Sử dụng trò chơi ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Anh
Là giáo viên trực tiếp giảng dạy bộ môn
tiếng Anh tại Trường Đại học Xây dựng Miền
Trung, tôi hiểu bộ môn Tiếng Anh góp phần
không nhỏ trong việc đầu tư kiến thức, mở
rộng tầm hiểu biết của sinh viên để giao lưu
với thế giới, nắm bắt những thông tin có giá
trị, những công nghệ khoa học tiên tiến trên
toàn thế giới. Mỗi môn học có những phương
pháp giảng dạy, đặc thù riêng. Riêng đối với
việc giảng dạy môn Tiếng Anh thì phương pháp
giảng dạy phải là một vấn đề cần được đặt lên
hàng đầu. Để có một tiết học Tiếng Anh có
chất lượng tốt, tạo cho học trò một sự hứng
khởi khi tiếp thu bài học thì người giáo viên
giảng dạy phải thực sự có những phương pháp
độc đáo, hấp dẫn.
Việc sử dụng các trò chơi ngôn ngữ
trong giảng dạy ngoại ngữ là một trong những
phương pháp hữu hiệu có thể làm tăng động
cơ học tập cho sinh viên. Chúng giúp và khích
lệ sinh viên duy trì việc học và sự hứng thú
đối với việc học. Ngoài ra, chúng còn giúp cho
giáo viên tạo ra những ngữ cảnh mà ở đó
ngôn ngữ thực hành rất hữu dụng và dễ hiểu
với người học.
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Tóm tắt nội dung tài liệu: Sử dụng trò chơi ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Anh
tập thể lớp học cùng kết hợp với nhau để thực hiện yêu cầu của trò chơi, và để ghi được càng nhiều điểm càng tốt. Thực tế, hầu hết sinh viên đều thích ghi điểm. Đồng thời, thông qua những trò chơi này, sinh viên có động cơ tự nhiên để ôn lại những kiến thức đã học, cũng như để tiếp nhận kiến thức mới một cách hứng khởi. Ngoài ra, để có thể giành chiến thắng trong trò chơi, hay để giải quyết vấn đề gặp phải, từng người chơi phải đóng góp sự hiểu biết hoặc ý kiến của mình. Nhiệm vụ của giáo viên là phải khích lệ để tất cả sinh viên của mình hứng thú thực sự với trò chơi. Trong bầu không khí thư giãn, thoải mái do trò chơi tạo ra, việc tiếp thu thực sự mới diễn ra, và người học sử dụng được những ngôn ngữ mà họ đã được học và đã thực hành trước đó. 2.2. Trò chơi ngôn ngữ là phương pháp giảng dạy tích cực Trò chơi ngôn ngữ là phương pháp giảng dạy tích cực theo đường hướng lấy người học làm trung tâm. Để đạt được mục tiêu đề ra của trò chơi, từng cá nhân phải giao tiếp với nhau, nghĩa là họ phải thảo luận trong nhóm với nhau để tìm ra kết quả cuối cùng. Như vậy, người chơi phải sử dụng ngôn ngữ để xóa đi khoảng cách, để trình bày thông tin cần thiết cho việc hoàn thành trò chơi. Người học sẽ phải thảo luận và tìm cách giải quyết để đạt được mục đích của trò chơi. Bằng cách này, họ phải nói ra hoặc viết ra những điều thể hiện được quan điểm của mình hay để truyền đạt thông tin với đội chơi khác. Điều này có nghĩa là, trò chơi tạo cơ hội cho sinh viên giao tiếp với nhau, thậm chí những học sinh rụt rè, thiếu tự tin cũng bị cuốn hút vào loại hoạt động này. Ngoài ra, giáo viên không còn đóng vai trò là người kiểm soát và chi phối mọi hoạt động trên lớp, cụ thể là những điều sinh viên phải trình bày. Trong trò chơi ngôn ngữ, họ chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn, tổ chức, điều khiển trò chơi và là người cung cấp thông tin. Theo Rixon (1981) giáo viên nên ở đó với vai trò là người cung cấp thông tin về từ vựng, về cấu trúc mới gặp phải, hay là người gợi mở, giúp cho người chơi hiểu rõ hơn về vấn đề nào đó bằng việc giải thích khác đi dễ hiểu hơn. Tóm lại, sử dụng trò chơi là cách tạo ra môi trường lớp học lấy người học làm trung tâm, tạo cho sinh viên nhiều cơ hội chủ động và tự chủ hơn để họ có thể làm chủ được mình trong các hoạt động giao tiếp. 2.3. Trò chơi ngôn ngữ làm tăng động cơ học tập cho người học Trò chơi là nguồn khích lệ, tăng cường hứng thú học tập cho sinh viên và thường được coi là bước khởi động thu hút sự chú ý của sinh viên vào môi trường giảng dạy ngoại ngữ. Ngoài ra, nó còn được xem là phương tiện kiểm soát lớp học. Theo Hallowen (1989) các trò chơi ngôn ngữ tăng cường động cơ học tập cho sinh viên ở mức độ lớn hơn so với sách giáo khoa thông thường, hay các tài liệu học tập, do chúng đòi hỏi và thúc đẩy sinh viên phải tham gia tích cực vào trò chơi. Đối với hầu hết các trò chơi, sự cạnh tranh giữa những người chơi và đội chơi là một nhân tố làm tăng mạnh mẽ động cơ học tập cho họ, khích lệ họ tham gia trò chơi. Đây cũng là lý do quan trọng nhất khiến hầu hết sinh viên trở nên hứng thú và bị lôi cuốn vào các trò chơi. Ngoài ra, với giờ thực hành ngôn ngữ dồn dập trong thời gian dài thì rất ít sinh viên có thể tập trung vào việc học được. Thậm chí, rất ít sinh viên thu được hiệu quả thực sự từ cách học này. Việc sử dụng trò chơi trong giảng dạy là một trong những cách hữu hiệu nhất để tạo Thông báo Khoa học và Công nghệ Information of Science and Technology Số 2/2016 No. 2/2016 193 cho sinh viên những giờ học trên lớp thoải mái và thú vị để có thể duy trì động cơ học tập cho họ. Bên cạnh đó, khi sinh viên có cơ hội để tham gia trò chơi trên lớp, họ sẽ được khuyến khích lựa chọn bạn chơi cùng với mình. Điều này không chỉ tạo ra không khí học tập thân thiện mà còn khích lệ họ giúp đỡ lẫn nhau. Những sinh viên nào kém hơn thì được những sinh viên giỏi hơn trong nhóm giúp đỡ để trở nên tự tin hơn và có thể mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình. Kết quả là tất cả sinh viên trong lớp đều cảm thấy thích thú hơn, và có nhiều động cơ để tham gia vào trò chơi hơn, mà động cơ học tập là một yếu tố không thể thiếu được trong quá trình thu nhận kiến thức của sinh viên. Nó là nhân tố chính quyết đinh sự thành công hay thất bại của họ. Sự thành công và động cơ học tập có mối tương hỗ nhau: nếu người học thành công học tập, họ sẽ càng có nhiều động cơ hơn để thực hiện những nhiệm vụ do quá trình học đặt ra. 2.4. Trò chơi tăng cường sự cộng tác và tính cạnh tranh Sự cộng tác và tính cạnh tranh là yếu tố cần thiết làm tăng động cơ học tập cho người học tiếng Anh. Điều này là đúng vì trò chơi không chỉ khuyến khích sự cạnh tranh giữa họ mà còn khích lệ sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm. Sinh viên yêu thích các trò chơi mang tính cạnh tranh. Và chính yếu tố cạnh tranh là động cơ để họ thành công trong trò chơi. Tuy nhiên, trong trò chơi cạnh tranh thì điều được người chơi quan tâm nhất đó là sự chiến thắng. Như vậy, những sinh viên càng có khả năng hơn thì nhận được nhiều khen ngợi, khiến cho những sinh viên kém hơn trở nên mất uy tín trong lớp. Bởi thế, bên cạnh việc tổ chức các trò chơi mang tính cạnh tranh trên lớp, thì tổ chức các trò chơi mang tính hợp tác, khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau là điều cực kỳ quan trọng. Các trò chơi ngôn ngữ đòi hỏi sinh viên phải hợp tác với nhau trong khi đóng vai (role-playing), tranh luận, thảo luận, và sử dụng ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau phụ thuộc vào từng loại trò chơi được tổ chức trên lớp. Điều này rõ ràng thúc đẩy cơ hội giao tiếp giữa sinh viên với nhau. Đây chính là mục đích của quá trình giảng dạy ngoại ngữ, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác và cạnh tranh giữa họ. Đây cũng là hai yếu tố cơ bản làm tăng động cơ học ngoại ngữ nói chung, và học tiếng Anh nói riêng. Để giành chiến thắng cho bản thân hay cho nhóm của mình, người chơi cố gắng hết sức là người đầu tiên tìm ra câu trả lời cũng như giành được điểm về cho đội của mình. Vì thế, khi tham gia trò chơi, người chơi sẽ ít chú ý đến cấu trúc hay dạng câu mà chỉ chú ý đến cách giao tiếp sao cho tự nhiên hơn. Người chơi sẽ hợp tác với nhau bằng cách chia sẻ những thông tin họ nhận được để hoàn thành nhiệm vụ và yêu cầu trò chơi đặt ra cho họ. Đó chính là sự cộng tác và hợp tác giữa các sinh viên với nhau trong các trò chơi ngôn ngữ. 2.5. Trò chơi cung cấp sự phản hồi ngay tức thì và thông qua đó kiểm tra kiến thức của sinh viên một cách không chính thức Bất cứ khi nào giáo viên trình bày một ý kiến, hay một vấn đề mới mẻ liên quan đến ngôn ngữ, thì họ luôn muốn biết liệu học sinh của họ hiểu được nhiều hay ít các ý kiến hay vấn đề họ đưa ra. Và cách thông thường họ thường sử dụng để đánh giá học sinh là thông qua bài kiểm tra viết hoặc nói. Tuy nhiên, hình thức đánh giá này đòi hỏi phải mất nhiều thời gian. Bởi vì, giáo viên không thể chấm thi và trả tận tay cho sinh viên bài kiểm tra viết ngay trên lớp. Họ phải mất thời gian khá lâu để chấm và trả bài. Trong khi đó, sự phản hồi ngay sau khi giáo viên giảng bài thì mới có hiệu quả. Giáo viên có thể đánh giá theo hình thức nhanh hơn, đó là thông qua trò chơi. Hầu hết các trò chơi đều cung cấp sự phản hồi ngay tức thì cho sinh viên, vì việc thắng hay thua phụ thuộc vào việc sinh viên thể hiện trong trò chơi đó tốt đến mức độ nào. Thông báo Khoa học và Công nghệ Information of Science and Technology Số 2/2016 No. 2/2016 194 Ngoài ra, thông qua sự quan sát của mình, giáo viên có thể nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu của sinh viên cũng như những chỗ hổng cần được bổ sung trong quá trình tiếp thu kiến thức của họ. Bên cạnh việc cung cấp sự phản hồi ngay tức thì, các trò chơi ngôn ngữ còn giúp giáo viên kiểm tra sinh viên đã học được một cách không chính thức những gì mà không cần phải yêu cầu sinh viên làm bài kiểm tra giấy nghiêm túc, hay phải lên bảng làm bài tập, hay làm một đống bài tập trên giấy một cách nhàm chán và mệt mỏi. Hình thức đánh giá này đặc biệt hiệu quả và có sức thu hút đối với sinh viên. 3. Các loại trò chơi ngôn ngữ được dùng trong giảng dạy ngôn ngữ Nhiều tài liệu tham khảo về phương pháp dạy học tiếng Anh cũng đã giới thiệu một số trò chơi phổ biến áp dụng được trong tất cả các phầncủa một giờ học, ví dụ như Chain game, Guessing Game, Hangman, Lucky Numbers, Noughts and Crosses, Rub out and Remember, Slap the Board, Những trò chơi này có thể được coi là những trợ giảng đắc lực cho rất nhiều giáo viên tiếng Anh ở mọi cấp học. Qua quá trình thực hiện, có thể thấy rõ ràng là không khí lớp học sôi nổi hơn nhiều. Trong quá trình dạy học, dự giờ, học hỏi kinh nghiệm, và nghiên cứu tài liệu sách vở, tôi đã để ý được rất nhiều dạng Game có thể phù hợp như: - Bingo - Jumble words - Noughts and crosses - Listen and identify the object - Kim’s games - Remembering pictures - Brainstorming - Guessing - Cross words - Hot seat 4. Một số dạng trò chơi ngôn ngữ phổ biến trong giảng dạy ngôn ngữ 4.1. Trò chơi dùng để giới thiệu từ mới Có thể nói rằng, học từ mới là rất khó, thậm chí đối với cả sinh viên chăm chỉ và thông minh. Tuy nhiên, trò chơi từ vựng là biện pháp hữu hiệu giúp giải quyết vấn đề này. Trò chơi giúp cho sinh viên học và nhớ từ mới dễ dàng và nhanh chóng. Sau đây là một số trò chơi giúp cho sinh viên làm giàu vốn từ vựng của mình. Body Fishing: mục đích để thực hành từ mới. Bingo: mục đích để thực hành và ôn lại từ vựng. Coffee Pot: mục đích để hình thành từ vựng liên quan đến thức ăn, đồ uống, quần áo, đồ dùng, Furnishing The Room: thực hành những từ vựng liên quan đến đồ đạc trong gia đình và các đồ vật sử dụng hàng ngày. Thông qua các trò chơi chúng ta có thể lồng ghép từ mới vào các trò chơi. Từ đó giúp học sinh dễ hiểu, dễ nhớ và nhớ lâu hơn các từ mà học sinh đã học. 4.2. Trò chơi để kiểm tra từ mới Giáo viên có thể sử dụng trò chơi “Jumble words” để kiểm tra từ mới của học sinh. Giáo viên cho một bảng từ trong đó các từ đã bị đảo lộn các chữ cái. Gọi một vài học sinh lên bảng và viết lại các từ đúng nghĩa của nó. Người thắng sẽ là học sinh hoàn thành công việc đúng nhất và sớm nhất. 4.3. Trò chơi - sử dụng “noughts and crosses” nhằm mục đích giúp cho sinh viên ôn lại bài học hoặc một điểm ngữ pháp nào đó. 4.4.Trò chơi phát âm và nhận dạng (Listen and Identify the object) Đây là trò chơi luyện phát âm rất thú vị, không quá phức tạp để chơi, vì thế sinh viên sẽ cảm thấy rất hứng thú khi tham gia vào trò chơi này. Trong trò chơi này, sinh viên sẽ được nghe một phát âm của từ và lựa chọn hình ảnh tương ứng thể hiện từ có cách phát âm đó. 4.5. Trò chơi - sử dụng “Kim’s game” nhằm giúp sinh viên ghi nhớ nhanh những gì chúng được nhìn qua. 4.6. Nhớ tranh (Remembering pictures) Chia sinh viên thành 3 hoặc 4 nhóm. Giáo viên cầm một số bức tranh liên quan đến từ vựng đã dạy, lần lượt đưa từng bức tranh lên, sinh viên có 4 hoặc 5 giây để Thông báo Khoa học và Công nghệ Information of Science and Technology Số 2/2016 No. 2/2016 195 ghi nhớ tất cả các bức tranh, sau đó các nhóm sẽ thi đua viết tất cả các bức tranh đã được xem. Nhóm nào có nhiều câu trả lời nhất sẽ là người chiến thắng. 4.7. Trò chơi sử dụng “brainstorming” giúp sinh viên động não, suy nghĩ ra các hoạt động hoặc các lĩnh vực mà giáo viên đưa ra. 4.8. Trò chơi - sử dụng “Guessing game” Trong trò chơi này, giáo viên chọn từ theo chủ đề, sau đó vẽ số ô vuông tương ứng với số chữ cái của từ đó. Từ gợi ý này, người chơi sẽ đoán mỗi lần một chữ cái, nếu chữ cái đó có trong ô chữ, giáo viên sẽ viết chữ cái vào đúng vị trí người chơi yêu cầu. Ai tìm ra từ, thì người đó thắng, ngược lại nếu đoán sai 3 lần thì sẽ mất quyền chơi. 4.9. Trò chơi dùng để thiết lập tình huống, dẫn dắt đưa vào chủ đề bài học Trò chơi này được thiết kế để tạo cơ hội cho sinh viên được giao tiếp trong ngữ cảnh giao tiếp thực sự. Họ phải làm việc cùng nhau để đạt được mục đích cụ thể của trò chơi thông qua việc sử dụng ngôn ngữ. Vì thế, thông qua trò chơi có tính giao tiếp, sinh viên được thích nghi với bối cảnh giao tiếp của thế giới thực. Đây cũng là hình thức luyện cho học sinh có khả năng nói, giao tiếp đối đáp những điều thực tế trong cuộc sống. 4.10. Ghế nóng (Hot seat) Chia sinh viên thành 3 hoặc 4 đội chơi, mỗi đội chọn một thành viên ngồi trên ghế nóng, quay mặt về phía lớp. Giáo viên viết một từ lên bảng, thành viên trong mỗi đội phải diễn tả bằng hành động giúp đồng đội của mình đoán ra từ đã cho. 5. Kết luận Biện pháp sử dụng trò chơi đóng vai trò hỗ trợ tích cực trong việc giảng dạy ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Nó là một trong những biện pháp hữu hiệu, là động lực thúc đẩy sinh viên tích cực tham gia học tập, nghiên cứu, động não bài học. Chúng tạo nên những tình huống, ngữ cảnh, giúp sự luyện tập của sinh viên trở nên có ý nghĩa, gây hứng thú, giúp sinh viên tập trung tiếp thu bài nhanh, góp phần nâng cao chất lượng học tập của sinh viên và hiệu quả giảng dạy của người thầy. Như vậy, việc sử dụng trò chơi không chỉ tạo không khí vui vẻ, phần khởi học tập ở sinh viên mà còn là một thủ thuật có khoa học, sáng tạo của người giáo viên. Qua trò chơi, sinh viên có thể chơi mà học, có thể nhớ những từ mới, những cấu trúc mới, những hiện tượng ngôn ngữ mới một cách dễ dàng và nhớ kỹ, nhớ lâu những kiến thức đó. Chúng ta cần nhìn nhận các trò chơi như một việc làm bổ ích cho các đối tượng sinh viên. Mặc dù giáo viên mất khá nhiều thời gian chuẩn bị cho việc thiết kế các trò chơi ở các tiết học nhưng dù sao chúng ta cũng vì thế hệ trẻ tương lai, vì đất nước mai sau, chúng ta cố gắng làm hết sức mình để đầu tư một vốn kiến thức ngoại ngữ nhất định nào đó cho mỗi sinh viên. Giúp sinh viên sau này có thể sử dụng vốn ngoại ngữ cơ bản của mình, áp dụng làm nền tảng cho việc thực tập, đi sâu nghiên cứu các lĩnh vực chuyên ngành cũng như lĩnh hội nguồn tri thức dồi dào của nhân loại. TÀI LIỆU THAM KHẢO [1]. Harold S. Madren, 2003. Games to teach English, Oxford University Press. [2]. BridgeTEFL: Teaching English With Games. 2007. [3]. Brown, H.D., 1994. Teaching by Principles: An Interactive Approach to Language Pedagogy. Englewood Cliff, NJ: Prentice Hall. [4]. Byrne, D., 1978. Teaching Oral English. Longman, London. [5]. Dörnyei, Z., 1994. “Conceptualizing Motivation in Foreign-Language Learning”. Language Learning, 40, 45-78. [6]. Lee, W.R., 1979. Language Teaching Games and Contexts, Oxford 21 Press. [7]. Rixon, S., 1981. How to use games in language teaching, Macmillan Education.
File đính kèm:
- su_dung_tro_choi_ngon_ngu_trong_giang_day_tieng_anh.pdf