Khóa luận Thực hiện công tác kê khai, đăng ký cấp đổi cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thôn Làng Khẻn, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
Phần 1
MỞ ĐẦU
1.1. Tính cấp thiết của đề tài.
Đất đai là tài nguyên vô cùng quý giá của quốc gia, là tư liệu sản xuất
đặc biệt, là nguồn gốc của mọi quá trình sống và cũng là nguồn gốc của mọi
sản phẩm hàng hoá xã hội. Đất đai gắn liền với con người với các hoạt động
sản xuất và các lĩnh vực khác như kinh tế - xã hội, chính trị an ninh –
quốc phòng của mỗi quốc gia. Trong những năm gần đây cùng với sự phát
triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước, thì việc
sử dụng và quản lý đất nước luôn luôn là yêu cầu đặt ra đối với nền kinh tế
quốc dân nói chung và quản lý đất đai nói riêng.
Muốn cho quản lý đất đai tốt thì công việc cần thiết đầu tiên là phải hoàn
thiện hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu
nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất. GCN là chứng từ pháp lý xác lập
mối quan hệ hợp pháp giữa nhà nước và người sử dụng đất. Đây là các yếu tố
nắm chắc quỹ đất của từng địa phương giúp cho việc quy hoạch sử dụng đất hợp
lý từng loại đất tạo cho việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Đăng ký quyền sử dụng
đất góp phần hoàn thiện hồ sơ địa chính, giúp cho việc nắm chắc quỹ đất cả về số
lượng và chất lượng.
Trước những yêu cầu thực tế của đời sống kinh tế - xã hội nhằm đẩy mạnh
công nghiệp hóa hiện đại hóa phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa. Nhà nước cần làm tốt các yêu cầu quản lý và sử dụng đất nhằm mục
đích thực hiện quyền quản lý, bảo vệ và điều tiết quá trình khai thác, sử dụng
cụ thể hoá triệt để và hợp lý hơn. Nhà nước phải có các biện pháp nắm chắc
quỹ đất cả về số lượng và chất lượng cùng với bộ hồ sơ địa chính, cấp GCN đất
là một trong những nội dung quan trọng của việc quản lý Nhà nước về đất đai.2
Từ thực tiễn đó công tác cấp GCN là một vấn đề quan trọng mang tính pháp lý
nhằm thiết lập mối quan hệ hợp pháp giữa Nhà nước và người sử dụng đất.
Đạo Đức là một xã thuộc huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, Việt nam Đặc
biệt trong giai đoạn trên địa bàn xã đã tiến hành công tác đo đạc lại địa giới
hành chính, thành lập bản đồ địa chính điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho
việc thực hiện công tác quản lý nhà nước về đất đai nói chung và công tác cấp
giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nói riêng.
Xuất phát từ thực tế đó, dưới sự hướng dẫn của TS Nguyễn Thế Huấn,
em tiến hành nghiên cứu đề tài“Thực hiện công tác kê khai, đăng ký cấp đổi
cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thôn Làng Khẻn,
xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang”.
1.2. Mục tiêu của đề tài.
Nắm được quá trình thực hiện kê khai, đăng ký cấp đổi cấp mới
GCNQSDĐ tại thôn Làng Khẻn, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.
- Biết được các ưu điểm, nhược điểm trong khi thực hiện công tác kê
khai, đăng kí cấp đổi cấp mới GCNQSDĐ.
- Rút ra bài học kinh nghiệm cho bản thân, đưa ra những đề xuất, các giải
pháp có tính khả thi khi thực hiện công tác kê khai, đăng ký cấp đổi cấp mới
GCNQSDĐ trên địa bàn xã.
1.3. Ý nghĩa của đề tài.
1.3.1. Ý nghĩa trong học tập và nghiên cứu khoa học.
Bổ sung hoàn thiện kiến thức đã được học ở nhà trường và trong quá
trình đi thực tập. Đồng thời tiếp cận và thấy được việc thực hiện công tác kê
khai, đăng ký cấp đổi cấp mới cấp GCNQSD đất trong thực tế. Nắm vững
những quy định về Luật và các văn bản dưới Luật về đất đai về cấp
GCNQSDĐ.
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: Khóa luận Thực hiện công tác kê khai, đăng ký cấp đổi cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thôn Làng Khẻn, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
427.6 LUC 430 125.1 LUC 625 644.9 LUC 33 61 638 357.5 LUC 452 326.7 LUC 433 431 LUC 34 Vương Văn Đương Thôn Làng Khẻn 59 444 591 LUK P 503519 (00287) cấp ngày 21/06/1999 657 456.2 LUK 435 194.3 BHK 476 796.4 LUC 480 166.9 LUK 35 362 303.7 LUK 388 221.1 LUK 368 510.9 LUC 392 696.2 LUC TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 36 Lục Văn Dũng Thôn Làng Khẻn 59 316 161.4 LUK AD778806 (01376) cấp ngày 18/10/2005 37 284 1226.8 ONT+B HK AG294624 (01532) cấp ngày 12/11/2006 38 267 152.2 LUK 282 265.3 LUK 283 260.6 LUK 286 96.4 LUK 287 92.2 LUK 39 310 604.1 LUK 311 477.8 LUK 312 326.5 LUK 317 120 LUK 40 Phạm Thị Tuyết Nhung Thôn Làng Khẻn 59 434 197.5 ONT+B HK AO190146 (01819) cấp ngày 06/02/2009 41 Đoàn Thị Đảng Thôn Làng Khẻn 59 281 631.1 LUC AG294620 (01536) cấp ngày 12/11/2006 41 61 264 543 LUC TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 43 Cao Minh Tiến Thôn Làng Khẻn 61 354 1800.6 ONT+B HK P 503569 (00323) cấp ngày 21/06/1999 44 59 356 276.9 LUK 422 341.2 LUK 463 749.7 LUC 45 61 466 287.3 LUC 425 294 LUK 426 409.2 LUC 46 Nguyễn Văn Bang Thôn Làng Khẻn 62 414 909 ONT+B HK P 503526 (00280) cấp ngày 21/06/1999 47 60 638 574.7 LUC 281 138.7 LUK 385 465.2 LUK 48 60 456 444.4 LUK 632 661 LUC 233 181.6 LUK 351 307.9 LUK 342 259.6 LUC TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 49 60 380 363.4 LUC AG284796 (01563) cấp ngày 13/03/2007 50 62 181 131.5 LUK AG294621 (01535) cấp ngày 12/11/2006 51 Đặng Đình Sang Thôn Làng Khẻn 62 160 956.4 ONT+B HK P 503520 (00286) cấp ngày 21/06/1999 52 61 593 666.7 LUC 61 611 858.1 LUC 60 636 268.6 LUC 60 614 366.1 LUC 53 60 615 188.6 LUK 2112 11.7 LUK 3169 320.7 LUK 54 Dương Thúy My Thôn Làng Khẻn 62 710 233.3 ONT W 205332 (1120) cấp ngày 24/07/2002 55 Đặng Đình Tường Thôn Làng Khẻn 62 1036 408.9 ONT+B HK P 503517 (00289) cấp ngày 21/06/1999 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 56 61 863 378.8 LUC 61 205 300.5 LUC 62 415 378.6 LUK 62 416 382.2 LUK 62 364 334.9 LUK 57 61 146 162.3 LUC 61 417 238.1 LUC 58 Đặng Đình Dũng Thôn Làng Khẻn 62 314 1199.5 ONT+B HK P 503564 (00328) cấp ngày 21/06/1999 59 59 599 644.8 LUC 539 607.3 LUC 583 196.1 LUK 759 577.1 LUC 60 62 434 338.5 LUK 240 219.3 LUK 241 192 LUC 61 62 479 212 ONT W 205310 (1185) cấp ngày 24/07/2002 62 62 339 163.8 LUK AD778807 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp (01377) cấp ngày 18/10/2005 63 62 265 195.2 LUC P 503564 (00328) cấp ngày 21/06/1999 64 Đặng Đình Tế Thôn Làng Khẻn 62 750 771.6 ONT+B HK P 503573 (00319) cấp ngày 21/06/1999 65 60 637 274.7 LUC 61 195 168.1 LUK 61 134 459 LUC 66 Trần Thị Truyền Thôn Làng Khẻn 62 356 425.4 ONT+B HK P 503522 (00284) cấp ngày 2106/1999 67 62 681 536.6 BHK 62 682 181.5 BHK 62 683 204.5 BHK 62 684 309.4 BHK 68 Nguyễn Đình Huy Thôn Làng Khẻn 59 196 466.3 ONT P 503565 (00327) cấp ngày 21/06/1999 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 69 60 260 538.8 LUC 62 363 269.4 LUK 62 364 142.8 LUK 70 Ngô Thị Hạt Thôn Làng Khẻn 60 460 1724.3 ONT+B HK P 503545 (00303) cấp ngày 21/06/1999 71 60 462 536.5 BHK 60 465 914.7 LUC 72 62 447 1023.7 LUC 62 453 711.2 LUK 62 448 402.7 LUK 62 478 101 LUK 62 454 220.6 LUC 73 Dương Văn Cần Thôn Làng Khẻn 62 508 347.4 LUC AO181794 (01808) cấp ngày 22/12/2008 60 480 184.9 BHK 62 430 565.2 LUK 74 62 454 421.4 LUK 62 456 653.1 LUK 62 458 457.9 LUC TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 75 Ứng Văn Thanh Thôn Làng Khẻn 62 459 416.2 ONT+B HK AK962518 (01686) cấp ngày 28/05/2008 76 62 615 554 LUC 77 Cao Thị Tuyết Thôn Làng Khẻn 62 431 512.9 ONT+B HK P 503521 (00285) cấp ngày 21/06/1999 78 62 420 466 LUK 62 403 1213.1 LUK 62 504 294 LUC 79 Bảo Văn Công Thôn Làng Khẻn 61 505 543.3 LUC Y 857939 (01257) cấp ngày 28/01/2004 62 497 120 LUK 80 Vũ Thị Tuyết Thôn Làng Khẻn 60 437 256.1 LUC Y 857940 (01256) cấp ngày 28/01/2004 60 441 606.2 LUK 81 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thôn Làng Khẻn 60 271 160.8 ONT AO150386 (01903) cấp ngày 05/11/2009 82 Nguyễn Thị Hiền Thôn Làng Khẻn 62 459 2700.1 ONT+B HK Y 857943 (01261) cấp ngày 28/01/2004 83 Bảo Thị Lan Thôn Làng Khẻn 59 340 171.3 LUK AD778812 (01390) cấp ngày 18/10/2005 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 84 Đặng Thị Hải Thôn Làng Khẻn 59 342 963.3 ONT+B HK P 503568 (00324) cấp ngày 21/06/1999 85 Đặng Thị Thắm Thôn Làng Khẻn 62 635 178.3 LUC P 503544 (00304) cấp ngày 21/06/1999 62 698 116.6 LUK 62 699 562.5 LUK 79 322 224.1 LUK 79 241 123.2 LUK 86 62 437 296.1 LUK 62 626 414.6 LUC 60 295 91.3 LUK 87 Cao Thị Bích Thôn Làng Khẻn 61 258 369.1 ONT+B HK AG203550 (01486) cấp ngày 12/09/2006 88 Cao Ngọc Tân Thôn Làng Khẻn 61 257 364.7 ONT+B HK AG209551 (01487) cấp ngày 12/09/2006 89 Nguyễn Thị Hoa Thôn Làng Khẻn 61 259 1450.8 ONT+B HK CG853239 (CS00114) cấp ngày 28/12/2016 90 61 260 510.6 LUC TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 61 268 295 LUC 62 312 399.9 LUC 62 313 135.7 LUC 91 Đặng Đình Trọng Thôn Làng Khẻn 610 232 1795.8 ONT+B HK P 503532 (00316) cấp ngày 21/06/1999 92 62 595 857 LUC 62 597 247.4 LUC 62 596 277.4 LUK 60 245 156 LUK 93 61 254 1015.5 LUC 62 311 62.6 LUK 60 413 454.1 LUK 60 414 237.9 LUK 62 359 586.1 LUK 94 62 122 713,6 NTS 95 Dương Thị Sáu Thôn Làng Khẻn 62 328 128.8 LUK AD778804 (01374) cấp ngày 18/10/2005 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 96 62 335 140.5 BHK AD778805 (01375) cấp ngày 18/10/2005 97 62 249 1076.3 ONT+B HK P 503533 (00315) cấp ngày 21/06/1999 98 62 376 275.1 LUK 99 62 277 274.5 LUK 100 62 378 402.4 LUK 101 62 380 378.4 LUK 102 62 384 644.6 LUC 103 59 461 352.3 LUK 104 Trần Thị Hằng Thôn Làng Khẻn 59 482 1070.5 ONT+B HK P 503523 (00283) cấp ngày 21/06/1999 105 59 415 537.3 ONT+B HK AG080012 (01616) cấp ngày 17/08/2007 106 59 455 390.8 LUK P 503523 (00283) cấp ngày 21/06/1999 107 59 437 689.9 LUC 108 59 474 224.4 LUK 109 59 478 348.8 LUK TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 110 39 183 340.1 LUC 111 Nguyễn Thị Sơn Thôn Làng Khẻn 61 275 1517 ONT+B HK P 503548 (00300) cấp ngày 21/06/1999 112 62 642 418.6 LUK 39 171 178.3 LUK 39 177 143.3 LUK 39 179 346.4 LUK 113 39 182 174.7 LUC 44 122 168.2 LUC 114 44 123 123 BHK AD778809 (01380) cấp ngày 18/10/2005 115 Chu Thị Phương Thôn Làng Khẻn 44 151 348.9 LUK P 503558 (00334) cấp ngày 21/06/1999 44 168 256.7 LUK 44 169 105.4 LUK 44 213 274.1 LUK TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 116 44 214 662.5 LUC 44 119 408.4 LUK 44 120 392.3 LUC 117 Nguyễn Đình Ngận Thôn Làng Khẻn 59 226 1161.8 ONT+B HK P 503527 (00279) cấp ngày 21/06/1999 118 59 267 429.6 LUK AD778803 (01378) cấp ngày 18/10/2005 119 62 628 612 LUC P 503527 (00279) cấp ngày 21/06/1999 62 629 404.1 LUC 62 751 344.7 LUK 62 755 260.1 BHK 62 761 757.8 LUC 120 61 760 279.1 LUK 62 615 398.1 LUK 62 649 730.9 LUK 62 665 99.8 LUK 62 669 497.2 LUK TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 121 Đặng Xuân Hoàng Thôn Làng Khẻn 62 672 473 ONT+C LN AĐ630054 (01453) cấp ngày 23/05/2006 122 62 616 185.6 LUK P 503571 (00321) cấp ngày 21/06/1999 62 623 344.8 LUK 62 624 141.9 LUK 62 625 530.2 LUK 123 Đặng Đình Trình Thôn Làng Khẻn 61 562 227 LUC P 503570 (00322) cấp ngày 21/06/1999 62 414 437 LUK 62 632 485.2 LUK 62 633 278.3 LUK 62 636 316.3 LUK 124 Đặng Đình Thục Thôn Làng Khẻn 62 634 172.9 LUK AD 778811 (01382) cấp ngày 18/10/2005 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 125 62 650 145.7 BHK AD778810 (01381) cấp ngày 18/10/2005 126 62 660 603.1 ONT+B HK AO190295 (01825) cấp ngày 04/03/2009 127 62 592 394.5 LUC AO190300 (01826) cấp ngày 04/03/2009 62 658 314.5 LUC 62 659 336.2 LUK 62 690 532.3 LUK 62 682 407.6 LUK 128 61 683 83.5 LUK 61 684 90.9 LUK 61 637 410.9 LUC 62 639 372.2 LUK 129 Dương Thị Hảo Thôn Làng Khẻn 62 637 1914.8 ONT+B HK P 503513 (00293) cấp ngày 21/06/1999 130 Trần Văn Hưng Thôn Làng Khẻn 62 638 746.2 ONT+B HK TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 131 61 352 320.6 LUC P 503536 (00312) cấp ngày 21/06/1999 61 360 186.2 LUC 132 62 361 270.4 LUC 61 372 269 LUK 61 373 179.6 LUK 134 Nguyễn Văn Tân Thôn Làng Khẻn 59 450 1324,4 NHK 21/06/1999 135 Trần Văn Đinh Thôn Làng Khẻn 59 247 133 Bao Thị Lan Thôn Làng Trần 136 Đặng Quốc Vũ Thôn Làng Khẻn 60 255 437,6 LUK 21/06/1999 60 256 673,1 LUK 137 Đặng Minh Long Thôn Làng Khẻn 60 272 352,7 LUK 21/06/1999 60 273 366,1 LUK 138 Dương Văn Đức Thôn Làng Khẻn 62 320 356,1 RSX 04/03/2009 TT Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Ngày cấp 62 321 258,3 LUK 139 Bế Đức Tuấn Thôn Làng Khẻn 48 152 428,7 BHK 04/03/2009 48 156 362,3 LUK 48 160 225,9 LUK Danh sách các hộ cấp mới STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 1 Bảo Thị Lan Thôn Làng Khẻn 62 203 111.1 LUK 1992 2 Đặng Đình Cường Thôn Làng Khẻn 63 251 258.1 LUK 1992 63 252 383.4 LUK 3 60 276 480.7 RSX 1992 4 60 275 428.7 RSX 1970 5 Nguyễn Văn Thuần Thôn Làng Khẻn 61 603 171.6 LUC 1992 6 62 269 203.8 RSX 1992 7 Đặng Đình Trọng Thôn Làng Khẻn 62 341 172.1 LUK 1992 8 62 329 153.9 BHK 1988 9 Lục Văn Dũng Thôn Làng Khẻn 62 316 151.5 RSX 1987 10 62 115 235.6 LUK 1992 STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 62 374 25.4 BHK 11 61 178 1102.9 BHK 12 Đặng Đình Dũng Thôn Làng Khẻn 62 129 781.7 RSX 1981 42 140 341.2 LUK 42 141 152.9 LUK 13 62 107 375.7 LUK 1992 62 108 70.2 BHK 14 Trần Thị Hằng Thôn Làng Khẻn 62 269 202.2 RSX 1985 15 62 238 531.7 LUK 1992 16 Dương Thị Lan Thôn Làng Khẻn 61 303 37.4 BHK 1970 62 308 60.7 LUC 17 61 126 293.4 BHK 1992 61 192 491.5 BHK 18 Phạm Văn Tĩnh Thôn Làng Khẻn 62 186 134.2 LUC 1992 19 Cao Thị Hồng Duyên Thôn Làng Khẻn 62 198 1279.8 BHK 1980 STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 20 Nguyễn Thị Sơn Thôn Làng Khẻn 62 218 1117.6 BHK 1960 21 Nguyễn Đình Vinh Thôn Làng Khẻn 62 255 303.9 BHK 1971 22 Nguyễn Tiến Quân Thôn Làng Khẻn 42 189 677.5 BHK 1992 23 Nguyễn Đình Cảnh Thôn Làng Khẻn 42 335 182.4 LUK 1992 42 336 60.7 LUK 24 Đặng Đình Sang Thôn Làng Khẻn 62 311 40.3 BHK 1992 25 Lê Thị Liễu Thôn Làng Khẻn 62 268 215.3 LUK 1992 62 269 281.9 LUK 62 272 167.5 LUK 26 Đỗ Đức Dương Thôn Làng Khẻn 39 279 340.3 RSX 1970 27 Vương Văn Đương Thôn Làng Khẻn 39 296 256.4 LUK 1992 28 Nguyễn Đình Quang Thôn Làng Khẻn 62 325 102.5 LUC 1992 STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 29 Vương Văn Bằng Thôn Làng Khẻn 62 327 256.9 LUK 1992 30 62 310 125.8 LUC 1992 31 Trần Văn Hưng Thôn Làng Khẻn 62 360 47.9 LUC 1992 62 361 48.6 LUK 62 372 75 LUC 32 62 375 202.3 RSX 1992 62 185 104.6 RSX 33 Ứng Thị Lập Thôn Làng Khẻn 62 163 260.6 LUK 1992 62 186 185.2 LUK 62 187 76.7 LUK 34 62 316 140.6 BHK 1992 35 Cao Minh Tám Thôn Làng Khẻn 62 372 205.2 LUK 1992 62 335 86 LUK 36 Trương Trung Kiên Thôn Làng Khẻn 70 242 1871.9 BHK 1992 62 1196 63.9 LUK 62 223 139.2 BHK 62 321 221.2 LUK 62 202 100.1 LUK 37 70 260 1760.1 RSX 1992 62 302 256.7 LUK 62 321 300.8 LUK STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 38 Đặng Đình Thục Thôn Làng Khẻn 31 293 1195.1 RSX 1987 39 Nguyễn Văn Chung Thôn Làng Khẻn 62 234 59.2 BHK 1992 40 Cao Thị Tuyết Thôn Làng Trần 62 134 146.8 LUC 1992 41 Đặng Xuân Hoàng Thôn Làng Khẻn 62 276 46.7 BHK 1992 42 Nguyễn Văn Bằng Thôn Làng Khẻn 62 138 144.5 LUK 1992 43 Vũ Thị Liệu Thôn Làng Khẻn 62 169 206.3 LUK 1992 44 Nguyễn Đình Ngận Thôn Làng Khẻn 62 119 69.1 LUK 1992 45 Đặng Đình Khanh Thôn Làng Khẻn 62 322 139.3 LUK 1992 46 Nguyễn Thị Thủy Thôn Làng Khẻn 70 350 799.1 BHK 1980 47 Ứng Văn Thanh Thôn Làng Khẻn 61 233 139.8 LUK 1970 48 Nguyễn Thị Nhu Thôn Làng Khẻn 62 211 110.9 RSX 1960 49 62 126 306.6 LUK 1992 62 143 213.4 LUK 50 Dương Tiến Chung Thôn Làng Khẻn 62 162 72 LUK 1970 62 163 73.7 LUK 62 339 93.5 LUK STT hồ sơ Tên chủ SD Địa chỉ Tờ BĐ số thửa Diện tích MDSD Thời điểm sử dụng đất 51 Cao Văn Hùng Thôn Làng Khẻn 62 1317 110.4 LUK 1992 52 53 Dương Tiến Dũng Thôn Làng Khẻn 60 254 296.1 RSX 1992 54 Dương Văn Sinh Thôn Làng Khẻn 62 169 353.6 LUK 1992 62 170 435.5 LUK 55 Phạm Văn Anh Thôn Làng Khẻn 48 360 145.7 RSX 1992 56 Lý Văn Tân Thôn Làng Khẻn 59 126 413,2 BHK 1992 57 Lường Văn Dũng Thôn Làng Khẻn 59 146 233.1 LUK 1992 59 150 100.4 LUK 58 Phạm Đức Lợi Thôn Làng Khẻn 31 107 420.9 LUK 1992 59 Trần Văn Phú Thôn Làng Khẻn 40 230 266.7 BHK 1992 40 232 627.1 RSX 45 173 150.6 LUK
File đính kèm:
- khoa_luan_thuc_hien_cong_tac_ke_khai_dang_ky_cap_doi_cap_moi.pdf