Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Khái niệm và phương trình cơ bản của trường điện từ - Lương Hữu Tuấn
1. 1. Giải tích vectơ
2. 2. Khái niệm cơ bản
3. 3. Đại lượng đặc trưng
4. 4. Định luật cơ bản của TĐT
5. 5. Dòng điện dịch - hệ phương trình Maxwell
5.1. Dòng điện dịch
5.2. Hệ phương trình Maxwell
định luật Ampère chỉ đúng với dòng điện không đổi
khái quát hóa định luật Ampère bằng dòng điện dịch
Đóng góp của Maxwell :
sáng tạo ra dòng điện dịch
khái quát hóa định luật Faraday
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Khái niệm và phương trình cơ bản của trường điện từ - Lương Hữu Tuấn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Khái niệm và phương trình cơ bản của trường điện từ - Lương Hữu Tuấn
1 T : 1 r 1 C : 1 r rsinθ Tóm lại : Tổng quát : 917 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Ví dụïïï z h 0 R 2 0 0 . 2 . 2 rtru h r r q i dS r q i rd dzi r q h pi λ pi λ φ pi λ = = = ∫ ∫ ∫ 18 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 1. Giảiûûû tích vectơ 1.1. Hệäää tọạïï độäää 1.2. Toánùùù tửûûû ª Gradient ª Divergence ª Rotation ª Laplace ª Nabla 10 19 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Gradient ° Tính chấtááá : gradϕ là vectơ có - độ lớn = tốc độ tăng cực đại - hướng là hướng tăng cực đại ° Ý ÙÙÙ nghĩa : Khuynh hướng tăng cực đại của trường vô hướng. ° Đạọïï hàmøøø cóùùù hướngùùù : . ll igrad ϕ ϕ∂∂ = ° Biểuååå thứcùùù : : x y zD grad i i i x y z ϕ ϕ ϕϕ ∂ ∂ ∂= + ∂ ∂ ∂ + 1 2 31 1 2 2 3 3 1 1 1 h u h u h ugrad i i i ϕ ϕ ϕϕ ∂ ∂ ∂∂ ∂ ∂= + + + − 20 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Divergence ° Ý ÙÙÙ nghĩa : Mật độ nguồn của trường vectơ ° Biểuååå thứcùùù : : yx z AA AD divA x y z ∂∂ ∂ = + + ∂ ∂ ∂ 2 3 1 1 2 3 1 ( )1 [ ...]h h AdivA h h h u ∂ = + ∂ 11 21 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Ví dụïïï 2 3 1 1 2 3 1 ( )1 [ ...]h h AdivA h h h u ∂ = + ∂ 2 2 ? 1 : ( ) (1. ) 1 1 : ( ) ( . ) 1 : ( ) ( . ) x r r divA dD A A x i divA A dx dT A A r i divA r A r dr dC A A r i divA r A r dr = ⇒ = = ⇒ = = ⇒ = 22 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Rotation ° Ý ÙÙÙ nghĩa : Tính chất xoáy của trường vectơ ° Biểuååå thứcùùù : : x y z x y z x y z i i i D rotA A A A ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂= 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 u u u h i h i h i rotA h h h h A h A h A ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂= 12 23 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Ví dụïïï : sinC A r iφθ= 2(cos sin ) r rotA i iθθ θ= − 2 2 2 2 1 0 0 sin sin sin r r i ri r i rotA r r θ φ θ φ θ θ θ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂= 2 2 21 sin 21 sin (2 sin cos 0) (2 sin 0) 0 r r r r r θ θ θ θ θ= − − 24 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Laplace ° Vôâââ hướngùùù : ( )div gradϕ ϕ∆ = 11 2 3 1 2 3 1 1 ...][ ( ) uh h h u h h h ϕϕ ∂ ∂ ∂ ∆ = + ∂ ° Vectơ : ( ) ( )A grad divA rot rotA∆ = − 13 25 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Nabla (hình thứcùùù ) : x y zD i i i x y z ∇ = ∇ = ∂ ∂ ∂ + + ∂ ∂ ∂ x y zgrad i i i x y z ϕ ϕ ϕ ϕ ϕ = ∇ ∂ ∂ ∂ + + ≡ ∂ ∂ ∂ yx zdivA A AA A x y z = ∇ ∂∂ ∂ + + ≡ ∂ ∂ ∂ x y z x y z x y z rotA i i i A A A A ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂⇒ = ≡ ∇ × ª grad : vô hướng → vectơ ª div : vectơ → vô hướng ª rot : vectơ → vectơ ª Laplace : vô hướng → vô hướng vectơ → vectơ 1 2 3 1 2 3 1 2 3 i i i A B A A A B B B × = 26 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Tómùùù lạiïïï 1 2 31 1 2 2 3 3 1 1 1 h u h u h ugrad i i i ϕ ϕ ϕϕ ∂ ∂ ∂∂ ∂ ∂= + + 2 3 1 1 2 3 1 ( )1 [ ...]h h Ah h h udivA ∂ ∂= + 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 u u u h i h i h i rotA h h h h A h A h A ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂= 14 27 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Nhắcééé lạiïïï 11 1 1 ...h ugrad i ϕϕ ∂∂= + 2 3 1 1 2 3 1 ( )1 [ ...]h h Ah h h udivA ∂ ∂= + 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 u u u h i h i h i rotA h h h h A h A h A ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂= 1 1 1 2 2 2 3 3 3dl h du i h du i h du i= + + 1 2 3 2 3 1,dS h h du du i= ± 1 2 3 1 2 3dV h h h du du du= h1 h2 h3 D : 1 1 1 T : 1 r 1 C : 1 r rsinθ ( )div gradϕ ϕ∆ = ( ) ( )A grad divA rot rotA∆ = − 28 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 1. Giảiûûû tích vectơ 1.1. Hệäää tọạïï độäää 1.2. Toánùùù tửûûû 1.3. Hệäää thứcùùù thườngøøø gặpëëë ª Đại số vectơ ª Định lý tích phân ª Hệ thức khác 15 29 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Đạiïïï sốááá vectơ 1 1 2 2 3 3A A i A i A i= + + 1 1 2 2 3 3B B i B i B i= + + 1 1 2 2 3 3.A B A B A B A B= + + 1 2 3 1 2 3 1 2 3 i i i A B A A A B B B × = ( ) ( ) ( )A B C C A B B C A× = × = × ( )d dB dAdx dx dxA B A B× = × + × 30 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Định lýùùù tích phânâââ V S divAdV AdS=∫ ∫ ° Định lýùùù Divergence : S C rotAdS Adl=∫ ∫ ° Định lýùùù Stokes : (Thông lượng) (Lưu số) Qui ước : vectơ pháp tuyến hướng ra Qui ước : qui tắc vặn nút chai 16 31 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Hệäää thứcùùù khácùùù ( ) ( ) fg f g g f fA f A f A ∇ = ∇ + ∇ ∇× = ∇ × + ∇× ( ) ( ) 0 ( ) ( ) 0 A div rotA f rot gradf ∇ ∇× = = ∇× ∇ = = ( ) . ( ) ( ) ( ) fA f A A f A B B A A B ∇ = ∇ + ∇ ∇ × = ∇× − ∇× 32 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû ª Trường điện từ ª Mô hình 17 33 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Trườngøøø điệnäää từøøø °Trường điện từ là một dạng vật chất °Tính tương đối °Ứng dụng 34 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Môâââ hình Môâââ hình vậtäää lýùùù : hệ tương tác TĐT - Chất mang điện Môâââ hình toánùùù : °hệ phương trình Maxwell °các điều kiện biên °các phương trình liên hệ Hệ phương trình Maxwell là hệ pt đạo hàm riêng mô tả đầy đủ các hiện tượng điện từ Phạmïïï vi : hệ liên tục TĐT CMĐ t.tác đ.từ 18 35 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 3.1. cho TĐT 3.2. cho môi trường chất 3.3. cho tương tác TĐT CMĐ t.tác đ.từ 36 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 3.1. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng cho TĐT F qE qv B= + × Lựcïïï tương tácùùù : ( )E V mª Vectơ cường độ trường điện : ª Vectơ cảm ứng từ : ( )B T 19 37 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 3.2. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng cho chấtááá mang điệnäää ª Điệnäää tích : q (C) ª Mậtäää độäää điệnäää tích : °khối : ρ = dq/dV (C/m3) °mặt : σ = dq/dS (C/m2) °dài : λ = dq/dl (C/m) 2( )J A mª Vectơ mậtäää độäää dòngøøø điệnäää : dq dV dS dlρ σ λ= + + dq dtS I JdS= = ±∫ 38 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 3.3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng cho tương tácùùù ª Phânâââ cựcïïï điệnäää trong điệnäää môiâââ ª Phânâââ cựcïïï từøøø trong từøøø môiâââ ª Tiêuâââ tánùùù côngâââ suấtááá trong vậtäää dẫnããã 20 39 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Phânâââ cựcïïï điệnäää trong điệnäää môiâââ 0 0 0 0 0 0 0 0 e e e eP E E χ χ χ ε χ ε = = 0 0(1 )e rD E E D Eε χ ε ε ε= + = ⇒ = : : : e r χ ε ε độ cảm điện độ thẩm điện tương đối độ thẩm điện (F/m) 91 0 36 : : 10 : D P piε − = vectơ cảm ứng điện (C/m 2) vectơ phân cực điện (C/m2) hằng số điện (F/m) ° Môi trường đẳng hướng 0D E Pε= + ° Định nghĩa : ° Môi trường đẳng hướng, tuyến tính, đồng nhất : ε = const → ε(E,x,y,z) 40 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Phânâââ cựcïïï từøøø trong từøøø môiâââ ° Môi trường đẳng hướng : mM Hχ= 0 0(1 )m rB H Hµ χ µ µ= + = ⇒ : : : m r χ µ µ độ cảm từ độ thẩm từ tương đối độ thẩm từ (H/m) 7 0 : : 4 .10 : H M µ pi −= vectơ cường độ trường từ (A/m) vectơ phân cực từ (A/m) hằng số từ (H/m) ° Định nghĩa : B Hµ= 0 1H B Mµ= − ° Môi trường đẳng hướng, tuyến tính, đồng nhất : µ = const 0, 0 :m mχ χ> < thuận từ, nghịch từ 21 41 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª Tiêuâââ tánùùù côngâââ suấtááá trong vậtäää dẫnããã :γ độ dẫn điện (1 )mΩ 3 . ( )Jp J E W m= ° Mật độ công suất tiêu tán pJ : . ( )J VP J EdV W= ∫ ° Công suất tiêu tán PJ : J Eγ= ° Định luật Ohm : 42 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n ª ÔnÂÂÂ tậpäää 0 0 1 D E P H B M J E µ ε γ = + = − = TĐT CMĐ t.tác đ.từ ,E B , Jρ ,D H D E B H J E ε µ γ = = = 2 .Jp J E Eγ= = 22 43 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 4. Định luậtäää cơ bảnûûû củảûû TĐT 4.1. Định luật bảo toàn điện tích 4.2. Định luật Gauss về điện 4.3. Định luật Gauss về từ 4.4. Định luật Ampère 4.5. Định luật cảm ứng điện từ Faraday 44 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 4.1. Định luậtäää bảỏûû toànøøø điệnäää tích ª Phát biểu : ... i dq dt= − ... ,tV V divJdV dV Vρ∂∂= − ∀∫ ∫ ª Kết luận : divJ tρ= − ∂ ∂ (ph.trình liên tục) ª Dẫn xuất : 23 45 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 4.2. Định luậtäää Gauss vềààà điệnäää ... , V V divDdV dV Vρ= ∀∫ ∫ divD ρ= (dạng vi phân) S DdS q=∫ (dạng tích phân) ª Nhận xét : ° Đường sức điện là những đường hở ° Trường điện có nguồn là các điện tích ª Phát biểu : ª Dẫn xuất : 46 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 4.3. Định luậtäää Gauss vềààà từøøø 0 S BdS =∫ (dạng tích phân) ª Nhận xét : °Đường sức từ là những đường kín °Trường từ không có nguồn “từ tích” 0divB = (dạng vi phân) ª Phát biểu : ª Dẫn xuất : tương tự 24 47 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 4.4. Định luậtäää Ampèrèøø ... , S S rotHdS JdS S= ∀∫ ∫ C Hdl I=∫ (dạng tích phân) ª Phát biểu : ª Dẫn xuất : (dạng vi phân)rotH J= 48 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 4.5. Định luậtäää cảmûûû ứngùùù điệnäää từøøø Faraday ... , S S B rotEdS dS S t ∂ = − ∀ ∂∫ ∫ C S dEdl BdS dt = −∫ ∫ (dạng tích phân) ª Phát biểu : ª Dẫn xuất : (dạng vi phân)BrotE t ∂ = − ∂ 25 49 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 4. Định luậtäää cơ bảnûûû củảûû TĐT 5. Dòngøøø điệnäää dịch - hệäää phương trình Maxwell 5.1. Dòng điện dịch 5.2. Hệ phương trình Maxwell 50 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 5.1. Dòngøøø điệnäää dịch ª định luật Ampère chỉ đúng với dòng điện không đổi ª khái quát hóa định luật Ampère bằng dòng điện dịch ... ρ không đổi theo thời gian : dòng điện không đổi ( ) 0 ( )div rotH gtvt= ... ( ) 0Dtdiv J ∂∂+ = Ta có thể đ.nghĩa : D trotH J ∂∂= + (Ampère - Maxwell) : : : D d t tp d J J J J J ∂ ∂= = + vectơ mđ dòng điện dẫn vectơ mđ dòng điện dịch vectơ mđ dòng điện toàn phần 26 51 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 5.2. Hệäää phương trình Maxwell (1) ª Đóng góp của Maxwell : °sáng tạo ra dòng điện dịch °khái quát hóa định luật Faraday ª Hệ phương trình Maxwell : ( ) ( ) ( ) 0 ( ) rotH J D t I rotE B t II divD III divB IV ρ = + ∂ ∂ = − ∂ ∂ = = 52 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 5.2. Hệäää phương trình Maxwell (2) ª Ý ÙÙÙ nghĩa củảûû hệäää phương trình Maxwell : °Ý nghĩa chung : + sóng điện từ + liên hệ chặt chẽ giữa TĐ & TT °Ý nghĩa riêng : + phương trình I + phương trình II + phương trình III + phương trình IV ª Hệäää phương trình liênâââ hệäää : 0 0 ( ) D E P B H M J E ε µ γ = + = + = D E B H J E ε µ γ = = = 27 53 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 4. Định luậtäää cơ bảnûûû củảûû TĐT 5. Dòngøøø điệnäää dịch - hệäää pt Maxwell 6. Điềuààà kiệnäää biênâââ 54 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 6. Điềuààà kiệnäää biênâââ (tựïïï đọcïïï ) ĐKB xác định ràng buộc giữa các đại lượng đặc trưng trên mặt phân cách giữa 2 môi trường khác nhau Qui ước : ª ĐKB đốiááá vớiùùù thànhøøø phầnààà phápùùù tuyếnááá ª ĐKB đốiááá vớiùùù thànhøøø phầnààà tiếpááá tuyếnááá 1 2 1 2 1 2 ( ) ( ) 0 ( ) t n D D n B B n J J σ σ ∂ ∂ − = − = − = − 1 2 1 2 1 2 0 n n n n n n t D D B B J J σ σ ∂ ∂ − = − = − = − 1 2 1 2 ( ) (*) ( ) 0 Sn H H J n E E × − = × − = 1 2 1 2 0 t t S t t H H J E E − = − = : 2 1n → 28 55 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Chương 1 : Kháiùùù niệmäää & pt cơ bảnûûû củảûû TĐT 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 4. Định luậtäää cơ bảnûûû củảûû TĐT 5. Dòngøøø điệnäää dịch - hệäää pt Maxwell 6. Điềuààà kiệnäää biênâââ 7. Năngêêê lượngïïï điệnäää từøøø - định lýùùù Poynting 7.1. Định lý Poynting 7.2. Mật độ năng lượng 56 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 7.1. Định lýùùù Poynting 2( )P E H W m= × S S P E HdS= − ×∫ dW S J dtP P= + 1 2 ( )VW ED HB dV= +∫ ° Đlbt&chnl : công suất đt gửi vào V qua S kín được dùng để – tiêu tán công suất dưới dạng nhiệt – thay đổi năng lượng điện từ tích lũy trong V ° Kết luận : ª Định nghĩa : vectơ Poynting ª Định lý Poynting : ... ( )D BS t tV VP EJdV E H dV ∂ ∂ ∂ ∂= + +∫ ∫ 1 2... ( ) ( )dS dtV VP EJdV ED HB dV hvtt= + +∫ ∫ (đlý Poynting) 29 57 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n 7.2. Mậtäää độäää năngêêê lượngïïï 2 31 1 2 2 2 31 1 2 2 ( ) ( ) e m w ED E J m w BH H J m ε µ = = = = ª Mật độ năng lượng : 1 2 1 2 ( ) ( ) e V m V W EDdV J W BHdV J = = ∫ ∫ ª Năng lượng : 58 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Tómùùù tắtééé chương 1 1. Giảiûûû tích vectơ 2. Kháiùùù niệmäää cơ bảnûûû 3. Đạiïïï lượngïïï đặcëëë trưng 4. Định luậtäää cơ bảnûûû củảûû TĐT 5. Dòngøøø điệnäää dịch - hệäää phương trình Maxwell 6. Điềuààà kiệnäää biênâââ 7. Năngêêê lượngïïï điệnäää từøøø - định lýùùù Poynting 30 59 © TS . Lư ơ n g H ữ u Tu ấ n Nộiäää dung chính 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 , , 0 , 0 , 0 , D t t st B t tt n n n n n nt t rotH J H H J rotE E E divD D D divB B B divJ J Jρ σ ρ σ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂ = + − = = − − = = − = = − = = − − = − D E B H J E ε µ γ = = =
File đính kèm:
- bai_giang_truong_dien_tu_chuong_1_khai_niem_va_phuong_trinh.pdf