824 Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc & Cầu đường
1 abraham's cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
2 accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.tər/, (earlystrength admixture) phụ gia
tăng nhanh hóa cứng bê tông
3 acid-resisting concrete bê tông chịu axit
4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích
5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong
7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt
10 air-placed concrete bê tông phun
11 allowable load tải trọng cho phép
12 alloy steel thép hợp kim
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "824 Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc & Cầu đường", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: 824 Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc & Cầu đường
chu vi thanh cốt thép 525 periodic load tải trọng tuần hoàn 526 permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên 527 permeable concrete bê tông không thấm 528 permissible load tải trọng cho phép 529 phantom load tải trọng giả 530 pile bottom level cao độ chân cọc 531 pile foundation móng cọc 532 pile shoe /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc 533 plain bar thép trơn 534 plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường 535 plain concrete, unreinforced concrete bê tông không cốt thép 536 plain girder dầm khối 537 plain round bar cốt thép tròn trơn 538 plane girder dầm phẳng 539 plank platform /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván 540 plaster /ˈplɑː.stər/, thạch cao 541 plaster concrete bê tông thạch cao 542 plastic concrete bê tông dẻo 543 plate /pleɪt/, thép bản 544 plate bearing gối bản thép 545 plate girder dầm phẳng, dầm tấm 546 plate load tải anôt 547 plate steel /pleɪt stiːl/, thép bản 548 platform railing /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) 549 plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) 550 plywood /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn) 551 point load tải trọng tập trung 552 pony girder dầm phụ 553 poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày 554 porosity /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông) 555 portland cement concrete bê tông xi măng pooclan 556 portland-cement, portland concrete bê tông ximăng 557 post-stressed concrete bê tông ứng lực sau 558 post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau 559 posttensioning (apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông 560 precast concrete bê tông đúc sẵn 561 precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn 562 precasting yard xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông 563 prefabricated concrete bê tông đúc sẵn 564 prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng 565 pressure load tải trọng nén 566 prestressed concrete bê tông cốt thép dự ứng lực 567 prestressed concrete pile cọc bê tông cốt thép dự ứng lực 568 prestressed girder dầm dự ứng lực 569 prestressing bed bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực 570 prestressing by stages kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn 571 prestressing steel thép dự ứng suất 572 prestressing steel, cable cốt thép dự ứng lực 573 prestressing teel strand cáp thép dự ứng lực 574 prestressing time thời điểm kéo căng cốt thép 575 pretensioning (avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông 576 printing beam (máy tính) chùm tia in 577 proof load tải trọng thử 578 protection against corrosion /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ 579 protective concrete cover lớp bê tông bảo hộ 580 pulsating load tải trọng mạch động 581 pumice concrete bê tông đá bọt 582 pump concrete bê tông bơm 583 pumping concrete bê tông bơm 584 put in the reinforcement case đặt vào trong khung cốt thép 585 putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng 586 quaking concrete bê tông dẻo 587 quality concrete bê tông chất lượng cao 588 quiescent load tải trọng tĩnh 589 racking back đầu chờ xây 590 racking load tải trọng dao động 591 radial load tải trọng hướng kính 592 radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện 593 railing /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu 594 railing load tải trọng lan can 595 rammed concrete bê tông đầm 596 rated load tải trọng danh nghĩa 597 ratio of non- prestressing tension reinforcement tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt 598 ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực 599 ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn 600 rebound number /ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông 601 reedle vibrator đầm dùi (để đầm bê tông) 602 refractory concrete bê tông chịu nhiệt 603 reinforced concrete bê tông cốt thép thường 604 reinforced concrete beam dầm bê tông cốt thép 605 reinforced concrete bridge cầu bê tông cột thép thường 606 reinforced concrete lintel lanh tô bê tông cốt thép 607 reinforcement group nhóm cốt thép 608 removable gate cửa tháo rời được shutter: cốp pha 609 removal of the concrete cover bóc lớp bê tông bảo hộ 610 resistive load tải thuần trở, tải ômic 611 restrained beam dầm ngàm hai đầu 612 retarder phụ gia chậm hóa cứng bê tông 613 retempered concrete bê tông trộn lại 614 reversal load tải trọng đổi dấu 615 ribbed plate /rɪbd pleɪt/, thép bản có gân 616 rich concrete bê tông giàu, bê tông chất lượng cao 617 ridge beam đòn nóc 618 riveted girder dầm ghép tán đinh 619 rolled steel thép cán 620 roof beam dầm mái 621 round hollow section thép hình tròn rỗng 622 round steel tube /raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn 623 rubbed concrete bê tông mài mặt 624 rubber bearing, neoprene bearing gối cao su 625 rubble concrete bê tông đá hộc 626 rupture limit of the prestressed steel giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực 627 rush-hour load tải trọng trong giờ cao điểm 628 safe load tải trọng an toàn, tải trọng cho phép 629 sand concrete bê tông cát 630 sand-blasted concrete bê tông mài bóng bề mặt 631 sandlight weight concrete bê tông nhẹ có cát 632 scaffold pole /ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo 633 scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp) 634 scale beam đòn cân 635 scanning beam chùm tia quét 636 scattered beam chùm tán xạ 637 secondary beam dầm trung gian 638 secondary girder dầm phụ 639 segmental girder dầm cánh biên trên cong 640 segregating concrete vữa bê tông phân lớp 641 segregation phân tầng khi đổ bê tông 642 semi-fixed girder dầm cố định một đầu 643 service load tải trọng sử dụng, tải trọng có ích 644 setting load tải trọng khi lắp ráp 645 shallow beam dầm thấp 646 shape steel /ʃeɪp stiːl/, thép hình 647 shear carried by concrete lực cắt do phần bê tông chịu 648 shear load lực cắt 649 shear reinforcement /ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt 650 sheet pile /ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép 651 shock load tải trọng va chạm 652 signboard (billboard) bảng báo hiệu 653 silicon steel /ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic 654 single non central load tải trọng tập trung không đúng tâm 655 single wine, individual wire sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) 656 site fence tường rào công trường 657 site hut (site office ) lán (công trường) 658 skin reinforcement /skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt 659 slab reinforced in both directions bản đặt cốt thép hai hướng 660 slab reinforcement /slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu 661 slag concrete bê tông xỉ 662 slender beam dầm mảnh 663 sliding agent chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực 664 sliding form ván khuôn trượt 665 slump /slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông 666 small girder dầm con; xà con 667 snow load tải trọng (do) tuyết 668 socle beam dầm hẫng; dầm công xôn 669 socle girder dầm công xôn 670 solid web girder dầm khối 671 spacing of prestressing steel khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực 672 spalled concrete bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) 673 span/depth ratio tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm 674 specified rated load tải trọng danh nghĩa 675 spiral reinforced column cột có cốt thép xoắn ốc 676 spiral reinforcement /ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc 677 spirit level ống ni vô của thợ xây 678 splice /splaɪs/, nối ghép, nối dài ra 679 splice plat, scab bản nối phủ 680 splicing method phương pháp nối cọc 681 split beam dầm ghép, dầm tổ hợp 682 sprayed concrete bê tông phun 683 sprayed concrete, shotcrete, bê tông phun 684 spring beam dầm đàn hồi 685 square hollow section thép hình vuông rỗng 686 stack of bricks đống gạch, chồng gạch 687 stacked shutter boards (lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha 688 stainless steel thép không gỉ 689 stamped concrete bê tông đầm 690 standard brick gạch tiêu chuẩn 691 static load tĩnh tải 692 steady load tải trọng ổn định 693 steamed concrete bê tông đã bốc hơi nước 694 steel /stiːl/, thép 695 steel concrete bê tông cốt thép 696 steel elongation độ dãn dài của cốt thép 697 steel h pile /stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h 698 steel percentage /stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép 699 steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông 700 steel pipe pile /stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc ống thép 701 steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích kéo căng 702 steel with particular properties thép có tính chất đặc biệt 703 stiff concrete vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc 704 stiffened angles neo bằng thép góc có sườn tăng cường 705 stiffening girder dầm cứng 706 stirrup,link,lateral tie cốt thép đai (dạng thanh) 707 stone concrete bê tông đá dăm 708 straight reinforcement /streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng 709 straining beam thanh giằng, thanh kéo 710 strengthening reinforcement cốt thép tăng cường thêm 711 strengthening steel thép tăng cường 712 stress at anchorages after seating ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích 713 stretching bond cách xây hàng dài (gạch xây dọc) 714 stretching course hàng, lớp xây dọc 715 structural hollow section thép hình rỗng làm kết cấu 716 structural section /ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng 717 structural steel /ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu 718 strutting beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) 719 stud shear connector neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông) 720 successive /səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau 721 sudden load tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến 722 suddenly applied load tải trọng tác dụng đột biến 723 superelevation siêu cao 724 superimposed load tải trọng phụ thêm 725 supporting beam dầm đỡ, xà đỡ 726 surcharge load sự quá tải 727 surface load tải trọng bề mặt 728 suspension girder dầm treo 729 sustained load tải trọng tác động lâu dài 730 symmetrical load tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng 731 t- beam dầm chữ t 732 t- girder dầm chữ t tee girder: dầm chữ t 733 tail load tải trọng lên đuôi (máy bay) 734 tamped concrete bê tông đầm 735 tamping đầm bê tông cho chặt 736 tangential load tải trọng tiếp tuyến 737 tar concrete bê tông nhựa đường 738 tensile load tải trọng kéo đứt 739 tensile strength at days age cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày 740 tension reinforcement /ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo 741 tension zone in concrete khu vực chịu kéo của bê tông 742 tensioning (tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép 743 terminating load tải trọng đặt ở đầu mút (dầm) 744 test cube, cube mẫu thử khối vuông bê tông 745 test load tải trọng thử 746 thick lead pencil bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) 747 through beam dầm liên tục, dầm suốt 748 tilting load tải trọng lật đổ torque load: tải trọng xoắn 18 749 to extend reinforcement kéo dài cốt thép 750 top beam dầm sàn; dầm đỉnh 751 top lateral thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn 752 top lateral strut thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn 753 top reinforcement /tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên (của mặt cắt) 754 tosbou khoan 755 total angular change of tendon profile from anchor to point x tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ 756 total angular change of tendon profile from jaching end to point x tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến 757 total load tải trọng toàn phần, tải trọng tổng 758 traction load tải trọng kéo 759 traffic load tải trọng chuyên chở 760 transient load tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời 761 transit-mix concrete bê tông trộn trên xe 762 transverse beam dầm ngang, đà ngang 763 transverse reinforcement /trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang 764 transversely loaded beam dầm chịu tải trọng ngang 765 trass concrete bê tông puzolan 766 trellis girder giàn mắt cáo 767 tremie concrete bê tông đổ dưới nước 768 trial load tải trọng thử 769 trough girder dầm chữ u, dầm lòng máng 770 trowel /traʊəl/, cái bay thợ nề 771 trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo 772 trussed girder dầm vượt suốt; giàn vượt suốt 773 tubular girder dầm ống 774 tuned plate load tải điều hướng (trong mạch anôt) 775 twist step of a cable bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn 776 ultimate load tải trọng giới hạn 777 unbalanced load tải trọng không cân bằng 778 unbonded tendon cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông 779 uncracked concrete section mặt cắt bê tông chưa bị nứt 780 unfilled tubular steel pile cọc ống thép không lấp lòng 781 uniform beam dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều 782 uniform load tải trọng đều 783 unit load tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích 784 up load tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) 785 upper floor tầng trên 786 useful load tải trọng có ích 787 utility room door cửa buồng công trình phụ 788 utility room window /juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ 789 vacuum concrete bê tông chân không 790 variable load tải trọng biến đổi 791 varying load tải trọng biến đổi 792 vertical clearance chiều cao tịnh không 793 vertical-tie neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau 794 viaduct /ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao 795 vibrated concrete bê tông đầm rung 796 vierendeel girder giàn vierenddeel (giàn bỉ) 797 wall beam dầm tường 798 warren girder giàn biên // mạng tam giác 799 water cured concrete bê tông dưỡng hộ trong nước 800 weathering steel (need not be painted) thép chịu thời tiết (không cần sơn) 801 web girder giàn lưới thép, dầm đặc 802 web reinforcement /web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong sườn dầm 803 welded plate girder dầm bản thép hàn 804 welded wire fabric (welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn 805 wet concrete vữa bê tông dẻo 806 wet guniting phun bê tông ướt 807 wheel load áp lực lên bánh xe 808 wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay 809 whole beam dầm gỗ 810 wind beam xà chống gió 811 wind bracing giằng gió 812 wind load tải trọng (do) gió 813 window ledge ngưỡng (bậu) cửa sổ 814 wooden beam xà gồ, dầm gỗ 815 work platform /wɜːk ˈplæt.fɔːm/, (working platform) bục kê để 816 workable concrete bê tông dễ đổ 817 working beam đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) 818 working load tải trọng làm việc 819 writing beam tia viết 820 yield point stress of prestressing steel ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực 821 yield strength of rein forcement in compression cường độ đàn hồi của thép lúc nén 822 yield strength of reinforcement in tension cường độ đàn hồi của thép lúc kéo 823 z- beam dầm chữ z 824 zonolite concrete bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
File đính kèm:
- 824_thuat_ngu_tieng_anh_chuyen_nganh_xay_dung_kien_truc_cau.pdf