Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam

1-Giới thiệu

 Hiện nay (2012) đa số các máy tính đang sử

dụng Microsoft Excel phiên bản 2007 và

2010.

 Các ví dụ minh họa trong tài liệu này

được minh họa bằng Microsoft Excel

2007.

 Để có đầy đủ các tính năng của Microsoft

Excel, khi cài đặt cần chú ý chọn chế độ

cài đặt Custom Install.

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 1

Trang 1

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 2

Trang 2

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 3

Trang 3

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 4

Trang 4

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 5

Trang 5

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 6

Trang 6

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 7

Trang 7

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 8

Trang 8

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam trang 9

Trang 9

pdf 9 trang xuanhieu 3000
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh - Chương 1: Giới thiệu về chương trình Excel - Nguyễn Kim Nam
oa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy tháng và th i gian (date & time), nhóm hàm toán
 hc và lư ng giác (math & trig),nhóm hàm th ng
 kê (statistical)
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 9 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 10
 44--MMt s hàm thông dng 44--MMt s  hàm thông dng
  Lưu ý:
  Cú pháp ◦ Tên hàm không phân bi t ch  hoa ho c ch  th ư ng, 
 = Tên hàm(Danh sách  i s ) ph i vi t úng theo cú pháp
        
n n Kim Nam n Kim Nam ◦ N u hàm có nhi u i s thì các i s ph i t cách 
ễ ◦ Tên hàm: S d ng theo quy ư c c a Excel ễ
 nhau b i phân cách(d u ph y ho c d u ch m ph y. 
 ◦ Danh sách  i s : là nh ng giá tr  truy n vào cho Nếu s ử d ụng d ấu ph ẩy (,) để làm d ấu ph ẩy trong 
 hàm  th c hi n m t công vi c nào ó.  i s  c a excel thì khi ng ăn cách ph ải dùng d ấu ch ấm ph ẩy(;) )
 hàm có th  là h ng s , chu i,  a ch  ô,  a ch  vùng, 
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Hàm không có  i s  c ng ph i có d u “( )”. VD: 
 nh ng hàm khác hàm Now()
 ◦ VD: Hàm Now(), Int(B3). ◦ Các hàm có th  l ng nhau nh ưng ph i  m b o cú 
 pháp c a hàm
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 11 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 12
 2
 10/21/2012
 HÀM TOÁN H C VÀ L  NG GIÁC 
  Hàm MOD
  HàmABS ◦ Cú pháp : =MOD(Number,divisor)
 ◦ Cú pháp : =ABS(Number) ◦ Công d ng: tr  v  giá tr  ph n d ư c a Number chia 
 ◦ Công d ng : tr  v  tr  tuy t  i c a (Number). cho s  b  chia divisor.
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ ễ
 ◦ Ví d  : ABS(-7) tr  v  giá tr  7. ◦ Ví d  : mod(20,3) tr  v  giá tr  2.
  Hàm INT  Hàm SQRT()
 ◦ Cú pháp : =INT(Number) ◦ Cú pháp : =SQRT(Number)
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Công d ng : tr  v  ph n nguyên c a (Number). Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Công d ng : tr  v  c n b c hai c a Number.
 ◦ Ví d  : INT(17,8) tr  v  giá tr  17. ◦ Ví d  : =SQRT(25) tr  v  giá tr  5.
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 13 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 14
  Hàm SUM
  Hàm POWER
 ◦ Cú pháp : = POWER(number,power) ◦ Cú pháp 
 :=SUM(number1,[number2],[number3],)
 ◦ Công dng : tr  v kt qu  ca ly th a number m
 power . ◦ Công d ng :Hàm tính t ng c a dãy s 
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ ◦ Ví d : =POWER(2,4) → 16 ễ ◦ Ví d  :=SUM(2,3,4,5) → 14
  Hàm PRODUCT
 ◦ Cú pháp : =PRODUCT(Number1, Number2, 
 Number3)
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Công dng : tr  v giá tr  ca phép nhân các s Number1, Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Number2,
 ◦ Ví d : = PRODUCT (1,2,3,4) tr  v giá tr  24.
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 15 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 16
  Hàm SUMIF  Hàm SUMIF 
 ◦ Cú pháp: =SUMIF (range,criteria,[sum_range]) ◦ Ví d : Tính s  ng ư i có tên tèo
 = Sumif(A2:A6,”tèo”,B2:B6)  12
 ◦ Công d ng: Hàm tính t ng các ô th a mãn iu 
 ki n.
n n Kim Nam
ễ Chú ý 
  range : Vùng iu ki n không 
 có 
  criteria : iu ki n tính t ng, có th  là s , ch  kho ng 
 tr ng 
 ho c bi u th c trong 
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ch  tèo
  sum_range : Vùng tính t ng
 ◦ Hàm SUMIF ch  tính t ng theo 1 iu ki n.
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 17
 3
 10/21/2012
  Hàm ROUND  Hàm ROUNDUP 
 ◦ Cú pháp: =ROUND(number, num_digits) ◦ Tươ ng t  hàm Round nh ưng làm tròn lên
 ◦ Công d ng: Hàm làm tròn number vi  chính ◦ VD: =roundup(9.23,1) = 9.3
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ xác  n con s  num_digits . ễ
  Hàm ROUNDDOWN
  Nu num_digits > 0 hàm làm tròn ph n th p phân, 
 ◦ Tươ ng t  hàm Round nh ưng làm tròn xu ng
  Nu num_digits = 0 hàm l y ph n nguyên, 
  Nu num_digits < 0 hàm làm tròn ph n nguyên. ◦ VD: =rounddown(9.27,1) = 9.2
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Ví d : =ROUND(123.456789,3) → 123.457 Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 19 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 20
  Các hàm logic (logical)
 VD: tính sin 90 
  Hàm SIN =sin(90*PI()/180)  Hàm AND
 ◦ Cú pháp =SIN(number) ◦ Cú pháp : =AND(logical1, logical2,...)
 ◦ Công d ng: Tr  v  sin c a m t góc ◦ Công d ng: dùng  liên l t iu ki n  ki m 
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ ễ   
  Hàm COS tra ng b , trong ó: logical1, logical1, ... là 
 nh ng bi u th c logic.
 ◦ Cú pháp =COS(number)
 Kt qu  c a hàm là True ( úng) n u t t c  các 
 ◦ Công d ng: Tr  v  cos c a m t góc
  i s  là True, các tr ư ng h p còn l i cho giá tr  
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy  Hàm TAN Khoa QTKD - ThS. Nguy False (sai)
 ◦ Cú pháp =TAN(number) ◦ Ví d : =AND(35) cho giá tr  False.
 ◦ Công d ng: Tr  v  tan c a m t góc =AND(3>2,5<8) cho giá tr  True.
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 21 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 22
  Các hàm logic (logical)  Các hàm logic (logical)
  Hàm OR  Hàm NOT()
 ◦ Cú pháp: =OR(logical1, logical2,...)
 ◦ Cú pháp: =NOT(logical)
 ◦ Công d ng: dùng  liên l t iu ki n  ki m 
n n Kim Nam ◦ Công d ng :tr  v  tr  ph   nh c a bi u th c 
ễ tra  ng b , trong ó: logical1, logical1, ... là 
 nh ng bi u th c logic. logic
 Kt qu  c a hàm là False (sai) n u t t c  các  i 
 ◦ Ví d : =NOT(3<6) cho giá tr  False.
 s là False, các tr ư ng h p còn l i cho giá tr  
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy True ( úng)
 ◦ Ví d : =OR(3>6, 4>5) cho giá tr  False.
 =OR(3>2,5<8) cho giá tr  True .
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 23
 4
 10/21/2012
  Các hàm logic (logical)  Các hàm logic (logical)
 Bng t ng h p hàm AND, OR, NOT  Hàm IF
 ◦ Cú pháp: = IF(logical_test,[value_if_true],[value_if_false])
 A B AND(A,B) OR(A,B) NOT(A)
 ◦ Công dng: Tr  li giá tr  ghi trong value_if_true(giá tr  khi
 TRUE TRUE TRUE TRUE FALSE n Kim Nam
 ễ úng) nu logical_test (bi u th c logic) là TRUE 
 TRUE FALSE FALSE TRUE FALSE Ng ư c li tr  v giá tr  ghi trong value_if_false(giá tr  khi
 FALSE TRUE FALSE TRUE TRUE sai) nu logical_test (bi u th c logic) là FALSE
 Hàm IF có th  lng nhau  n 7 cp. 
 FALSE FALSE FALSE FALSE TRUE
 Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Ví d: Nu ô B5 có giá tr  >=5 thì ô ti v trí chèn hàm IF 
 nh n giá tr   t, nu < 5 thì Hng. Gõ công th c cho ô cn
 tính nh ư sau: = IF(B5>=5,"  t“,"H ng")
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 26
  Các hàm logic (logical)  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)
  Hàm FALSE và TRUE:  Hàm AVERAGE
 ◦ Cú pháp: FALSE() và TRUE
 ◦ Cú pháp: = AVERAGE(number1, number2, 
 ◦ Công d ng: Hàm FALSE() cho giá tr  FALSE; ...) ho c = AVERAGE(range)
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ ễ
 Hàm TRUE() cho giá tr  TRUE. ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  trung bình c ng c a 
 danh sách  i s  ho c c a vùng.
 ◦ Ví d : =AVERAGE(7,8,5,4) tr  v  giá tr  6.
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 27 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 28
  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)
  Hàm MAX  Hàm MIN
 ◦ Cú pháp: = MAX(number1, number2, ...) ◦ Cú pháp: = MIN(number1, number2,...) 
 = MAX(range)
n n Kim Nam n Kim Nam = MIN(range)
ễ ễ
 ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  l n nh t trong danh ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  nh  nh t trong danh 
 sách  i s ho c trong vùng. sách  i s ho c trong vùng.
 ◦ Ví d : =MAX(4,2,16,0) tr  v  giá tr  16 ◦ Ví d : =MIN(4,2,16,0) tr  v  giá tr  0
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 29 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 30
 5
 10/21/2012
  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)
  Hàm COUNT  Hàm COUNTA 
 ◦ Cú pháp: = COUNT(value1, value2) ◦ Cú pháp: = COUNTA(value1, value2)
n n Kim Nam = COUNT(range) n Kim Nam = COUNTA(range)
ễ ễ
 ◦ Công dng : m s lư ng ô có ch a d li u ◦ Công dng : m s lư ng ô có ch a d li u
 ki u s trong vùng ho c ư c li t kê trong (không phân bi t ki u s hay ki u chu i)
 ngo c(không  m ô chu i và ô rng). trong vùng ho c ư c li t kê trong ngo c
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Ví d: = COUNT(2,ab,5,4) tr  v giá tr  Khoa QTKD - ThS. Nguy (không  m ô rng).
 là 3
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 31 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 32
  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)
  Hàm COUNTIF 
  Hàm COUNTBLANK ◦ Cú pháp: = COUNTIF( range,criteria)
 ◦ Cú pháp: = COUNTBLANK (range) ◦ Công d ng : m s  l ư ng ô trong vùng range th a 
 mãn iu ki n criteria 
n n Kim Nam ◦ Công d ng : m s  l ư ng ô r ng trong n Kim Nam
ễ ễ
 vùng ◦ Ví d : Cho b ng tính nh ư sau, yêu c u  m s  tên có s  
 lư ng >=6. COUNTIF(B2:B6;">=6") kt qu  =3
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 33 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 34
  Các hàm th ng kkêê(statistical)(statistical)  Các hàm x lýlý kýkýtt (text)
  Hàm RANK  Hàm LEFT
 ◦ Cú pháp: = RANK(number,ref,order) ◦ Cú pháp: =LEFT(Text,[num_chars])
n n Kim Nam ◦ Công d ng :S p x p v  th  c a s  number trong n Kim Nam ◦ Công d ng : tr  v  m t chu i con g m 
ễ ễ
 vùng tham chi u ref , d a vào cách s p x p order num_chars ký t  bên trái c a text . 
 Nu order =0, ho c b  tr ng, Excel s  s p x p ◦ Ví d : =LEFT(“VIETHAN”,4) tr  v  chu i 
 theo th  t  gi m d n (giá tr  l n nh t s   v  trí “VIET”
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy 1) Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Nu order khác 0, Excel s  s p x p theo th  t  
 tng d n (giá tr  nh  nh t s   v  trí 1)
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 35 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 36
 6
 10/21/2012
  Các hàm x  lýlý kýkýtt (text)  Các hàm x lýlý kýkýtt (text)
  Hàm RIGHT  Hàm MID
 ◦ Cú pháp: =RIGHT(Text,[num_chars]) ◦ Cú pháp: =MID(Text,start_num,num_chars) 
n n Kim Nam ◦ Công d ng : tr  v  m t chu i con g m n Kim Nam ◦ Công d ng : tr  v  num_char ký t  c a text bt 
ễ ễ
 num_chars ký t  bên ph i c a text .  u t  v  trí numstart.
 ◦ Ví d : =Right(“VIETHAN”,3) tr  v  chu i ◦ Ví d : =MID(“VIETHANIT”,5,3) tr  v  chu i 
 “HAN” “HAN”
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 37 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 38
  Các hàm x  lýlý kýkýtt (text)  Các hàm x lýlý kýkýtt (text)
  Hàm UPPER
 ◦ Cú pháp : =UPPER(Text)  Hàm PROPER
 ◦ Công dng : tr  v chu i Text ã ư c  i sang ◦ Cú pháp : =PROPER(Text)
 dng ch  in.
n n Kim Nam n Kim Nam ◦ Công d ng : tr  v  chu i Text, trong ó kí t   u 
ễ ◦ Ví d : =UPPER(“VieTHaN”) tr  v chu i ễ
 “VIETHAN” tiên m i t  ã ư c  i sang d ng ch  in.
  Hàm LOWER() ◦ Ví d : =Proper(“NGUY N v n AN”) tr  v  
 ◦ Cú pháp : =LOWER(Text) chu i “Nguy n V n An”
 ◦ Công dng : tr  v chu i Text ã ư c  i sang 
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy dng ch  th ư ng. Khoa QTKD - ThS. Nguy
 ◦ Ví d : =Lower(“VieTHaN”,4) tr  v chu i
 “viethan”
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 39 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 40
  Các hàm x  lýlý kýkýtt (text)  Các hàm x lýlý kýkýtt (text)
  Hàm TRIM  Hàm LEN
 ◦ Cú pháp : =TRIM(Text) ◦ Cú pháp : =LEN(Text)
n n Kim Nam ◦ Công d ng : tr  v  chu i Text, trong ó kí t  n Kim Nam ◦ Công d ng : Tr  v   dài c a chu i ã cho.
ễ ễ
 tr ng   u và cu i chu i ã ư c c t b .  ng ◦ Ví d : =LEN(“H  CHÍ MINH”) tr  v  s  11
 th i lo i b  i nh ng kho ng tr ng th a gi a các 
 t (kho ng cách gi  hai t  nhi u h ơn m t kí t  
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy tr ng) Khoa QTKD - ThS. Nguy
 ◦ Ví d : =Trim(“ H  CHÍ MINH ”) tr  v  
 chu i “H  CHÍ MINH”
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 41 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 42
 7
 10/21/2012
  Các hàm x  lýlý kýkýtt (text)  Các hàm ngày vàvàgigi  (date & time)
  Hàm VALUE  Hàm DAY
 ◦ Cú pháp : =VALUE(text) ◦ Cú pháp : =DAY(serial_number ).
 ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  là ngày trong chu i 
n n Kim Nam ◦ Công d ng : Chuy n chu i text sang d  li u ki u n Kim Nam
ễ ễ
 s serial_number. 
 ◦ Ví d : =value(“2006”) tr  v  giá tr  s  2006. Ngày ư c tr  v  là s  nguyên t  1->31
 ◦ Ví d : =DAY(“01/04/2005”) --> k t qu  là 1
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 43 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 44
  Các hàm ngày vàvàgigi  (date & time)  Các hàm ngày vàvàgigi  (date & time)
  Hàm MONTH  Hàm YEAR
 ◦ Cú pháp : =MONTH(serial_number ). ◦ Cú pháp : =YEAR(serial_number ).
 ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  là tháng trong chu i ◦ Công d ng : tr  v  giá tr  là n m trong chu i 
n n Kim Nam n Kim Nam
ễ serial_number. ễ serial_number. 
 Tháng ư c tr  v  là s  nguyên t  1->12 ◦ Ví d : =Month(“01/04/2005”) --> k t qu  là 
 ◦ Ví d : =Month(“01/04/2005”) --> k t qu  là 4 2005
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 45 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 46
  Các hàm ngày vàvàgigi  (date & time)  Các hàm ngày vvààgigi  (date & time)
  Hàm WEEKDAY
  Hàm DATE ◦ Cú pháp: = 
 ◦ Cú pháp : = DATE(year,month,day) WEEKDAY(serial_number,[return_type])
 ◦ Công dng:Tr  v s th  t ca ngày
 ◦ Công d ng : Hi n th  các  i s   d  li u ki u 
n n Kim Nam n Kim Nam serial_number trong tu n.
ễ ễ
 ngày. Nu Return_type là:
 ◦ Ví d  : =DATE(11,9,29) → 29/9/2011 1 ho c b tr ng: S 1(Ch  Nh t) cho  n s
 7(Th  7).
 2 : S 1(Th  2) cho  n s 7(Ch 
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy Khoa QTKD - ThS. Nguy Nh t).
 3 : S 0 (Th  2) cho  n s 6(Ch 
 Nh t).
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 47 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 48
 8
 10/21/2012
  Các hàm ngày vàvàgigi  (date & time)  Các hàm ngày và gi  (date & time)
  Hàm TODAY  Hàm HOUR, MINUTE, SECOND:
 ◦ Cú pháp: = TODAY() ◦ Cú pháp chung: Tênhàm(serial_number): 
      
 ◦ Công d ng: Tr v ngày hi n hành c a H ◦ Công d ng: Hàm tách gi , phút ho c giây t  
n n Kim Nam th ng. n Kim Nam
ễ ễ chu i d  li u th i gian c a serial_number .
 ◦ Ví d: =TODAY() → “01/01/2011”
 ◦ Ví d : 
  Hàm NOW
 →
 ◦ Cú pháp: =NOW() = HOUR(“11:59:30”) 11
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy ◦ Công dng: Tr  v ngày và gi  hi n hành ca Khoa QTKD - ThS. Nguy = MINUTE(“11:59:30”) → 59
 H th ng. = SECOND(“11:59:30”) → 30
 ◦ Ví d: =NOW() → “01/01/2011 8:50”
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 49 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 50
 Lưu ý:ý:
   s  d ng m t s  l nh trong excel cho 
 ph n sau, b n c n Add - ins vào m t s  tính 
 nng nh ư: Analysis toolpak, Solver add ins.
n n Kim Nam
ễ
  Click chu t vào bi u t ư ng office phía trên 
 cùng bên trái b ng tính ch n excel 
 options  Add –ins  ch n Analysis 
Khoa Khoa QTKD - ThS. Nguy toolpak  go ánh d u vào Analysis 
 toolpak, Solver add ins ok
 Khoa QTKD - ThS. Nguy n Kim Nam 51
 9

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_tin_hoc_ung_dung_trong_kinh_doanh_chuong_1_gioi_th.pdf