Từ vựng chuyên ngành Xây dựng

1 クレーン Cần cẩu

2 フック Móc

3 鉄骨 てっこつ Cốt sắt

4 レンガ Gạch

5 セメント Xi măng

6 いた Tấm ván

7 ブルドーザー Xe ủi đậu

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 1

Trang 1

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 2

Trang 2

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 3

Trang 3

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 4

Trang 4

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 5

Trang 5

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 6

Trang 6

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 7

Trang 7

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 8

Trang 8

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 9

Trang 9

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng trang 10

Trang 10

pdf 10 trang xuanhieu 03/01/2022 400
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng chuyên ngành Xây dựng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng chuyên ngành Xây dựng

Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
順番 日本語 読み方 ベトナム語
1 クレーン Cần cẩu
2 フック Móc
3 鉄骨 てっこつ Cốt sắt
4 レンガ Gạch
5 セメント Xi măng
6 板 いた Tấm ván
7 ブルドーザー Xe ủi đậu
8 ロード・ローラー Xe Lu
9 フォークリフト Xe lâng
10 ダンプカー Xe ben
11 手押し車 ておしぐるま Xe cút kít
12 ヘルメット Mũ bảo hiểm
13 削岩機 さくがんき Máy khoan đá
14 溶接工 ようせつ こう Thợ hàn
15 溶接機 ようせつき Máy hàn
16 足場 あしば Giàn giáo
17 移動式クレーン いどうしきクレーン Cần cẩu di động
18 延長コード えんちょうコード Dây nối thêm
Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
建設専門用語
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
19 おの Cái rìu
20 金づち かなづち Cái búa
21 釘 くぎ Đinh
22 化粧しっくい けしょうしっくい Xi măng tô tường
23 こて Cái bay
24 コンクリート Bê tông
25 材木 木材 Gỗ
26 クランプ Loại kẹp
27 シャベル Cái xẻng
28 チェーン Xích
29 ドライ壁 ドライかべ Tường khô
30 のこぎり Cái Cưa
31 ペンキローラー Con lăn sơn
32 ペンキ Sơn
33 巻尺 まきじゃく Cái thước
34 固定ペース こていペース Chân đế cố đinh
35 ジャッキペース Chân đế cố đinh(to)
36 ブラケット Kẹp 
37 パイプ Ống thép
38 アルミ階段 アルミかいだん Thang nhôm
39 合板 ごうはん Tấm lót bê tông
40 根太材 ねたざい Thanh đỡ trên
41 大引材 おおびきざい Thanh đỡ dưới
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
42 根がらみ ねがらみ Thanh nối dưới
43 頭つなぎ あたまつなぎ Thanh nối trên
44 水平つなぎ すいへいつなぎ Thanh nối giữa
45 構造図 こうぞうず Bản vẽ công trình
46 スラブ すらぶ Trần nghiêng
47 梁 はり Xà
48 大梁 おおばり Xà lớn
49 小梁 こばり Xà nhỏ
50 ハンチ Trần nghiêng
51 鉄筋コンクリート てっきんこんくりいと Bê tông cốt thép
52 基礎 きそ Móng
53 構造物 こうぞうぶつ Công trình xây dựng
54 足場 あしば Dàn giáo
55 支保工 しほこう Dàn chống
56 部品 ぶひん Bộ phậns
57 組立 くみたて Lắp ghép
58 単管 たんかん Ống thép
59 枠組 わくぐみ
Khung, khung thông 
thường
60 型枠 かたわく Khuôn bê tông
61 仮設材 かせつざい Dụng cụ xây dựng
62 敷板 しきいた Tấm đệm gỗ
63 ジャッキベース Bệ đỡ dưới
64 c れんけつぴん Chốt liên kết 
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
65 ロック付連結ピン ロックつきれんけつぴん Chốt liên kết gắn khóa
66 筋違 すじかい Lan can chéo
67 布板 ぬのいた Tấm lót
68 コーナーステップ Tấm nối góc
69 階段枠 かいだんわく Cầu thang
70 階段手摺 かいだんてすり Tay vịn
71 手摺柱 てすりちゅう Cột chống tay vịn
72 階段開口部 かいだんかいこうぶ Lan can trên cầu thang
73 妻側手摺 つまがわてすり Lan can đầu cuối
74 H枠 えっちわく Khung hình chữ H
75 手摺枠 てすりわく
Khung tay vịn, khung giọt 
nước
76 三角枠 さんかくわく Khung tam giác
77 斜材 しゃざい Thanh xiên
78 壁つなぎ かべつなぎ Ghim tường
79 伸縮ブラケット しんしゅくぶらけっと Giá treo co giãn
80 梁枠 はりわく Xà mở
81 鋼製足場板 こうせいあしばいた Tấm lót kim loại
82 大引材受けジャッキ おおびきうけじゃっき Bệ đỡ trên
83 パイプサポート Cột chống (ống)
84 TSサポート ティエスサポート Cột chống TS
85 3Sシステム スリーエスシステム Cột chống 3S
86 図面 ずめん Bản vẽ
87 平面図 へいめんず Hình chiếu bằng
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
88 側面図 そくめんず Hình chiếu cạnh
89 正面図 しょうめんず Hình chiếu đứng
90 断面図 だんめんず Hình cắt
91 水平力 すいへいりょく Lực ngang
92 座屈 ざくつ Độ uốn dọc
93 建築 けんちく Công trình nhà
94 土木 どぼく Công trình hầm
95 橋梁 きょうりょう Công trình mặt cầu
96 足場板 あしばいた Tấm lót dàn giáo
97 材料 ざいりょう Vật liệu
98 ブレース材 ブレースざい Thanh chéo
99 品番 ひんばん Mã số vật liệu
100 幅 はば Bề rộng
101 高さ たかさ Chiều cao
102 長さ ながさ Chiều dài
103 調節 ちょうせつ Điều chỉnh
104 専用 せんよう Chuyên dụng
105 基準 きじゅん Tiêu chuẩn
106 勾配 こうばい Độ nghiêng
107 せん断力 せんだんりょく Lực cắt
108 たわみ たわみ Độ cong
109 60角鋼管 ろくじゅっかくこうかん Ống thép vuông cạnh 60
110 100角鋼管 ひゃっかくこうかん Ống thép vuông cạnh 100
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
111 SP鋼管(120X60) エスピイこうかん Ống thép SP 120x60
112 耐力 たいりょく Chịu lực
113 コマンド Lệnh
114 単品配置 たんぴんはいち Bố trí đơn chiếc
115 スケール Tỷ lệ
116 詳細図 しょうさいず Bản vẽ chi tiết
117 自動 じどう Tự động
118 間隔 かんかく Khoảng cách
119 列数 れつすう Số hàng
120 クリック Kích chuột
121 あり あり Có
122 なし なし Không có
123 始点 してん Điểm đầu
124 終点 しゅうてん Điểm cuối
125 透視方向 とうしほうこう Hướng nhìn
126 ジャッキ長 じゃっきちょう Chiều cao bệ đỡ
127 配置方法 はいちほうほう Phương pháp lắp đặt
128 ライン Đường thẳng
129 ジョイント Điểm nối
130 単独 たんどく Đơn chiếc
131 連続 れんぞく Liên tục
132 平行 へいこう Song song
133 単位重量 たんいじゅうりょう Trọng lượng riêng
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
134 補助枠 ほじょわく Khung hỗ trợ
135 片側 かたがわ Một bên
136 両側 りょうがわ Hai bên
137 最上段 さいじょうだん Tầng trên cùng
138 最下段 さいかだん Tầng dưới cùng
139 メッシュシート Lưới
140 防音パネル ぼうおんぱねる Ván cách âm
141 朝顔 あさがお Hiên bảo hiểm
142 外側 そとがわ Phía ngoài
143 内側 うちがわ Phía trong
144 コンクリート打設 こんくりいとだせつ Đổ bê tông
145 H鋼 えっちこう Thép chữ H
146 スカイガード Lan can cổng trời
147 先づけ手摺支柱 さきづけてすりしちゅう Cột chống tay vịn đặt trước
148 先づけ手摺 さきづけてすり Tay vịn đặt trước
149 先づけ妻側手摺 さきづけつまがわてすり Lan can đầu cuối đặt trước
150 重量 じゅうりょう Trọng lượng 
151 調節枠 ちょうせつわく Khung điều chỉnh
152 アルミ Nhôm
153 固定ジャッキ 固定ジャッキ Bệ đỡ dưới cố định
154 取り付け とりつけ Lắp đặt
155 ボルト Ốc
156 バーチカル Cột chống 3S
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
157 ホリゾンタル Thanh nối ngang 3S
158 斜めブレース ななめブレース Thanh nối chéo 3S
159 兼用直交クランプ けんようちょっこうクランプ
Clamp nối vuông góc đa 
năng
160 兼用自在クランプ けんようじざいクランプ Clamp nối xoay đa năng
161 四角支柱 しかくしちゅう Cột chống 4 cạnh
162 メートル Mét
163 平米 へいべい Mét vuông
164 立米 りゅうべい Mét khối
165 端点 たんてん Điểm đầu
166 中点 ちゅうてん Trung điểm
167 交点 こうてん Giao điểm
168 層 そう Tầng
169 使用 しよう Sử dụng
170 ハンドル Tay vặn
171 ボックスカルバート Coông trình hầm
172 位置 いち Vị trí
173 計画 けいかく Kế hoạch
174 表示 ひょうじ Biểu thị
175 穴 あな Lỗ
176 寸法 すんぽう Thông số 
177 旗揚げ はたあげ Đưa mã số vật liệu
178 種類 しゅるい Chủng loại
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
179 設置 せっち Bố trí, lắp đặt
180 転落 てんらく Rơi, ngã
181 防止 ぼうし Phòng tránh
182 ハンチ根元 ハンチねもと Lưng của trần nghiêng
183 ハンチ先端 ハンチせんたん Đầu của trần nghiêng
184 スラブ厚さ スラブあつさ Độ dày của trần
185 ポケット金具 ポケットかなぐ Túi kim loại (3S)
186 本数 ほんすう Số cột
187 検討結果 けんとうけっか Kết quả kiểm tra
188 確認 かくにん Xác nhận
189 計算内容 けいさんないよう Nội dung kiểm tra
190 算出 さんしゅつ Tính toán 
191 クサビ Chốt
192 壁 かべ Tường
193 梁 はり Xà
194 柱 はしら Cột
195 アバット Mố cầu
196 ピア Chân cầu
197 ウイング Cánh
198 杭 くい Cọc móng
199 床 ゆか Sàn
200 鉄筋 てっきん Sắt thép
201 コンクリート Bê tông
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA
Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
202 セメント Xi măng
203 断面積  だんめんせき Diện tích mặt cắt
204 地面 じめん Mặt đất
205 安全ネット あんぜんネット Lưới an toàn
206 ステージ Sàn tác nghiệp
207 縦 たて Dọc
208 横 よこ Ngang
209 主枠 しゅわく Khung chính
210 梁幅 はりはば Độ rộng của xà 
211 梁背 はりせ Độ cao của xà
Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI KAIWA

File đính kèm:

  • pdftu_vung_chuyen_nganh_xay_dung.pdf