- Điện cực Wolfram 
14- Khí bảo vệ 
15- Khí Plasma 
16- Kim loại mối hàn 
17- Hồ quang Plasma 
1- Ổ cấp điện 
2- Nguồn điện hàn 
3- Cáp dẫn điện (cho điện 
cực hàn) 
4- Cáp nối mát 
5- Kẹp mát 
6- Bình khí bảo vệ 
7- Bình khí Plasma 
8- Ống dẫn khí bảo vệ 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn ở MỌI VỊ TRÍ trong không 
gian. 
- Hàn đắp 
* Vật liệu 
- Các loại thép thường và thép 
hợp kim (hợp kim cao) 
- Kim loại mầu 
* Chiều dày vật hàn 
- Micro-Plasma > 0,1–2,0 mm 
- Macro-Plasma >lớn hơn 2 mm 
HÀN PLASMA ĐIỆN CỰC WOLFRAM 
(WP) Tungsten Plasma Welding 
13 
Hướng hàn 
16 
14 
15 
17 12 
11 
12 
11 
1 
5 4 6 7 
9 8 3 10 2 
17 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
9- Nước vào 
10- Nước ra 
11- Vật hàn 
12- Tấm đệm chân mối hàn 
13- Tấm đệm trên 
14- Dây hàn (điện cực hàn) 
15- Xỉ lỏng 
16- Chuyển dịch kim loại lỏng 
17- Kim loại lỏng mối hàn 
18- Kim loại mối hàn đã kết tinh 
1- Ổ cấp điện 
2- Nguồn điện hàn 
3- Cáp dẫn điện (cho điện 
cực hàn) 
4- Cáp nối mát 
5- Cuộn dây hàn 
6- Bộ phận đẩy dây 
7- Đầu tiếp điện 
8- Tấm đồng 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn Giáp mối vật DÀY theo 
hướng thẳng đứng 
* Vật liệu 
- Các loại thép thường và thép 
hợp kim 
* Chiều dày vật hàn 
- Lớn hơn 10 mm 
HÀN ĐIỆN XỈ (RES) Electroslag Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
12- Ống ngắm 
13- Buồng chân không 
14- Máy hút chân không 
15- Vật hàn 
16- Đồ gá vật hàn 
17- Bộ phận điều khiển chuyển 
động của vật hàn 
18- Vùng kim loại nóng chảy 
1- Ổ cấp điện 
2- Nguồn điện áp cao 
3- Cáp dẫn điện áp cao 
4- Bộ phận điều khiển chùm 
tia 
5- Cáp điều khiển 
6- Cathode 
7- Phát điện tử 
8- Anode 
9- Khuếch đại từ trường 
10- Chùm tia điện tử 
11- Ligthing installation 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn giáp mối ở mọi vị trí 
* Vật liệu 
- Hầu hết các loại vật liệu 
* Chiều dày vật hàn 
- 0,1 đến 100 mm 
HÀN CHÙM TIA ĐIỆN TỬ (EB) Electron Beam Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
7- Khí bảo vệ (Ar, He) 
8- Chùm tia Laser 
9- Thấu kính hội tụ 
10- Vật hàn 
11- Bộ phận điều khiển chuyển 
động của vật hàn 
12- Vùng kim loại nóng chảy 
1- Ổ cấp điện 
2- Bình chứa khí bảo vệ 
3- Ống dẫn khí 
4- Nguồn tạo Laser 
5- Bảng điều khiển 
6- Gương lái tia 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn giáp mối ở mọi vị trí 
* Vật liệu 
- Hầu hết các loại vật liệu 
* Chiều dày vật hàn 
- 0,1 đến 10 mm 
HÀN LASER (LA) LASER Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
8- Bàn gá di chuyển 
9- Bộ phận truyền động 
10- Vật hàn 
11- Áp lực 
12- Vùng nhiệt độ cao 
13- Vùng kim loại bị dồn 
1- Bình chứa khí cháy 
2- Bình chứa Ôxy 
3- Ống dẫn khí cháy 
4- Ống dẫn khí Ôxy 
5- Mỏ đốt 
6- Khung máy 
7- Thiết bị gá kẹp 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn giáp mối chi tiết dạng thanh, ống 
* Vật liệu 
- Thép thường, 
* Kích thước vật hàn 
- 1 đến 100 mm đường kính 
HÀN KHÍ-ÁP LỰC (GP) Pressure Gas Welding 
11 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
10- Vùng hàn 
11- Nước làm mát điện cực 
1- Ổ cắm điện 
2- Nguồn điện hàn (biếp áp 
hàn) 
3- Giá đỡ trên 
4- Giá đỡ dưới 
5- Bộ phận tạo áp lực 
6- Điện cực trên 
7- Điện cực dưới (cố định) 
8- Bàn đạp chấp hành 
9- Vật hàn 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn mọi vị trí trong không gian 
* Vật liệu 
- Thép thường, thép hợp kim cũng như 
hầu hết kim loại mầu 
* Chiều dày vật hàn 
- 0,1 đến 25 mm 
HÀN ĐIỂM (RP) Spot Welding 
R T 
6 
6 
9 
10 
1 
2 
P 
P 
6 
7 
9 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
1- Ổ cắm điện 
2- Nguồn điện hàn (biếp áp 
hàn) 
3- Giá đỡ trên 
4- Giá đỡ dưới 
5- Bộ phận tạo áp lực 
6- Cáp dẫn điện (đồng lá) 
7- Đĩa điện cực trên 
8- Đĩa điện cực dưới 
9- Bàn đạp chấp hành 
10- Vật hàn 
11- Mối hàn 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn ở vị trí hàn bằng 
* Vật liệu 
- Thép thường, thép hợp kim cũng như 
hầu hết kim loại mầu 
* Chiều dày vật hàn 
- 0,1 đến 3,5 mm 
HÀN ĐƯỜNG (RR) Seam Welding 
Đường hàn có các điểm hàn 
chồng lên nhau 
Đường hàn có các điểm hàn 
cách nhau 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
1- Ổ cắm điện 
2- Nguồn điện hàn (biếp áp 
hàn) 
3, 4- Dây cáp dẫn điện 
5, 6- Đầu kẹp 
7- Thân máy 
8- Bàn trượt 
9- Bộ phần di chuyển bàn 
trượt 
10- Vật hàn 
11- Lực ép 
12- Kim loại chảy dẻo 
13- Vùng nhiệt độ cao. 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn giáp mối các chi tiết dạng thanh, 
ống, hoặc các chi tiết cùng tiết diện. 
* Vật liệu 
- hầu hết kim loại 
* Kích thước vật hàn 
- 8 đến 350 mm đường kính 
HÀN Điện trở (RA) Flash Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
1- Ổ cắm điện 
2- Thân máy chính 
3- Trục quay 
4- Bánh đà 
5- Phanh 
6, 7 - Mâm cặp 
8- Trục di chuyển dọc trục 
9- Then chống xoay 
10- Thiết bị tạo lực ép 
11- Lực ép 
12- Bavia hàn 
13- Vật hàn. 
14- Vùng nhiệt độ cao 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn giáp mối các chi tiết dạng thanh 
tròn xoay 
* Vật liệu 
- hầu hết kim loại 
* Kích thước vật hàn 
- 3,5 đến 100 mm đường kính 
HÀN MA SÁT (FR) Friction Welding 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
1- Ổ cắm điện 
2- Nguồn điện 
3- Cáp hàn 
4- Cáp nối mát 
5- Cáp điều khiển 
6, Súng hàn (mỏ hàn) 
7- Thiết bị định vị 
8- Vật hàn 
9- Đinh đã hàn vào vật hàn 
10- Ống kẹp đinh 
11- Đinh 
12- Vòng gốm 
13- Hồ quang. 
14- Vùng kim loại nóng chảy 
* Phạm vi ứng dụng 
- Hàn chi tiết dạng đinh vào vật khác ở 
mọi vị trí trong không gian 
* Vật liệu 
- hầu hết kim loại 
* Kích thước Đinh 
- 2 đến 25 (mm) đường kính 
HÀN ĐINH (B) Arc Stud Welding 
Định vị Đinh Gây hồ quang Hình thành liên kết 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
Guide to Welding 
Types of joints 
DWE Department of Welding and Metal Technology Add: 306C1 - Dai Co Viet Str. No.1 - Hanoi – Vietnam / Tel.: +84. (04). 38692204 
Home 
GAS Welding 
Fusion Welding 
Manual Arc Welding 
MIG/MAG 
TIG 
Submerged Arc Welding 
Summarisation of W.P 
Tungsten Plasma Welding 
Electroslag Welding 
Electron Beam Welding 
Laser Welding 
Pressure Gas Welding (GP) 
Spot Welding (RP) 
Seam Welding (RR) 
Flash Welding (RA) 
Friction Welding (FR) 
Pressure Welding 
Arc Stud Welding (FR) 
BẢNG TỔNG HỢP CÁC PHƯƠNG PHÁP HÀN 
SỬ DỤNG PP Hàn áp lực PP Hàn nóng chảy 
Động năng Hàn ma sát 
Hàn nổ 
Chất lỏng Hàn đúc 
Khí Hàn áp lực + khí 
Hàn rèn 
Hàn khí 
Dòng điện Hàn điểm 
Hàn đường 
Hàn điện trở 
Hàn điện xỉ 
Điện và Khí Hàn đinh Hàn hồ quang tay 
MIG/MAG 
TIG 
Hàn hồ quang tự động dưới lớp thuốc 
Hàn Plasma 
chùm tia Hàn laser 
Hàn chùm tia điện tử 
Guide to Welding 
Types of joints 

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_cong_nghe_han_chuong_1_han_va_cat_kim_loai_vu_dinh.pdf