3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)

Câu 4. Cho fx; y; zg là tập sinh của không gian véc tơ V . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?

☛✡

✟✠

A dim(V ) = 3: ☛✡B z là tổ hợp tuyến tính của fx; yg.

☛✡

✟✠

C fx; y; zg phụ thuộc tuyến tính D ✟✠2x − y; 3y; x + y phụ thuộc tuyến tính.

Câu 5. Cho fx; y; zg là cơ sở của không gian véc tơ V . Khẳng định nào sau đây sai?

☛✡

✟✠

A fx + y; x − yg có hạng bằng 2. B x không là tổ hợp tuyến tính của f3x; 4y; 5zg

☛✡

✟✠

C x + y; x − y − z; 2y + z phụ thuộc tuyến tính. ☛✡D ✟✠z không là tổ hợp tuyến tính của fx + y; x − yg.

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 1

Trang 1

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 2

Trang 2

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 3

Trang 3

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 4

Trang 4

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 5

Trang 5

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 6

Trang 6

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 7

Trang 7

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 8

Trang 8

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 9

Trang 9

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án) trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 12 trang xuanhieu 960
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: 3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)

3 Đề thi giữa học kỳ môn Đại số - Ca 2 - Năm học 2012-2013 - Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh (Có đáp án)
z + 2 − 3i = 0. Tìm w = z1 + z2
 A 4. B 0. C 6i. D −4i.
 ¨ ¨ ¨ ¨
© 
© 
© CHỦ NHIỆM
 BỘ© MÔN
 PGS. TS. Nguyễn Đình Huy
 Trang 2/2- Đề 1206
 Đề 1206 ĐÁP ÁN
Câu 1. C Câu 4. D Câu 8. C Câu 11. B Câu 15. B Câu 18. A
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © Câu 5. 
B © 
 © Câu 12. 
B © 
 © 
 ©
Câu 2. D  ¨ Câu 9. D  ¨ Câu 16. D Câu 19. A
  ¨ Câu 6. 
D ©  ¨ Câu 13. 
A ©  ¨  ¨
 ©  ¨ 
 ©  ¨ 
 © 
 ©
Câu 3. B Câu 7. 
A © Câu 10. B Câu 14. 
B © Câu 17. A Câu 20. C
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © 
 © 
 © 
 © 
 © 
 ©
 Trang 1/2- Đề 1206
 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
 Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Đại số - Ca 2
 ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi 02/12/2012. Thời gian làm bài: 45 phút.
 (Đề thi 20 câu / 2 trang)
 Đề 1207
 Câu 1.  1 1 1 1 
 Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm  2 m 1 0 
 1 2 − 2m 1 − m 4 + m
 A @m. B m 6= ±1. C m 6= 1. D ∀m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 2. Trong R , cho các véc tơ x = (1; 2; 1), y = (2; 4; 2), z = (2; 1; 3). Khẳng định nào sau đây đúng?
© 3 
© 
© 
©
 A {x, y, z} là một tập sinh của R3. B {y, z} có hạng bằng 2 .
 ¨ ¨
 C {x, y, z} độc lập tuyến tính. D {z} là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
¨© 
¨©
 Câu 3. Cho A, B là 2 ma trận vuông, cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| = 3. Tính |(3A)−1B|
©81 1 
©1 9
 A B . C . D .
 ¨2 ¨2 ¨18 ¨2
 Câu
© 4. Cho 2 ma trận 
© 
© 
©
  1 1
  
 1 1 2 2  0 1
 A = ,B =  
 −1 2 1 1 −1 0
 2 1
 Định thức AB là
 A không tồn tại. B 0. C −1. D 6.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 5. Cho A là ma trận cấp 3 khả nghịch. Nếu đổi chỗ hàng 1 cho hàng 2 của ma trận A thì ma trận nghịch đảo thay đổi như
© 
© 
© 
©
 thế nào?
 A Các câu khác sai. B Hàng 1 đổi chỗ cho hàng 2. C Cột 1 đổi chỗ cho cột 2.
 ¨ ¨ ¨
 D Ma trận nghịch đảo đổi dấu.
¨© 
© 
©
 Câu 6. Trong R , cho họ véc tơ M = {(1; 2; 1), (2; 1; 1), (−1; 4; m)}. Tìm m để M là cơ sở của R .
© 3 3
 A ∀m. B m = 1. C m 6= 1. D @m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 7. Cho A là ma trận cấp 3. Thực hiện liên tiếp 2 phép biến đổi sơ cấp c −→ c + c , c ←→ c đối với ma trận A tương
© 
© 
© 1 1 2 2 
©3
 ứng với phép nhân ma trận nào sau đây?
 1 0 0 1 0 0
 A Nhân bên trái A ma trận 0 0 1 B Nhân bên phải A ma trận 1 0 1
 ¨ 0 1 1 ¨ 0 1 0
© 1 0 0 
© 1 0 0
 C Nhân bên phải A ma trận 0 0 1 D Nhân bên trái A ma trận 1 0 1
 ¨ 0 1 1 ¨ 0 1 0
© 
©
 Câu 8. Cho {x, y, z} là tập sinh của không gian véc tơ V . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
 A 2x − y, 3y, x + y phụ thuộc tuyến tính. B dim(V ) = 3.
 ¨ ¨
 C z là tổ hợp tuyến tính của {x, y}. D {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính
¨© 
¨©
 Câu 9. Tìm m để r(P ) = 2, biết rằng
© A 
©
 1 3 1 0 
 2 0 −1 0 
 A =  
 2 1 −2 0 
 0 −1 1 m
 A @m. B m = 0. C m 6= 1. D ∀m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 10. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm không tầm thường
© 
© 
© 
©
 
  x1 + x3 = 0
 x1 + x2 + x3 = 0
  x2 + mx3 = 0
 A m 6= 2. B m = 0. C m 6= 0. D m = 2
 ¨ ¨ ¨ ¨
© 
© 
© 
©
 Trang 1/2- Đề 1207
Câu 11. Cho {x, y, z} là cơ sở của không gian véc tơ V . Khẳng định nào sau đây sai?
 A z không là tổ hợp tuyến tính của {x + y, x − y}. B {x + y, x − y} có hạng bằng 2.
 ¨ ¨
 C x không là tổ hợp tuyến tính của {3x, 4y, 5z} D x + y, x − y − z, 2y + z phụ thuộc tuyến tính.
¨© 
¨©
Câu 12. Cho A, B là 2 ma trận vuông, cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| = 3. Tính |2AB|
© 
©
 A Các câu khác sai. B 12. C 24. D 48.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 13.  1 0 1 1   1 0 1 2 
© Tìm m để nghiệm của hệ
 phương© trình 
cũng© là nghiệm của hệ phương
 trình©
 2 1 0 0 2 1 4 m
 A @m. B m = 5. C m = 1. D ∀m
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 14.
© Áp dụng phép biến đổi nào
 sau© đây làm thay đổi hạng của
© ma trận cấp 3 
©
 A Các câu khác sai B h2 −→ 5h3 − 6h2 C c2 −→ c2 − 3c1. D c1 ←→ c2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 15. V z {x, y}
© Trong không gian véc tơ 
,© cho là tổ hợp tuyến tính của
© . Khẳng định nào sau đây
luôn© đúng?
 A x là tổ hợp tuyến tính của {y, z}. B {x, y, z} là tập sinh của V .
 ¨ ¨
 C {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính. D {x, y, z} có hạng bằng 3.
¨© 
¨©
Câu 16. Cho z , z là nghiệm của phương trình z2 + 2z + 2 − 3i = 0. Tìm w = z2 + z2
© 1 2 
© 1 2
 A −4i. B 4. C 0. D 6i.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 17.
© Giá trị nào của m thì r(A
) lớn© nhất, với 
© 
©
 1 −1 0 1 
 A = 3 2 1 2 
 5 10 3 m
 A m 6= 2. B m = 1. C m 6= 1. D m = 2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 18. Trong không gian véc tơ V , cho 2 cơ sở
© 
© 
© 
©
 E = {x + y; y + z; x + y + z},F = {2x; 3x + 2y; x − y + z},
 T
 và véc tơ u ∈ V thỏa [u]F = (1; 2; 1) . Tìm [u]E?
 T T T T
 A [u]E = (9; −7; 6) . B [u]E = (9; 3; 1) . C [u]E = (2; −7; 6) . D [u]E = (2; 1; 6) .
 ¨ √ ¨ ¨ ¨
Câu 19. 4
© Cho số phức z = i 3 − 
1. Argument© của z là 
© 
©
 2π 4π 2π
 A Các câu khác sai. B . C . D − .
 ¨ ¨3 ¨3 ¨ 3
Câu
 20.© Cho 2 ma trận 
© 
© 
©
 2 1 
 1 1 0
 A = ,B = 1 −1 .
 1 2 0  
 2 0
 Phép toán nào sau đây thực hiện được
 −1 −1
 A APB. B BPAB. C AB . D A B.
 ¨ ¨ ¨ ¨
© 
© 
© CHỦ NHIỆM
 BỘ© MÔN
 PGS. TS. Nguyễn Đình Huy
 Trang 2/2- Đề 1207
 Đề 1207 ĐÁP ÁN
Câu 1. C Câu 5. C Câu 9. A Câu 13. A Câu 17. A
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
Câu 2. 
B © Câu 6. 
C © Câu 10. 
B © Câu 14. 
A © Câu 18. 
C ©
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
Câu 3. 
C © Câu 7. 
B © Câu 11. 
C © Câu 15. 
C © Câu 19. 
B ©
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
Câu 4. 
D © Câu 8. 
A © Câu 12. 
D © Câu 16. 
D © Câu 20. 
B ©
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © 
 © 
 © 
 © 
 ©
 Trang 1/2- Đề 1207
 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
 Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Đại số - Ca 2
 ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi 02/12/2012. Thời gian làm bài: 45 phút.
 (Đề thi 20 câu / 2 trang)
 Đề 1208
 Câu 1. Cho {x, y, z} là tập sinh của không gian véc tơ V . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
 A dim(V ) = 3. B 2x − y, 3y, x + y phụ thuộc tuyến tính.
 ¨ ¨
 C z là tổ hợp tuyến tính của {x, y}. D {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính
¨© 
© ¨
 Câu 2. Cho A, B là 2 ma trận vuông, cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| = 3. Tính |(3A)−1B|
© 
©
 1 81 1 9
 A . B C . D .
 ¨2 ¨2 ¨18 ¨2
 Câu 3.  1 0 1 1   1 0 1 2 
© Tìm m để nghiệm của hệ
 phương© trình 
cũng© là nghiệm của hệ phương
 trình©
 2 1 0 0 2 1 4 m
 A m = 5. B @m. C m = 1. D ∀m
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 4. Cho 2 ma trận
© 
© 
©  1 1 
©
  
 1 1 2 2  0 1
 A = ,B =  
 −1 2 1 1 −1 0
 2 1
 Định thức AB là
 A 0. B không tồn tại. C −1. D 6.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 5. Trong không gian véc tơ V , cho 2 cơ sở
© 
© 
© 
©
 E = {x + y; y + z; x + y + z},F = {2x; 3x + 2y; x − y + z},
 T
 và véc tơ u ∈ V thỏa [u]F = (1; 2; 1) . Tìm [u]E?
 T T T T
 A [u]E = (9; 3; 1) . B [u]E = (9; −7; 6) . C [u]E = (2; −7; 6) . D [u]E = (2; 1; 6) .
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 6. Cho A, B là 2 ma trận vuông, cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| = 3. Tính |2AB|
© 
© 
© 
©
 A 12. B Các câu khác sai. C 24. D 48.
 ¨ √ ¨ ¨ ¨
 Câu 7. 4
© Cho số phức z = i 3 − 
1. Argument© của z là 
© 
©
 2π 4π 2π
 A . B Các câu khác sai. C . D − .
 ¨3 ¨ ¨3 ¨ 3
 Câu
© 8. Trong R3, cho các véc tơ
x =© (1; 2; 1), y = (2; 4; 2), z =
 (2;© 1; 3). Khẳng định nào sau đây
©đúng?
 A {y, z} có hạng bằng 2 . B {x, y, z} là một tập sinh của R3.
 ¨ ¨
 C {x, y, z} độc lập tuyến tính. D {z} là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
¨© 
© ¨
 Câu 9. Cho z , z là nghiệm của phương trình z2 + 2z + 2 − 3i = 0. Tìm w = z2 + z2
© 1 2 
© 1 2
 A 4. B −4i. C 0. D 6i.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 10. Cho A là ma trận cấp 3. Thực hiện liên tiếp 2 phép biến đổi sơ cấp c −→ c + c , c ←→ c đối với ma trận A tương
© 
© 
© 1 1 2 2 
©3
 ứng với phép nhân ma trận nào sau đây?
 1 0 0 1 0 0
 A Nhân bên phải A ma trận 1 0 1 B Nhân bên trái A ma trận 0 0 1
 ¨ 0 1 0 ¨ 0 1 1
© 1 0 0 
© 1 0 0
 C Nhân bên phải A ma trận 0 0 1 D Nhân bên trái A ma trận 1 0 1
 ¨ 0 1 1 ¨ 0 1 0
© 
©
Câu 11. Cho 2 ma trận
 2 1 
 1 1 0
 A = ,B = 1 −1 .
 1 2 0  
 2 0
 Phép toán nào sau đây thực hiện được
 −1 −1
 A BPAB. B APB. C AB . D A B.
 ¨ ¨ ¨ ¨
© 
© 
© 
©
 Trang 1/2- Đề 1208
Câu 12. Trong R3, cho họ véc tơ M = {(1; 2; 1), (2; 1; 1), (−1; 4; m)}. Tìm m để M là cơ sở của R3.
 A m = 1. B ∀m. C m 6= 1. D @m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 13.
© Tìm m để hệ phương trình
 sau© có nghiệm không tầm thường
© 
©
 
  x1 + x3 = 0
 x1 + x2 + x3 = 0
  x2 + mx3 = 0
 A m = 0. B m 6= 2. C m 6= 0. D m = 2
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 14.  1 1 1 1 
© 
© 
© 
©
 Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm  2 m 1 0 
 1 2 − 2m 1 − m 4 + m
 A m 6= ±1. B @m. C m 6= 1. D ∀m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 15. {x, y, z} V
© Cho là cơ sở của
 không© gian véc tơ . Khẳng định
© nào sau đây sai? 
©
 A {x + y, x − y} có hạng bằng 2. B z không là tổ hợp tuyến tính của {x + y, x − y}.
 ¨ ¨
 C x không là tổ hợp tuyến tính của {3x, 4y, 5z} D x + y, x − y − z, 2y + z phụ thuộc tuyến tính.
¨© 
¨©
Câu 16.
© Giá trị nào của m thì r(A) lớn nhất, với 
©
 1 −1 0 1 
 A = 3 2 1 2 
 5 10 3 m
 A m = 1. B m 6= 2. C m 6= 1. D m = 2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 17. Cho A là ma trận cấp 3 khả nghịch. Nếu đổi chỗ hàng 1 cho hàng 2 của ma trận A thì ma trận nghịch đảo thay đổi như
© 
© 
© 
©
 thế nào?
 A Hàng 1 đổi chỗ cho hàng 2. B Các câu khác sai. C Cột 1 đổi chỗ cho cột 2.
 ¨ ¨ ¨
 D Ma trận nghịch đảo đổi dấu.
¨© 
© 
©
Câu 18. V z {x, y}
© Trong không gian véc tơ , cho là tổ hợp tuyến tính của . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
 A {x, y, z} là tập sinh của V . B x là tổ hợp tuyến tính của {y, z}.
 ¨ ¨
 C {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính. D {x, y, z} có hạng bằng 3.
¨© 
¨©
Câu 19.
© Áp dụng phép biến đổi nào sau đây làm thay đổi hạng của
© ma trận cấp 3
 A h2 −→ 5h3 − 6h2 B Các câu khác sai C c2 −→ c2 − 3c1. D c1 ←→ c2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 20. m r(P ) = 2
© Tìm để A , biết
 rằng© 
© 
©
 1 3 1 0 
 2 0 −1 0 
 A =  
 2 1 −2 0 
 0 −1 1 m
 A m = 0. B @m. C m 6= 1. D ∀m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
© 
© 
© CHỦ NHIỆM
 BỘ© MÔN
 PGS. TS. Nguyễn Đình Huy
 Trang 2/2- Đề 1208
 Đề 1208 ĐÁP ÁN
Câu 1. B Câu 5. C Câu 8. A Câu 12. C Câu 15. C Câu 18. C
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
Câu 2. 
C © 
 © Câu 9. 
D © 
 © 
 © 
 ©
  ¨ Câu 6. D  ¨ Câu 13. A Câu 16. B Câu 19. B
Câu 3. 
B ©  ¨ Câu 10. 
A ©  ¨  ¨  ¨
  ¨ 
 ©  ¨ 
 © 
 © 
 ©
Câu 4. 
D © Câu 7. A Câu 11. 
A © Câu 14. C Câu 17. C Câu 20. B
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © 
 © 
 © 
 © 
 © 
 ©
 Trang 1/2- Đề 1208
 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HCM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ NĂM HỌC 2012-2013
 Khoa Khoa học ứng dụng - Toán ứng dụng Môn thi: Đại số - Ca 2
 ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi 02/12/2012. Thời gian làm bài: 45 phút.
 (Đề thi 20 câu / 2 trang)
 Đề 1209
 Câu 1.  1 1 1 1 
 Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm  2 m 1 0 
 1 2 − 2m 1 − m 4 + m
 A m 6= ±1. B ∀m. C m 6= 1. D @m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 2. Cho A là ma trận cấp 3. Thực hiện liên tiếp 2 phép biến đổi sơ cấp c −→ c + c , c ←→ c đối với ma trận A tương
© 
© 
© 1 1 2 2 
©3
 ứng với phép nhân ma trận nào sau đây?
 1 0 0 1 0 0
 A Nhân bên phải A ma trận 1 0 1 B Nhân bên trái A ma trận 1 0 1
 ¨ 0 1 0 ¨ 0 1 0
© 1 0 0 
© 1 0 0
 C Nhân bên phải A ma trận 0 0 1 D Nhân bên trái A ma trận 0 0 1
 ¨ 0 1 1 ¨ 0 1 1
© 
©
 Câu 3. Trong R3, cho họ véc tơ M = {(1; 2; 1), (2; 1; 1), (−1; 4; m)}. Tìm m để M là cơ sở của R3.
 A m = 1. B @m. C m 6= 1. D ∀m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 4. làm thay đổi hạng
© Áp dụng phép biến đổi nào
 sau© đây của
© ma trận cấp 3 
©
 A h2 −→ 5h3 − 6h2 B c1 ←→ c2. C c2 −→ c2 − 3c1. D Các câu khác sai
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 5. m không tầm thường
© Tìm để hệ phương trình
 sau© có nghiệm 
© 
©
 
  x1 + x3 = 0
 x1 + x2 + x3 = 0
  x2 + mx3 = 0
 A m = 0. B m = 2 C m 6= 0. D m 6= 2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 6. Cho A, B là 2 ma trận vuông, cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| = 3. Tính |(3A)−1B|
©1 
©9 
©1 
©81
 A . B . C . D
 ¨2 ¨2 ¨18 ¨2
 Câu
© 7. Tìm m để r(PA) = 2, biết
 rằng© 
© 
©
 1 3 1 0 
 2 0 −1 0 
 A =  
 2 1 −2 0 
 0 −1 1 m
 A m = 0. B ∀m. C m 6= 1. D @m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 8. Cho 2 ma trận
© 
© 
© 2 1  
©
 1 1 0
 A = ,B = 1 −1 .
 1 2 0  
 2 0
 Phép toán nào sau đây thực hiện được
 −1 −1
 A BPAB. B A B. C AB . D APB.
 ¨ ¨ ¨ ¨
 Câu 9. Trong không gian véc tơ V , cho 2 cơ sở
© 
© 
© 
©
 E = {x + y; y + z; x + y + z},F = {2x; 3x + 2y; x − y + z},
 T
 và véc tơ u ∈ V thỏa [u]F = (1; 2; 1) . Tìm [u]E?
 T T T T
 A [u]E = (9; 3; 1) . B [u]E = (2; 1; 6) . C [u]E = (2; −7; 6) . D [u]E = (9; −7; 6) .
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 10. Trong R , cho các véc tơ x = (1; 2; 1), y = (2; 4; 2), z = (2; 1; 3). Khẳng định nào sau đây đúng?
© 3 
© 
© 
©
 A {y, z} có hạng bằng 2 . B {z} là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
 ¨ ¨
 C {x, y, z} độc lập tuyến tính. D {x, y, z} là một tập sinh của R3.
¨© 
© ¨
© 
©
 Trang 1/2- Đề 1209
Câu 11. Cho A là ma trận cấp 3 khả nghịch. Nếu đổi chỗ hàng 1 cho hàng 2 của ma trận A thì ma trận nghịch đảo thay đổi như
 thế nào?
 A Hàng 1 đổi chỗ cho hàng 2. B Ma trận nghịch đảo đổi dấu.
 ¨ ¨
 C Cột 1 đổi chỗ cho cột 2. D Các câu khác sai.
¨© √ ¨ 
©
Câu 12. 4
© Cho số phức z = i 3 −
1. Argument© của z là
 2π 2π 4π
 A . B − . C . D Các câu khác sai.
 ¨3 ¨ 3 ¨3 ¨
Câu
 13.© Cho A, B là 2 ma trận vuông,
© cấp 3 thỏa |A| = 2, |B| =
 3. Tính© |2AB| 
©
 A 12. B 48. C 24. D Các câu khác sai.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 14. Cho 2 ma trận
© 
© 
©  1 1 
©
  
 1 1 2 2  0 1
 A = ,B =  
 −1 2 1 1 −1 0
 2 1
 Định thức AB là
 A 0. B 6. C −1. D không tồn tại.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 15.  1 0 1 1   1 0 1 2 
© Tìm m để nghiệm của hệ
 phương© trình 
cũng© là nghiệm của hệ phương
 trình©
 2 1 0 0 2 1 4 m
 A m = 5. B ∀m C m = 1. D @m.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 16. Cho z , z là nghiệm của phương trình z2 + 2z + 2 − 3i = 0. Tìm w = z2 + z2
© 1 2 
© 
© 1 2 
©
 A 4. B 6i. C 0. D −4i.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 17. {x, y, z} V
© Cho là cơ sở của
 không© gian véc tơ . Khẳng định
© nào sau đây sai? 
©
 A {x + y, x − y} có hạng bằng 2. B x + y, x − y − z, 2y + z phụ thuộc tuyến tính.
 ¨ ¨
 C x không là tổ hợp tuyến tính của {3x, 4y, 5z} D z không là tổ hợp tuyến tính của {x + y, x − y}.
¨© 
¨©
Câu 18. V z {x, y}
© Trong không gian véc tơ , cho là tổ hợp tuyến tính của
© . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
 A {x, y, z} là tập sinh của V . B {x, y, z} có hạng bằng 3.
 ¨ ¨
 C {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính. D x là tổ hợp tuyến tính của {y, z}.
¨© 
¨©
Câu 19.
© Giá trị nào của m thì r(A) lớn nhất, với 
©
 1 −1 0 1 
 A = 3 2 1 2 
 5 10 3 m
 A m = 1. B m = 2. C m 6= 1. D m 6= 2.
 ¨ ¨ ¨ ¨
Câu 20. {x, y, z} V
© Cho là tập sinh
 của© không gian véc tơ . Khẳng
 định© nào sau đây luôn đúng?
©
 A dim(V ) = 3. B {x, y, z} phụ thuộc tuyến tính
 ¨ ¨
 C z là tổ hợp tuyến tính của {x, y}. D 2x − y, 3y, x + y phụ thuộc tuyến tính.
¨© 
© ¨
© 
© CHỦ NHIỆM BỘ MÔN
 PGS. TS. Nguyễn Đình Huy
 Trang 2/2- Đề 1209
 Đề 1209 ĐÁP ÁN
Câu 1. C Câu 4. D Câu 8. A Câu 11. C Câu 15. D Câu 19. D
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © Câu 5. 
A © 
 © Câu 12. 
A © Câu 16. 
B © Câu 20. 
D ©
Câu 2. A  ¨ Câu 9. C  ¨  ¨  ¨
  ¨ Câu 6. 
C ©  ¨ Câu 13. 
B © Câu 17. 
C © 
 ©
 ©  ¨ 
 ©  ¨  ¨
Câu 3. C Câu 7. 
D © Câu 10. A Câu 14. 
B © Câu 18. 
C ©
  ¨  ¨  ¨  ¨  ¨
 © 
 © 
 © 
 © 
 ©
 Trang 1/2- Đề 1209

File đính kèm:

  • pdf3_de_thi_giua_hoc_ky_mon_dai_so_ca_2_nam_hoc_2012_2013_dai_h.pdf