Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật

1 あーすせん アース線 earth wire dây điện âm, dây mát

2 あいしー IC integrated circuit vòng hợp chất

3 あいず 合図 sign. dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu

4 あえん 亜鉛 zinc kẽm, mạ kẽm

5 あかちん 赤チン mercurochrome thuốc đỏ (dược học)

6 あかちんさいがい 赤チン災害 minor injury chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ

7 あくえいきょう 悪影響 a bad influence. ảnh hưởng xấu

8 あくしゅうかん 悪習慣 a bad habit. thói quen xấu

9 あくせぷた アクセプタ acceptor chất nhận (vật lý, hóc học)

10 あくちゅえーた アクチュエータ actuator chất kích thích, kích động, khởi động

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 1

Trang 1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 2

Trang 2

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 3

Trang 3

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 4

Trang 4

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 5

Trang 5

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 6

Trang 6

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 7

Trang 7

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 8

Trang 8

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 9

Trang 9

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 33 trang xuanhieu 03/01/2022 500
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật
c, bu lông chặt lại
900 ねじはぐるま ねじ歯車 screw gear đầu to để đóng của đinh vít, ốc vít
901 ねじれば ねじれ刃 helical flute đường rãnh đinh ốc,xoắn ốc
902 ねつしょり 熱処理 heat treatment xử lý nhiệt
903 ねんど 粘度 viscosity tính nhớt, sền sệt, lầy nhầy, dính, dẻo
904 ねんどしすう 粘度指数 biscsity index chỉ số nhầy dính, hệ số nhớt, dẻo
905 のぎす ノギス vernier calipers thước kẹp
906 のこ ば ねじ のこ歯ねじ buttress thread đường Ren xoáy trôn ốc của Bulông, Ốc vít
907 のこは 鋸刃 saw blade dao cưa
908 はあつまいくろめ ーた 歯厚マイクロメータ gear tooth micrometer trắc vi kế, dụng cụ đo vi l ượng độ dày bánhrăng
909 はいかん 配管 pipe ống dẫn
910 はいき 排気 exhaust khí thải
911 はいげき 背隙 backlash khe hở, kẽ hở
912 はいしゅつ 排出 discharg,ejection thải ra
913 ばいす バイス vice mỏ cặp, ê tô
914 はいせん 配線 wiring hệ thống dây
915 はいち 配置 layout bố trí
916 はいでん 配電 power distribution phân bố điện, phân bổ điện
917 はいとげーじ ハイトゲージ height gauge thanh đo chiều cao, dụng cụ đo chiều cao
918 ばいとのおおきさ バイトの大きさ the size of tool cỡ, kích thước của công cụ (kẹp)
919 はいぽいどぎゃー ハイポイドギヤー hypoid gear (cơ khí) hypoid (bánh răng)
920 はかい 破壊 destruction sự phá hỏng (làm hỏng rơi rải rác)
921 はがた 歯形 tooth form,tooth profile hình răng, hình bánh răng
922 はがたまーく 刃形マーク cutting tooth form mark dấu, vết có dạng dao cắt, răng cắt
923 はぐ 刃具 cutter đồ cắt, bộ phận cắt, dụng cụ cắt
924 ばくはつ 爆発 explosion nổ
925 はぐるま 歯車 gear bánh răng
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
926 はさき 刃先 blade edge lưỡi dao, thân dao
927 はさきえん 歯先円 addendum circle vòng thêm vào, vòng đầu răng
928 はさきかく 刃先角 included angle góc tù
929 はさきのまもう 刃先の摩耗 rub làm mòn lưỡi dao, tán cùn lưỡi dao
930 ばしょ 場所 place địa điểm, chỗ, vị trí
931 はすえのたけ 歯末のたけ addendum phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào
932 はすばはぐるま はすば歯車 helical gear bánh răng đinh ốc, bánh răng xoắn ốc
933 はずみくるま はずみ車 fly wheel (kỹ thuật) bánh đà
934 はぞこえん 歯底円 dedendum circle vòng đế răng, vòng chân răng
935 はそん 破損 damage hỏng, tổn thương
936 はだかでんせん 裸電線 naked wire dây điện trần
937 はちょう 波長 wavelength chiều dài sóng, độ sóng phát xa
938 はつきざがね 歯付き座金 toothed lock washer vòng đệm có răng
939 はつきべると 歯付きベルト timing belt dây đai điều chỉnh có răng
940 ばっくらっしゅ バックラッシュ backlash khe hở
941 はっけんしゃ 発見者 discoverer người phát hiện ra
942 はっしん 発振 oscillation dao động, sự lung lay, đung đưa
943 はっしんすう 8進数 octal number số thuộc hệ thống lấy số 8 àl cơ sở
944 はつでんき 発電機 generator máy phát điện
945 ぱっどきゅうゆ パッド給油 pad oiling cấp dầu lót, đệm
946 はつねつ 発熱 exothermic phát nhiệt
947 ばね ばね spring lò xo
948 はねかけきゅうゆ はねかけ給油 splash oiling cấp dầu kiểu bắn toé ra
949 ばねざがね ばね座金 spring washer đệm lò xo
950 はのかんしょう 歯の干渉 dental interference sự xem vào răng, xo le răng
951 ははざい 母材 mother coil cuốn kim loại to, cuộn to
952 ははば 歯幅 face width chiều rộng bước răng
953 はぶ 刃部 cutting part phần cắt, bộ phận cắt, lưỡi dao cắt
954 はもとのたけ 歯元のたけ dedendum độ cao chân răng
955 はものだい 刃物台 tool rest cái giá đỡ công cụ, cái để chống, tựa côngcụ
956 はやおくり 早送り rapid traverse hệ thống gửi nhanh, gửi tắt ngang
957 はやもどりきこう 早戻り機構
quick-return 
motionmechanism
cơ cấu trở lại nhanh
958 ばり バリ burr gờ, ráp (giấy, kim loại)
959 はりがわ 張り側 tension side vế co giãn, vế đàn hồi
960 ぱれーときょくせん パレート曲線 pareto's curve đường cong pareto
961 はんい 範囲 range phạm vi
962 はんけい 半径 radius bán kính
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
963 はんげつきー 半月キー woodruff key khóa hình bán nguyệt
964 はんしゃばん 反射板 reflector gương phản xạ, kính hậu phản quang
965 はんそう 搬送 transfer di chuyển, dịch chuyển
966 はんたい 反対 opposition phản đối, đối nghịch
967 ハンダづけ ハンダ付け soldering hàn, hàn điện
968 はんだん 判断 judgment đánh giá, phê bình
969 ばんち 番地 address địa chỉ
970 はんてい 判定 judgement đánh giá
971 はんてん 反転 reversal sự đảo ngược, hoán vị, đảo lộn
972 はんどうたい 半導体 semiconductor chất bán dẫn
973 はんどる ハンドル handle cán, tay cầm, quai móc
974 ばんのうけんさくばん 万能研削盤 universal grindingmachine máy mài vạn năng
975 ばんのうふらいすばん 万能フライス盤 universal milling machine máy cán (phay) vạn năng
976 はんぱつりょく 反発力 force of repulsion lực đẩy
977 はんぴれい 反比例 inverse proportion tỉ lệ nghịch, tỉ lệ đảo ngược
978 はんようき 汎用機 standard machine máy dùng chung, máy tiêu chuẩn
979 ぴーえぬせつごう PN接合 pn junction tiếp hợp PN, đầu nối PN
980 びーせってん B接点 normally close tiếp điểm đóng thông thường B
981 ひかえぼると 控えボルト stay bolt bu lông neo, bu lông cữ
982 ひかく 比較 comparison đối chiếu, so sánh
983 ひかくき 比較器 comparator máy so sánh, máy đối chiếu
984 ひかくそくてい 比較測定 comparativemeasurement đo tỉ lệ (kiểm kê, so sánh)
985 ひかりけつごう 光結合 optical coupling kết nối quang học, mắc quang học
986 ひかりしんごう 光信号 light signal tín hiệu quang học
987 ひきとりかんばん 引取りかんばん hikitori kanban biển lấy hàng, biển di chuyển linh kiện
988 ひくば 低歯 stub gear tooth răng đế, răng gốc
989 びこう 備考 remarks ghi chú
990 ひさくめん 被削面 surface to be machined bề mặt gia công cắt gọt
991 ひじゅう 比重 specific gravity tỉ trọng
992 びしょう 微小 minuteness cực kỳ chính xác, vi tiểu
993 ひじょうていしようい 非常停止要因 emergency stop factor
nguyên nhân dừng bất thường, nguyênnhân đừng 
gấp
994 ひしんえんじくうけ 非真円軸受 non-cylindrical bearing trục phi hình trụ (không tròn)
995 ひすとぐらむ ヒストグラム histogram biểu đồ
996 ひずみ ひずみ distortion vặn vẹo
997 びっかーすかたさ ビッカース硬さ vickers hardness dđộ cứng vicker
998 ぴっちえん ピッチ円 pitch circle vòng tròn bước răng
999 びっと ビット bit miếng, mảnh, mẩu, một chút
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
1,000 ひっぱりばね 引張ばね draft spring lò xo kéo dãn, lò xo đàn hồi
1,001 ひつようせい 必要性 necessity tính cần thiết, sự cần thiết
1,002 ひてい 否定 negate phủ định
1,003 びにーる ビニール vinyl nhựa vinyl, nhựa dẻo, nhựa VC
1,004 ひばな 火花 spark tia lửa
1,005 ひふ 皮膚 skin da, bì, vỏ
1,006 ぴぼっと ピボット pivot trục đứng, trụ đứng
1,007 ひやく 飛躍 jump sự nhảy, bước nhảy tăng vọt
1,008 ひょうじ 表示 display,indication biểu thị, hiển thị
1,009 ひょうじゅんか 標準化 standardization tiêu chuẩn hoá
1,010 ひょうじゅんてもち 標準手持ち standard in-process stock tiêu chuẩn của thao tác cầm tay
1,011 ひょうじゅんどりる 標準ドリル standard drill khoan tiêu chuẩn
1,012 ひょうじゅんはぐるま 標準歯車 standard gear bánh răng tiêu chuẩn, gear chuẩn
1,013 ひょうめんしょり 表面処理 surface treatment xử lý bề mặt
1,014 ひらきー 平キー flat key khóa phẳng, khoá bẹt, dẹt
1,015 ひらけずりばん 平削り盤 planer máy cắt mài phẳng
1,016 ひらざがね 平座金 plain washer tấm đệm phẳng, miếng đệm bẹt
1,017 ひらはぐるま 平歯車 spur gear cục bánh răng phẳng
1,018 ひらふらいす 平フライス plain milling cutter phay cắt phẳng
1,019 ひらべると 平ベルト flat belt dây đai phẳng
1,020 ひれい 比例 proportional có tỉ lệ đúng, cân xứng, tỉ lệ
1,021 ひろう 疲労 fatigue sự mệt nhọc, lao khổ
1,022 びんかん 敏感 sensitive nhạy cảm, dễ bị hỏng, dễ bị thương
1,023 ひんしついしき 品質意識 quality consciousness ý thức chất lượng
1,024 ひんしつかんり 品質管理 quality control quản lý chất lượng
1,025 ひんしつとくせい 品質特性 quality characteristic đặc tính chất lượng
1,026 ひんしつほしょう 品質保証 quality assurance bảo hành chất lượng
1,027 ひんど 頻度 frequency tần số
1,028 ふあつ 負圧 negative pressure áp suất, áp lực chống lại
1,029 ぶいぶろっく Vブロック v-block khối V, đon kê hình chữ V
1,030 ぶいべると Vベルト v-belt dây đai hình V
1,031 ふぇーすぎゃー フェースギャー face gear gear bề mặt, răng bề mặt
1,032 ふかがわ 負荷側 load side vế chịu tải trọng
1,033 ふかじかん 負荷時間 active time thời gian hoạt động có hiệu lực
1,034 ふかどうじかん 不稼働時間 downtime thời gian hoạt động
1,035 ふかんぜん ねじ ぶ 不完全ねじ部 incomplete thread phần đinh ốc chưa hoàn thiện
1,036 ふぐあい 不具合 trouble vấn đề bất thường
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
1,037 ふくしきはものだい 複式刃物台 compound rest giá đặt tạp chất, kệ đặt tạp phẩm
1,038 ふくろなっと 袋ナット cap nut quai túi (nilông)
1,039 ふしょく 腐食 corrosion sự gặm mòn, sự ăn mòn
1,040 ふつうせんばん 普通旋盤 center lathe máy tiện thông thường
1,041 ふっき 復帰 reset trở về, phục quy, quay lại
1,042 ぶっしゅ ブッシュ bush ống lót, cái lót trục
1,043 ふようい 不用意 careless không chú ý, không cẩn thận
1,044 ふらいすばん フライス盤 milling machine máy phay
1,045 ぷらのみらー プラノミラー planer type millingmachine máy phay kiểu bào, máy bào
1,046 ふらんくまもう フランク摩耗 flank wear sự mài mòn cạnh sườn
1,047 ふらんじつぎて フランジ継手 flange couplings đầu nối mép, cạnh
1,048 ぶりねるかたさ ブリネル硬さ brinell hardness độ cứng của brinell
1,049 ふりょうかいじょ 不良解除 fault reset sửa lại lỗi, điều chỉnh lại khuyết điểm
1,050 ぶれーきぺだる ブレーキペダル brake pedal bàn hãm, bàn phanh
1,051 ふれどめ 振れ止め clamper cái kẹp, bàn kẹp
1,052 ふんじん 粉塵 dust rác, bụi bẩn
1,053 ぶんどき 分度器 protractor thước đo góc
1,054 ふんむきゅうゆ 噴霧潤滑 fog lubrication tra dầu mỡ phụt kiểu sương mù (x ịt)
1,055 へいこうだい 平行台 parallel block bệ song song, puli song song
1,056 へいこうど 平行度 parallelism độ song song, sự song song
1,057 へいほうこん 平方根 square root số căn bình phương
1,058 へいめん 平面 plane surface bằng phẳng, mặt bằng phẳng
1,059 へいめんけんさくばん 平面研削盤 surface grinding machine máy cắt mài mặt phẳng
1,060 へいめんど 平面度 flatness độ bằng phẳng
1,061 へいれつせつぞく 並列接続 parallel connection tiếp nối song song, nối song song
1,062 べーす ベース base đáy, chân, căn cứ, cơ sở
1,063 へーるしあげばいと ヘール仕上げバイト spring tool công cụ lò xo, đàn hồi
1,064 べっど ベッド bed giường nằm
1,065 べるとじく ベルト車 belt pulley dây đai dòng dọc, bánh xe đai
1,066 べるとでんどう ベルト伝導 belt conduction sự truyền dẫn bằng dây đai
1,067 へんあつ 変圧 transformation biến đổi (chung)
1,068 へんい 変位 displacement thay vị trí, chuyển chỗ
1,069 へんかん 変換 conversion chuyển biến, trao đổi, chuyển hoán
1,070 へんさ 偏差 deviation sự sai lệch
1,071 へんしん 偏芯 eccentricity lệch tâm
1,072 へんせい 編成 formation hình thành
1,073 へんそくはぐるまそう 変速歯車装置 speed change gears hệ thống bánh răng thay đổi tốc độ
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
1,074 へんでん 変電 transformer máy biến áp
1,075 ぼうし 防止 prevention phòng ngừa
1,076 ほうせんぴっち 法線ピッチ narmal pitch trục vuông góc tiếp điểm, độ vuông góc tiếpxúc
1,077 ほうでん 放電 electric discharge phóng điện
1,078 ほうでんかこう 放電加工 electric spark machining gia công phóng tia điện
1,079 ほうねつ 放熱 heat radiation phát nhiệt, phóng nhiệt, bức xạ nhiệt
1,080 ぼうばね 棒ばね torsionbar spring lò xo thanh xoăn, sự đàn hồi thanh xoắn
1,081 ほうわでんあつ 飽和電圧 saturation voltage điện áp bão hoà, bão hoà điện áp
1,082 ほーにんぐばん ホーニング盤 honing machining máy mài, cạo (bằng đá mài)
1,083 ぼーるばん ボール盤 drilling machine máy khoan
1,084 ほごぐ 保護具 protective equipment công cụ bảo hộ (đạo cụ)
1,085 ほごこうぞう 保護構造 protection structure kết cấu bảo vệ, cấu trúc bảo hộ
1,086 ほこり ホコリ dust rác, bụi bẩn
1,087 ぼしゅうだん 母集団 population tập đoàn lớn, Tập đoàn dân cư lớn
1,088 ほすうけいさん 補数計算 complement calculation tính toán bổ sung, dự toán bổ sung
1,089 ほぜんぶもん 保全部門 maintenance section bộ phận bảo dưỡng
1,090 ほぜんよぼう 保全予防 maintenance prevention dự phòng bảo dưỡng, bảo dưỡng dự phòng
1,091 ほそめ ねじ 細目ねじ fine thread đường ren ốc (bu lông) mảnh và sắc
1,092 ほわいとめたる ホワイトメタル white metal hợp kim giả bạc
1,093 ほんたい 本体 main body,main unit thể chính, đơn vị chính
1,094 ぽんち ポンチ punch cái giùi, bấm, kìm bấm, khoan lỗ
1,095 まえかけ 前掛 apron tấm chắn, tấm che
1,096 まがりばかさはぐるま まがりばかさ歯車 spiral bevel gear truyền động bằng bánh răng xoắn hình nón
1,097 まさつ 摩擦 attrition ma sát
1,098 ましにんぐせんた マシニングセンタ machining center trung tâm gia công cơ khí, cắt gọt
1,099 まちじかん 待ち時間 waiting time thời gian đợi
1,100 まったん 末端 end cuối cùng
1,101 まめじゃっき 豆ジャッキ small screw jack kích vít nhỏ
1,102 まもう 磨耗 wear bào mòm, mài mòn, ma sát
1,103 まるきー 丸キー round key khoá tròn
1,104 まるねじ 丸ねじ knuckle screw thread ren ốc, khớp nối
1,105 みぞかこう 溝加工 grooving processing gia công bào rãnh
1,106 みぞふらいす 溝フライス slotting milling cutter phay, cắt, khía rãnh
1,107 みゃくどう 脈動 pulsation sự rung động
1,108 むくばいと むくバイト solid tool công cụ, bàn kẹp, thể rắn, đặc
1,109 むげんだい 無限大 infinity vô hạn, vô cực
1,110 むずかしい 難しい difficult khó, nan giải
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
1,111 むだ ムダ muda vô ích, vô ngh ĩa
1,112 むり 無理 impossibility vô lý
1,113 めこぼれ 目こぼれ born off sinh ra từrơi ra từ
1,114 めたるそー メタルソー metal slitting saw cái cưa xẻ kim loại
1,115 めっき メッキ plating mạ
1,116 めんとり 面取り chamfering vạt cạnh, soi đường (cột)
1,117 めんばん 面板 face plate mâm cặp hoa, bàn rà, tấm mặt (máy tiện)
1,118 もじゅーる モジュール module đơn vị đo môđun, suất, bộ phận tháo rờiđược
1,119 もたせる 持たせる keep giữ, dấu, bảo vệ
1,120 もれでんりゅう 漏れ電流 leak current dòng điện hở
1,121 もんきーれんち モンキーレンチ adjustable wrench cờ Lê có thể điều chỉnh được
1,122 やくわり 役割 role vai trò
1,123 やけど 火傷 burn vết cháy, vết bỏng
1,124 やすりさぎょう やすり作業 filing đánh bóng
1,125 やまばはぐるま やまば歯車 double-helical gear bánh răng có xoắn ốc đúp (2 đường xoắn)
1,126 ゆうこう ねじ ぶ 有効ねじ部 effective thread phần bu lông hữu hiệu
1,127 ゆうこうけい 有効径 effective diameter đường kính hữu hiệu
1,128 ゆうせいはぐるまそう 遊星歯車装置 planetary gearing hệ thống bánh răng hành tinh
1,129 ゆせい 油性 oiliness tính chất nhờn, sự trơn tru, có dầu
1,130 ゆみのこ 弓鋸 hacksaw cái cưa kim loại
1,131 ゆるみがわ ゆるみ側 slack side vế lỏng, vế trùng
1,132 ようせつ 溶接 welding hàn
1,133 よこおくりだい 横送り台 crose slide (khe) trượt ngang, lướt ngang
1,134 よこなかぐりばん 横中ぐり盤 horizontal boring machine máy khoan ngang
1,135 よこふらいすばん 横フライス盤 plain milling machine máy phay cắt ngang
1,136 よちほぜん 予知保全 predictive maintenance bảo dưỡng dự đoán trước
1,137 よびぶひん 予備部品 spare parts linh kiện dự trữ, sản phẩm dự bị
1,138 よぼうほぜん 予防保全 preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng
1,139 らじあるかじゅう ラジアル荷重 radial load tải trọng quay
1,140 らじあるじくうけ ラジアル軸受 radial bearing trục quay
1,141 らじあるぼーるばん ラジアルボール盤 radial drilling machine máy khoan bàn (quay tròn)
1,142 らっくとぴにおん ラックとピニオン rack and pinion thanh răng và bánh răng
1,143 らんぷ ランプ lamp đèn
1,144 りだつ 離脱 separation chia cắt, ngăn cách
1,145 りべっと リベット rivet đinh tán, búa đinh, cố định, tán đầu
1,146 りみっとすいっち リミットスイッチ limit switch nút giới hạn, công tắc giới hạn
1,147 りゅうたいまさつ 流体摩擦 fluid friction ma sát thể lỏng, mài, cọ xát thể lỏng
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
1,148 りゅうど 粒度 grain size cỡ hạt (hột)
1,149 りょうくちすぱな 両口スパナ double ended wrench cờ lê, vặn đai ốc 2 miệng
1,150 りんかくかこう 輪郭加工 contour processing
gia công làm đường viền quanh, đường 
nét
1,151 りんくきこう リンク機構 link mechanism cơ cấu mắt xích, mắt lưới
1,152 りんぐきゅうゆ リング給油 ring oiling tra dầu vòng quanh, tra dầu vòng tròn
1,153 りんせつ 隣接 adjacent gần kề, kề liền, xát ngay
1,154 るいせきどすう 累積度数 cumulative frequench tần số tích luỹ
1,155 れいきゃくさよう 冷却作用 cooling action thao tác làm lạnh, làm nguội
1,156 れーざかこう レーザ加工
laser beam 
machining
gia công xác định vị trí, chiếu dọi bằng 
tialaze
1,157 れっか 劣化
degradation,wear 
down
thoái hoá, suy biến
1,158 れんけつぼう 連結棒 connecting rod
thanh nối Pít tông với trục khuỷu trong 
máy(thanh liên kết)
1,159 れんぞく 連続 continuance liên tục, liên tiếp
1,160 れんぞくうんてん 連続運転 continuous operation chuyển động liên tục
1,161 れんち レンチ wrench cờ lê, vặn mạnh
1,162 ろうづけ ろう付け brazing chọc thủng, lỗ thủng
1,163 ろうでん 漏電 electric leakage để dò điện, điện rỉ ra, hở điện
1,164 ろかき ろ過器 filter máy lọc
1,165 ろっかく 六角 hexagon sáu cạnh
1,166 ろっかくぼう 六角棒 hexagon key wrench cờ lê sáu cạnh
1,167 ろっくうぇるかたさ ロックウェル硬さ rockwell hardness độ cứng rockwell
1,168 ろっくなっと ロックナット lock nut ốc hãm
1,169 ろんりかいろ 論理回路
logical operation 
circuit
vòng quay hoạt động logic, hợp lý
1,170 わりあい 割合
compounding ratio 
(rate)
tỉ lệ hợp chất
1,171 わりだしだい 割出し台 index device danh mục các kế sách
1,172 わりつけ 割り付け assignment sự phân công, uỷ nhiệm, phó thác
1,173 わりぴん 割りピン split pin chốt chế

File đính kèm:

  • pdftu_vung_tieng_nhat_chuyen_nganh_ky_thuat.pdf