Tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động kinh tế tại Việt Nam
Tuy là quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP dương trong năm 2020, nhưng trước diễn biến
và mức độ tác động của dịch bệnh COVID-19 được đánh giá là nghiêm trọng, phức tạp và khó
lường, nền kinh tế Việt Nam cũng không tránh khỏi những khó khăn và phải đối mặt với các tình
huống phát sinh do đại dịch gây ra. Mục tiêu của nghiên cứu này là nhằm đánh giá tác động của
COVID-19 đến hoạt động kinh tế tại Việt Nam. Nghiên cứu tiến hành phân tích tác động của
COVID-19 thông qua các biến, bao gồm: tổng số ca nhiễm, tổng số ca tử vong, tỷ giá hối đoái,
giá vàng, giá dầu, giá bạc, giá đồng và chỉ số VN-Index. Phương pháp nghiên cứu của đề tài là
phương pháp định lượng, sử dụng mô hình hồi quy bội thông qua phần mềm thống kê SPSS 20.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập theo ngày, trong giai đoạn từ 16/02/2020 đến 12/03/2021. Kết
quả nghiên cứu cho thấy, COVID-19 gây ra tác động tiêu cực đến giá vàng, giá dầu, và ngược
lại, COVID-19 lại cho thấy những tác động tích cực đến tỷ giá hối đoái, giá bạc, giá đồng. Đối
với chỉ số VN-Index, nghiên cứu không nhận thấy tổng số ca nhiễm có tác động, còn thông tin
về tổng số ca tử vong lại cho ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số này.
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: Tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động kinh tế tại Việt Nam
2 0 23.176,0 1951,70 37,14 25,66 3,15 938,29 09/11/2020 1.215 0 23.170,0 1854,40 40,29 23,70 3,16 951,99 10/11/2020 1.226 0 23.173,0 1876,40 41,36 24,46 3,16 951,90 11/11/2020 1.252 0 23.175,0 1861,60 41,45 24,27 3,13 952,22 12/11/2020 1.253 0 23.175,0 1873,30 41,12 24,31 3,15 959,28 13/11/2020 1.256 0 23.175,0 1886,20 40,13 24,78 3,18 966,29 16/11/2020 1.283 0 23.175,0 1887,80 41,34 24,80 3,22 950,79 17/11/2020 1.288 0 23.163,0 1885,10 41,43 24,65 3,20 968,90 18/11/2020 1.300 0 23.160,0 1873,90 41,82 24,45 3,20 973,53 19/11/2020 1.304 0 23.176,0 1861,50 41,74 24,05 3,20 983,26 20/11/2020 1.305 0 23.176,0 1872,40 42,15 24,36 3,29 990,00 KINH TẾ VIỆT NAM NĂM 2020 VÀ TRIỂN VỌNG NĂM 2021 ỨNG PHÓ VÀ VƯỢT QUA ĐẠI DỊCH COVID-19, HƯỚNG TỚI PHỤC HỒI VÀ PHÁT TRIỂN 141 Ngày COVID-19 (Việt Nam) Tỷ giá (USD/VND) Giá vàng Giá dầu Giá bạc Giá đồng VN-IN- DEX Total Cases Total Deaths 23/11/2020 1.312 0 23.177,0 1837,80 43,06 23,63 3,26 994,19 24/11/2020 1.316 0 23.151,0 1810,90 44,91 23,41 3,32 995,76 25/11/2020 1.321 0 23.160,0 1811,20 45,71 23,45 3,33 999,94 26/11/2020 1.331 0 23.164,0 1807,00 44,98 23,22 3,35 1005,97 27/11/2020 1.339 0 23.160,0 1788,10 45,53 22,64 3,42 1010,22 30/11/2020 1.347 0 23.140,0 1780,90 45,34 22,59 3,44 1003,08 01/12/2020 1.351 0 23.129,0 1818,90 44,55 24,09 3,49 1008,87 02/12/2020 1.358 0 23.129,0 1830,20 45,28 24,08 3,49 1014,32 03/12/2020 1.361 0 23.125,0 1841,10 45,64 24,14 3,49 1019,80 04/12/2020 1.361 0 23.130,0 1840,00 46,26 24,25 3,52 1021,49 07/12/2020 1.367 0 23.127,0 1866,00 45,76 24,79 3,52 1029,98 08/12/2020 1.377 0 23.128,0 1874,90 45,60 24,74 3,50 1029,26 09/12/2020 1.381 0 23.128,0 1838,50 45,52 23,99 3,51 1039,13 10/12/2020 1.385 0 23.128,0 1837,40 46,78 24,09 3,58 1030,91 11/12/2020 1.391 0 23.128,0 1843,60 46,57 24,09 3,53 1045,96 14/12/2020 1.402 0 23.126,0 1832,10 46,99 24,05 3,53 1064,09 15/12/2020 1.405 0 23.126,0 1855,30 47,62 24,64 3,54 1055,27 16/12/2020 1.405 0 23.126,0 1859,10 47,82 25,05 3,56 1066,99 17/12/2020 1.407 0 23.120,0 1890,40 48,36 26,18 3,60 1051,77 18/12/2020 1.410 0 23.124,0 1888,90 49,10 26,03 3,63 1067,46 21/12/2020 1.414 0 23.120,0 1882,80 47,74 26,38 3,58 1081,08 22/12/2020 1.420 0 23.127,0 1870,30 47,02 25,54 3,52 1083,45 23/12/2020 1.421 0 23.130,0 1878,10 48,12 25,92 3,56 1078,90 24/12/2020 1.432 0 23.125,0 1883,20 48,23 25,91 3,56 1067,52 25/12/2020 1.439 0 23.130,0 1883,20 48,23 26,30 3,56 1084,42 28/12/2020 1.451 0 23.125,0 1880,40 47,62 26,54 3,57 1091,33 29/12/2020 1.454 0 23.120,0 1882,90 48,00 26,22 3,56 1099,49 30/12/2020 1.456 0 23.088,0 1893,40 48,40 26,57 3,55 1097,54 31/12/2020 1.465 0 23.080,0 1895,10 48,52 26,41 3,52 1103,87 01/01/2021 1.474 0 23.080,0 1901,60 48,52 26,53 3,52 1103,87 04/01/2021 1.497 0 23.070,0 1946,60 47,62 27,36 3,55 1120,47 05/01/2021 1.504 0 23.080,0 1954,40 49,93 27,64 3,64 1132,55 06/01/2021 1.505 0 23.090,0 1908,60 50,63 27,04 3,65 1143,21 07/01/2021 1.509 0 23.078,0 1913,60 50,83 27,26 3,70 1156,49 08/01/2021 1.512 0 23.066,0 1835,40 52,24 24,64 3,67 1167,69 11/01/2021 1.515 0 23.050,0 1850,80 52,25 25,28 3,56 1184,89 12/01/2021 1.520 0 23.065,0 1844,20 53,21 25,44 3,61 1192,28 13/01/2021 1.521 0 23.064,0 1854,90 52,91 25,57 3,62 1186,05 14/01/2021 1.531 0 23.064,0 1851,40 53,57 25,80 3,66 1187,40 15/01/2021 1.536 0 23.065,0 1829,90 52,36 24,87 3,60 1194,20 17/01/2021 1.537 0 23.065,0 1809,75 52,20 24,25 3,58 1194,20 KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC QUỐC GIA 142 Ngày COVID-19 (Việt Nam) Tỷ giá (USD/VND) Giá vàng Giá dầu Giá bạc Giá đồng VN-IN- DEX Total Cases Total Deaths 18/01/2021 1.539 0 23.069,0 1836,60 52,36 25,05 3,62 1191,94 19/01/2021 1.540 0 23.069,0 1840,20 52,98 25,32 3,63 1131,00 20/01/2021 1.544 0 23.072,0 1866,50 53,24 25,77 3,64 1134,68 21/01/2021 1.546 0 23.060,0 1865,90 53,13 25,85 3,65 1164,21 22/01/2021 1.548 0 23.070,0 1856,20 52,27 25,56 3,63 1166,78 25/01/2021 1.549 0 23.060,0 1859,00 52,77 25,48 3,63 1166,05 26/01/2021 1.551 0 23.069,0 1854,80 52,61 25,54 3,62 1136,12 27/01/2021 1.551 0 23.069,0 1848,90 52,85 25,39 3,56 1097,17 28/01/2021 1.642 0 23.059,0 1841,20 52,34 25,92 3,58 1023,94 29/01/2021 1.705 0 23.048,0 1850,30 52,20 26,91 3,56 1056,61 01/02/2021 1.850 0 23.045,0 1863,90 53,55 29,42 3,55 1035,51 02/02/2021 1.882 0 23.027,0 1833,40 54,76 26,40 3,52 1075,53 03/02/2021 1.911 0 23.020,0 1835,10 55,69 26,89 3,57 1111,29 04/02/2021 1.957 0 23.015,0 1791,20 56,23 26,23 3,55 1112,19 05/02/2021 1.976 0 23.000,0 1813,00 56,85 27,02 3,63 1126,91 08/02/2021 2.050 0 22,970,0 1834,20 57,97 27,58 3,67 1083,18 09/02/2021 2.064 0 23.010,0 1837,50 58,36 27,40 3,72 1114,93 10/02/2021 2.091 0 23.010,0 1842,70 58,68 27,08 3,77 1114,93 11/02/2021 2.140 0 23.010,0 1826,80 58,24 27,05 3,77 1114,93 12/02/2021 2.142 0 23.010,0 1823,20 59,47 27,33 3,79 1114,93 14/02/2021 2.228 0 23.010,0 1821,05 60,37 27,51 3,80 1114,93 15/02/2021 2.269 0 23.010,0 1818,75 60,09 27,67 3,82 1114,93 16/02/2021 2.311 0 23.010,0 1799,00 60,05 27,33 3,83 1114,93 17/02/2021 2.329 0 23.010,0 1772,80 61,14 27,32 3,83 1155,78 18/02/2021 2.347 0 23.015,0 1775,00 60,52 27,08 3,91 1174,38 19/02/2021 2.362 0 23.018,0 1777,40 59,24 27,25 4,08 1173,50 22/02/2021 2.392 0 23.020,0 1808,40 61,49 28,09 4,15 1175,04 23/02/2021 2.401 0 23.025,0 1805,90 61,67 27,74 4,19 1177,64 24/02/2021 2.412 0 23.020,0 1797,90 63,22 27,93 4,30 1162,01 25/02/2021 2.420 0 23.025,0 1775,40 63,53 27,69 4,26 1165,43 26/02/2021 2.426 0 23.015,0 1728,80 61,50 26,44 4,09 1168,47 01/03/2021 2.448 0 23.020,0 1723,00 60,64 26,68 4,11 1186,17 02/03/2021 2.472 0 23.022,0 1733,60 59,75 26,88 4,22 1186,61 03/03/2021 2.482 0 23.020,0 1715,80 61,28 26,39 4,14 1186,95 04/03/2021 2.488 0 23.019,0 1700,70 63,83 25,46 3,98 1168,52 05/03/2021 2.494 0 23.033,0 1698,50 66,09 25,29 4,08 1168,69 08/03/2021 2.524 0 23.025,0 1678,00 65,05 25,27 4,09 1168,27 09/03/2021 2.526 0 23.060,0 1716,90 64,01 26,18 4,01 1161,97 10/03/2021 2.529 0 23.052,0 1721,80 64,44 26,13 4,03 1170,08 11/03/2021 2.533 0 23.051,0 1722,60 66,02 26,19 4,14 1181,73 12/03/2021 2.550 0 23.055,0 1719,80 65,61 25,91 4,14 1181,56 KINH TẾ VIỆT NAM NĂM 2020 VÀ TRIỂN VỌNG NĂM 2021 ỨNG PHÓ VÀ VƯỢT QUA ĐẠI DỊCH COVID-19, HƯỚNG TỚI PHỤC HỒI VÀ PHÁT TRIỂN 143 PHỤ LỤC 02. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU 1. Thống kê mô tả Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation TTC 285 16 2550 924,36 687,422 TTD 285 0 35 1,89 6,743 EXR 285 22970,0 23642,5 23204,946 137,8499 GOLD 285 1487,10 2069,40 1815,0244 111,83228 OIL 285 -37,63 66,09 40,9405 12,15549 SIL 285 11,81 29,42 22,1058 4,63333 COP 285 2,10 4,30 3,0005 ,53135 VNI 285 659,21 1194,20 929,3725 133,83781 Valid N (list- wise) 285 2. Tương quan biến Correlations TTC TTD EXR GOLD OIL SIL COP VNI TTC Pearson Correla- tion 1 ,022 -,748** ,390** ,719** ,816** ,949** ,868** Sig. (2-tailed) ,714 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 TTD Pearson Correla- tion ,022 1 -,063 ,382** ,035 ,317** -,027 -,134* Sig. (2-tailed) ,714 ,288 ,000 ,557 ,000 ,654 ,023 N 285 285 285 285 285 285 285 285 EXR Pearson Correla- tion -,748** -,063 1 -,465** -,849** -,797** -,856** -,834** Sig. (2-tailed) ,000 ,288 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 GOLD Pearson Correla- tion ,390** ,382** -,465** 1 ,256** ,781** ,408** ,251** Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 OIL Pearson Correla- tion ,719** ,035 -,849** ,256** 1 ,692** ,823** ,822** Sig. (2-tailed) ,000 ,557 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC QUỐC GIA 144 Correlations TTC TTD EXR GOLD OIL SIL COP VNI SIL Pearson Correla- tion ,816** ,317** -,797** ,781** ,692** 1 ,831** ,702** Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 COP Pearson Correla- tion ,949** -,027 -,856** ,408** ,823** ,831** 1 ,933** Sig. (2-tailed) ,000 ,654 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 VNI Pearson Correla- tion ,868** -,134* -,834** ,251** ,822** ,702** ,933** 1 Sig. (2-tailed) ,000 ,023 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 N 285 285 285 285 285 285 285 285 **. Correlation is significant at the 0,01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0,05 level (2-tailed). 3. Phân tích hồi quy bội 3.1. Biến tỷ giá hối đoái (EXR) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 VNI, GOLD, OIL, TTC, SIL, COPb . Enter a. Dependent Variable: EXR b. All requested variables entered. Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,923a ,853 ,850 53,4623 a. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, OIL, TTC, SIL, COP ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 4602151,259 6 767025,210 268,357 ,000b Residual 794585,648 278 2858,222 Total 5396736,907 284 a. Dependent Variable: EXR b. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, OIL, TTC, SIL, COP KINH TẾ VIỆT NAM NĂM 2020 VÀ TRIỂN VỌNG NĂM 2021 ỨNG PHÓ VÀ VƯỢT QUA ĐẠI DỊCH COVID-19, HƯỚNG TỚI PHỤC HỒI VÀ PHÁT TRIỂN 145 Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 24264,942 106,524 227,788 ,000 TTC ,100 ,018 ,497 5,628 ,000 GOLD -,064 ,076 -,052 -,841 ,401 OIL -3,455 ,581 -,305 -5,948 ,000 SIL -9,270 3,017 -,312 -3,073 ,002 COP -133,794 31,353 -,516 -4,267 ,000 VNI -,311 ,074 -,302 -4,172 ,000 a. Dependent Variable: EXR 3.2. Biến giá vàng (GOL) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 VNI, TTD, SIL, OIL, EXR, TTC, COPb . Enter a. Dependent Variable: GOLD b. All requested variables entered. Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,931a ,867 ,864 41,31272 a. Predictors: (Constant), VNI, TTD, SIL, OIL, EXR, TTC, COP ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 3079066,719 7 439866,674 257,723 ,000b Residual 472767,289 277 1706,741 Total 3551834,008 284 a. Dependent Variable: GOLD b. Predictors: (Constant), VNI, TTD, SIL, OIL, EXR, TTC, COP KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC QUỐC GIA 146 Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 2148,046 1120,378 1,917 ,056 TTC -,096 ,013 -,590 -7,255 ,000 TTD -1,776 ,470 -,107 -3,782 ,000 EXR -,037 ,046 -,046 -,807 ,420 OIL -3,493 ,429 -,380 -8,152 ,000 SIL 37,686 1,352 1,561 27,865 ,000 COP 15,467 25,584 ,073 ,605 ,546 VNI -,119 ,060 -,142 -1,987 ,048 a. Dependent Variable: GOLD 3.3. Biến giá dầu (OIL) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 VNI, GOLD, EXR, TTC, SIL, COPb . Enter a. Dependent Variable: OIL b. All requested variables entered. Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,906a ,821 ,817 5,19956 a. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, EXR, TTC, SIL, COP ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 34446,821 6 5741,137 212,356 ,000b Residual 7515,855 278 27,035 Total 41962,676 284 a. Dependent Variable: OIL b. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, EXR, TTC, SIL, COP Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 822,633 133,065 6,182 ,000 TTC -,010 ,002 -,550 -5,654 ,000 EXR -,033 ,005 -,371 -5,948 ,000 GOLD -,057 ,007 -,524 -8,711 ,000 SIL 1,986 ,274 ,757 7,260 ,000 COP 10,866 3,079 ,475 3,529 ,000 VNI ,013 ,007 ,147 1,803 ,072 a. Dependent Variable: OIL KINH TẾ VIỆT NAM NĂM 2020 VÀ TRIỂN VỌNG NĂM 2021 ỨNG PHÓ VÀ VƯỢT QUA ĐẠI DỊCH COVID-19, HƯỚNG TỚI PHỤC HỒI VÀ PHÁT TRIỂN 147 3.4. Biến giá bạc (SIL) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 VNI, TTD, GOLD, OIL, TTC, EXR, COPb . Enter a. Dependent Variable: SIL b. All requested variables entered. Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,980a ,960 ,959 ,94114 a. Predictors: (Constant), VNI, TTD, GOLD, OIL, TTC, EXR, COP ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 5851,490 7 835,927 943,761 ,000b Residual 245,350 277 ,886 Total 6096,840 284 a. Dependent Variable: SIL b. Predictors: (Constant), VNI, TTD, GOLD, OIL, TTC, EXR, COP Coefficientsa Model B Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Std. Error Beta 1 (Constant) 46,517 25,539 1,821 ,070 TTC ,002 ,000 ,362 8,277 ,000 TTD ,080 ,010 ,117 8,123 ,000 EXR -,003 ,001 -,086 -2,771 ,006 GOLD ,020 ,001 ,472 27,865 ,000 OIL ,061 ,010 ,160 5,944 ,000 COP 1,102 ,579 ,126 1,902 ,058 VNI -,001 ,001 -,036 -,899 ,370 a. Dependent Variable: SIL KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC QUỐC GIA 148 3.5. Biến giá đồng (COP) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 VNI, GOLD, OIL, TTC, EXR, SILb . Enter a. Dependent Variable: COP b. All requested variables entered. Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,983a ,966 ,965 ,09908 a. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, OIL, TTC, EXR, SIL ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 77,454 6 12,909 1315,078 ,000b Residual 2,729 278 ,010 Total 80,183 284 a. Dependent Variable: COP b. Predictors: (Constant), VNI, GOLD, OIL, TTC, EXR, SIL Coefficientsa Model B Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Std. Error Beta 1 (Constant) 11,616 2,613 4,445 ,000 TTC ,000 ,000 ,502 15,165 ,000 EXR ,000 ,000 -,119 -4,267 ,000 GOLD ,000 ,000 ,043 1,471 ,143 OIL ,004 ,001 ,090 3,529 ,000 SIL ,002 ,006 ,019 ,375 ,708 VNI ,001 ,000 ,300 9,675 ,000 a. Dependent Variable: COP 3.6. Biến chỉ số VN-Index (VNI) Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 COP, TTD, GOLD, OIL, EXR, TTC, SILb . Enter a. Dependent Variable: VNI b. All requested variables entered. KINH TẾ VIỆT NAM NĂM 2020 VÀ TRIỂN VỌNG NĂM 2021 ỨNG PHÓ VÀ VƯỢT QUA ĐẠI DỊCH COVID-19, HƯỚNG TỚI PHỤC HỒI VÀ PHÁT TRIỂN 149 Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 ,952a ,907 ,905 41,28346 a. Predictors: (Constant), COP, TTD, GOLD, OIL, EXR, TTC, SIL ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 4615069,003 7 659295,572 386,837 ,000b Residual 472097,709 277 1704,324 Total 5087166,712 284 a. Dependent Variable: VNI b. Predictors: (Constant), COP, TTD, GOLD, OIL, EXR, TTC, SIL Coefficientsa Model B Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Std. Error Beta 1 (Constant) 4853,086 1088,612 4,458 ,000 TTC ,011 ,014 ,055 ,737 ,462 TTD -1,318 ,475 -,066 -2,777 ,006 EXR -,184 ,045 -,190 -4,095 ,000 GOLD -,118 ,060 -,099 -1,987 ,048 OIL ,906 ,474 ,082 1,913 ,057 SIL -2,365 2,632 -,082 -,899 ,370 COP 190,914 22,867 ,758 8,349 ,000 a. Dependent Variable: VNI
File đính kèm:
- tac_dong_cua_dai_dich_covid_19_den_hoat_dong_kinh_te_tai_vie.pdf