Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất)

ếu không có tầm nhìn

• Chọn những gì trước mắt

• Chọn theo cảm tính

• Làm những việc cấp bách

• Bị cuốn bởi sự cấp bách của người khác

2Tầm nhìn g p iúp ta

• Hành động tích cực để đạt mục tiêu

• Nói “không” một cách tự tin và thanh thản

• Vượt qua sợ hãi và các trở ngại khác

3Tầm nhìn g p iúp ta

Muốn phó h h thì h ng nhanh thì phải hì nhìn xa

4Mục đích & Hành động?

Mục đích Hành động Kết quả

Có Không Mộng mơ

Không Có Qua ngày

Có Có

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 1

Trang 1

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 2

Trang 2

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 3

Trang 3

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 4

Trang 4

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 5

Trang 5

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 6

Trang 6

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 7

Trang 7

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 8

Trang 8

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 9

Trang 9

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất) trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 34 trang xuanhieu 12520
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất)

Bài giảng Kỹ năng lập kế hoạch (Hay nhất)
Kỹ năng Lập Kế hoạch
 Bộ môn CNPM 
 Khoa CNTT ĐHKHTN TPHCM 
 2012
Nếu không có tầm nhìn
• Chọn những gììt trước mắt
• Chọn theo cảm tính
• Làm những việc cấp bách
• Bị cuốnbn bởiis sự cấpbáchcp bách củanga ngườikháci khác
 2
Tầm nhìn ggpiúp ta
• Hành động tích cực để đạt mục tiêu
• Nói “không” một cách tự tin và thanh thản
• Vượt qua sợ hãi và các trở ngại khác
 3
Tầm nhìn ggpiúp ta
 Muốn phóng n han h thì p hảihìi nhìn xa
 4
Mục đích & Hành động?
 Mục đích Hành động Kếtquả
 Có Không Mộng mơ
 Không Có Qua ngày 
 Có Có Sống đẹp
 5
Cơ sở hoạch định mục tiêu
 NGẮN HẠN
 MUỐN CẦN ???
 DÀI HẠN
 6
Cơ sở hoạch định mục tiêu
 7
Mục tiêu tuần
 8
Mục tiêu tháng
• Phát t ri ển cááhâ nhân
 • Cá tính (suy nghĩ, cảm nhận, cách sống)
 • Thói quen (thêm tốt, bỏ xấu)
• Quan hệ
• Sức khỏe
• Công việcctàichính, tài chính
• 
 9
Cơ sở hoạch định mục tiêu
 SMART
 • Specific
 • Measurable
 • Achievable
 • Result-oriented
 • Time bound
 10
Specific – Cụ thể, dễ hiểu
• Điểm thi v ào ĐH t rê n 24? 
 11
Measurable – Đo lường được
• “Nộp bài c àng sớm càtàng tốt”?
 12
Achievable – Vừa sức
• Điểm thi v ào ĐH tr ên 10? Tr ên 29?
• Vietnam Idol 2013?
 13
Realistics – Thực tế
• Cân b ằng giữa khả năng và nguồn lực 
 • Thời gian, công sức, tiền bạc
• Phân bi ệt “A” và “R”
 • Giọng hát hay nhưng không đủ tiền đi thi Vietnam Idol
 14
Timebound – Có thời hạn
• Phảióthi có thờihi hạn
• Thời hạn hợp lý
 15
Ba loại thời gian biểu
• Lạc quan tếu
 • Quá ít thời gian
• Bi quan
 • Quá nhiều thời gian
• Thực tế
 • Thờigianvi gian vừa đủ 
 16
Cơ sở hoạch định kế hoạch
5WH2C5M
 • Mục tiêu, yêu cầu công việc 1W (why)
 • Nội dunggg công việc 1W (()what)
 • 3W (where, when, who)
 • Cách thứccth thựcchi hiệnn1H(how) 1H (how)
 • Phương pháp kiểm soát 1C (control)
 • Phương pháp ki ểm tra 1C (check) 
 • Nguồn lực thực hiện 5M 
 17
Xác định mục tiêu yêu cầu ((y)Why)
• Nhằm:
 • Luôn hướng trọng tâm công việc vào mục tiêu 
 • Đáhánh giá iáhi hiệu quả
• Đặt câu hỏi:
 • Tạihi sao phảiilà làm c ông v iệc này?
 • Nó có ý nghĩa như thế nào với tổ chức?
 • Hậu quả nếu không th ực hiện?
 18
Xác định nội dunggg công việc ()(What)
• Nội dung công việc
• Các bước thực hiện
 19
Xác định 3W – Where
• Công v iệc đóthó thực hiện tại đâ?âu?
 20
Xác định 3W – When
• Khi n ào b ắt đầu, kết thú c
• Xác định thời hạn theo
 • Độ quan trọng
 • Độ khẩn cấp
 21
 Xác định 3W – Who
• Ai làm việc đó?
• Ai kiểmmtra? tra?
• Ai hỗ trợ?
• Ai chịu trách nhiệm?
 22
Xác định phươngpg pháp p( (How )
• Cách thức thực hiện từng công việc
• Tài liệu hướng dẫn (nếu có)
• Tiêu chuẩn, yêu cầu
• Công c ụ
 23
Xác định phươngpg phá p Kiểm soát (()Control)
• Kiểm soát chất lượng 
 • Công việc đó có đặc tính gì?
 • Làm thế nào để đo lường đặc tính đó?
 • Có bao nhiêu điểm kiểm soát
 24
Xác định phươngpg phá p Kiểm tra ()(Check)
 Kiểm ttátìhra quá trình
 • Mỗi bước công việc
 • Tầnsun suấttki kiểmtra?m tra?
 • Ai tiến hành kiểm tra?
 • Những điểm kiểm tra trọnggy yếu?
 • Giới hạn nguồn lực
 • Nguyên tắc Pareto (20/80), kiểm tra 20% số lượng chiếm 80% 
 sai sót 
 25
 Xác định nguồn lực (()5M)
Đảmbm bảoko kế hoạch kh ả thi
 • Man = nguồn nhân lực
 • Money = ti ềnnb bạc
 • Material = nguyên vật liệu
 • Machine = máy móc/công ngh ệ
 • Method = phương pháp làm việc 
 26
Sơ đồ Gantt
 27
Thực hành: Lập kế hoạch Đồ án
Kế hoạchhkh khung ->K> Kế hoạchhh chung
 1. Thành lập team: tuần 2-3
 2. Lậpkp kế hoạch: tuần4n 4-5
 3. Thực tế: tuần 6-8
 4. Hoàn tất: tuần 9-11
 5. Trình bày: tuần 13-14
 28
Thực hành: Lập kế hoạch Đồ án
 Kế hoạchhii giai đoạn 
 • Nguồn thông tin
 • Kế hoạch chung
 • Công việc giai đoạn trước còn tồn
 • Công vi ệcmc mớiiphátsinhdoGVgiao phát sinh do GV giao 
 • Nội dung
 • Các công vi ệc trong giai đoạn: n ội dung, th ờihi hạn, 
 người thực hiện
 29
Thực hành: Lập kế hoạch Đồ án
 Kế hoạchht tuần
 • Nguồn thông tin
 • Kế hoạch giai đoạn
 • Công việc tuần trước còn tồn
 • Công vi ệcmc mớiiphátsinhdoGVgiao phát sinh do GV giao 
 • Nội dung
 • Các công vi ệc trong tu ần: n ội dung, th ờihi hạn, 
 người thực hiện, ghi chú (yêu cầu kết quả)
 30
Tiến độ Đồ án Tuần 4&5
 Kế hoạch chung
 Kế hoạch giai đoạn Thực tế
 31
Tiến độ Đồ án Tuần 4&5
Nộp bài 
 • Theo nhóm lớn
 • Deadline: 23h55 ngày 17/03/2012
 • Trưởng nhóm nộp 1 file nén 
 KeHoachhh_Nhom[MaNh om].zi p qua Moo dle
 32
Chia sẻ: Mục tiêu và Kế hoạch cuộc đời
 33
Tham khảo
• srem.com.vn
 34

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_ky_nang_lap_ke_hoach_hay_nhat.pdf