Đề thi giữa học kỳ môn Đại số tuyến tính - Ca 1 - Đề 1874 - Năm học 2013-2014 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)
Câu 1. Trong không gian véc tơ V , cho M = fx; y; zg độc lập tuyến tính. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
☛✡
✟✠
A z là tổ hợp tuyến tính của fx; yg . ☛ ✡B ✟ ✠r(M) ≤ 3 .
☛✡
✟✠
C Mọi tập chứa M cũng độc lập tuyến tính . ☛✡D ✟ ✠Mọi tập chứa M luôn phụ thuộc tuyến tính.
Câu 2. Cho định thức cấp 3 và 2 số thực tùy ý α; β: Phép biến đổi nào sau đây luôn làm định thức không đổi?
☛✡
✟✠
A h1 ! αh1 . ☛ ✡B ✟ ✠h2 ! αh1 + βh2 . ☛ ✡C ✟ ✠h3 ! h1 − h3 . ☛ ✡D ✟ ✠Các câu khác sai.

Trang 1

Trang 2

Trang 3
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kỳ môn Đại số tuyến tính - Ca 1 - Đề 1874 - Năm học 2013-2014 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi giữa học kỳ môn Đại số tuyến tính - Ca 1 - Đề 1874 - Năm học 2013-2014 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2013-2014
Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Đại Số Tuyến Tính - Ca 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút.
(Đề thi 20 câu / 2 trang)
Đề 1874
Câu 1. Trong không gian véc tơ V , cho M = {x, y, z} độc lập tuyến tính. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A z là tổ hợp tuyến tính của {x, y} . B r(M) ≤ 3 .
¨ ¨
C Mọi tập chứa M cũng độc lập tuyến tính . D Mọi tập chứa M luôn phụ thuộc tuyến tính.
¨©
©¨
Câu
2.©Cho định thức cấp 3 và 2 số thực tùy ý α, β. Phép biến
© đổi nào sau đây luôn làm định thức không đổi?
A h1 → αh1 . B h2 → αh1 + βh2 . C h3 → h1 − h3 . D Các câu khác sai.
¨ ¨ ¨ ¨
Câu 3. x + 3x − x = 0
©
© 1 2 3
©
©
Tìm m để hệ phương trình 2x1 + 4x2 + 3x3 = 0 có nghiệm không tầm thường.
3x1 − x2 + mx3 = 0
A m = 22 . B m = 12 . C m = 2 . D Các câu khác sai.
¨ ¨ ¨ ¨
Câu
4.©Cho A ∈ M3 khả nghịch.
© Khẳng định nào sau đây luôn
© đúng?
©
−1 3 T
A |A| = 0 . B P = A . C |PA| = |A| . D tr(AA ) > 0 .
¨ ¨ A ¨ ¨
Câu 5. z2(1 + 3i)
©Trong C, cho z = 3 − 4
i.© Tính module của số phức
w =©
©
z¯(1 − 7i)
√ √
A 5 . B 10 . C 25 . D Các câu khác sai.
¨ ¨
¨ ¨
Câu
6.© 1
© 2 m
©
©
Cho ma trận A = 3 m 1 . Số hạng hàng 2, cột 3 của PA là
−1 m 2
A m + 2 . B −m − 2. C 3m − 1 . D 1 − 3m .
¨ ¨ ¨ ¨
Câu
7.©Cho E = {x + y, y + z,
z©+ x} và F = {x, 2x + y, 3x + 2y + z} là 2 cơ sở của
KGVT© V . Cho u ∈ V thỏa
T
©
[u]E = (2; 1; 3) . Tìm [u]F .
A (3; −5; 4)T . B (2; 1; 3)T . C (17/2; −3/2; 9/2)T . D Các câu khác sai.
¨ ¨ ¨ ¨
9 −1
Câu
8.©Cho A ∈ M3 thỏa |A| =
2©. Tính det(A P2A )
©
©
1
A . B 2 . C 32 . D Các câu khác sai.
¨2 ¨ ¨ ¨
Câu
9.©Cho M = {x, y, z} là tập
© sinh của không gian véc tơ
V©và t ∈ V . Khẳng định nào
sau© đây luôn đúng?
A dim(V ) = 3 . B r(x, x + y, x + z) = 3 .
¨ ¨
C x + t là tổ hợp tuyến tính của M . D {x, y, t} là tập sinh của V .
¨© √
© √ ¨
3
Câu
10.©Cho z ∈ C thỏa 2iz = 1 − i. Tính z.
©
−π i 3π i 7π i −π i 5π i 13π i −π i 7π i 11π i
A e 4 , e 4 , e 4 . B e 4 , e 12 , e 12 . C e 12 , e 12 , e 12 . D Các câu khác sai.
¨ ¨ ¨ ¨
1+ai
Câu
11.©Trong C, tập hợp các số
phức© dạng z = e , a ∈ R
thỏa© |z + i| = 1 là
©
A Rỗng . B 1 điểm . C 2 điểm . D Vô số điểm.
¨ ¨ ¨ ¨
Câu
12.©Trong không gian véc tơ
V©, cho M = {x, y, z} có họ
con© độc lập tuyến tính cực
đại© là {x, y}. Khẳng định
nào sau đây không luôn đúng?
A r(M) = 2 . B y là tổ hợp tuyến tính của {x, z}.
¨ ¨
C M phụ thuộc tuyến tính . D x + 2z là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
¨©
© ¨
Câu
13.©Trong không gian véc tơ V , cho {x, y} độc lập tuyến
tính© và véc tơ z. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A {x, y, z} sinh ra V . B dim(V ) ≥ 2 . C z là tổ hợp tuyến tính của {x, y} .
¨ ¨ ¨
D 2x không là tổ hợp tuyến tính của {x, y, z}.
¨©
©
©
©
Trang 1/2- Đề 1874
Câu 14. 5 1 0 0
2 2 −3 0
Tìm m để r(A) = 2, với A =
1 1 3 −4
3 3 4 m
A m = 1 . B m = 0 . C ∀m ∈ R. D @m .
¨ ¨ ¨ ¨
Câu 15. 1 1
©Tìm ma trận X thỏa AX
=©AT + 2I,A =
. ©
©
2 2
1 1 1 0
A . B . C @X . D Các câu khác sai.
¨ 2 2 ¨ 0 1 ¨ ¨
Câu
16.©
x ©+ x + x = 1,
©
©
1 2 3
Cho hệ phương trình −x1 − x2 + (m − 1)x3 = m, . Tìm tất cả các số thực m để hệ vô nghiệm.
−x1 − x2 + mx3 = 3m
A m = 0 . B m = −1 . C m = 0 ∨ m 6= −1. D Các câu khác sai .
¨ ¨ ¨ ¨
Câu 17. 2x + x − x + x = 1
©
© 1 2 3 4
©
©
Tìm m để hệ phương trình x1 − x2 + 3x3 − x4 = 2 có nghiệm duy nhất.
3x1 + 4x2 − mx3 + 2mx4 = 3
A m = 1 . B m 6= 0 . C ∀m ∈ R. D @m .
¨ ¨ ¨ ¨
4 4
Câu
18.©Trong R , cho M = {(1;
2;© 1; 0), (3; 2; −1; −2), (2;
4; 2;© 0), (4; 2; 5; m)}. Tìm m
để©M là cơ sở của R
A m = −3. B m 6= −3 . C @m . D ∀m ∈ R .
¨ ¨
¨ ¨
Câu
19.© 1 2 3
©−1 0 m
©
©
Cho A = 1 3 2 . 2 m 2 . Tìm m để A khả nghịch.
2 3 7 m 1 3
A m = 0 . B m 6= 0. C @m . D ∀m ∈ R .
¨ ¨ ¨ ¨
Câu
20.©Cho {x, y, z} là tập sinh
của© V và t ∈ V . Khẳng định
nào© sau đây luôn đúng?
©
A {x + y, y + z, z + x} độc lập tuyến tính. B {2x, x + 2y, 3x + 2y + z} phụ thuộc tuyến tính.
¨ ¨
C {x, y, z, t} không sinh ra V . D Các câu khác sai .
¨©
©¨
©
© CHỦ NHIỆM BỘ MÔN
PGS. TS. Nguyễn Đình Huy
Trang 2/2- Đề 1874
Đề 1874 ĐÁP ÁN
Câu 1. B Câu 5. A Câu 8. B Câu 11. A Câu 15. C Câu 18. C
¨ ¨ ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 2.
D ©
©
© Câu 12.
B ©
©
©
¨ Câu 6. C Câu 9. C ¨ Câu 16. D Câu 19. C
Câu 3.
A © ¨ ¨ Câu 13.
B © ¨ ¨
¨
©
© ¨
©
©
Câu 4.
D © Câu 7. A Câu 10. B Câu 14.
D © Câu 17. D Câu 20. D
¨ ¨ ¨ ¨ ¨ ¨
©
©
©
©
©
©
Trang 1/2- Đề 1874File đính kèm:
de_thi_giua_hoc_ky_mon_dai_so_tuyen_tinh_ca_1_de_1874_nam_ho.pdf

